So Sánh Đồng 2.0040 Và Đồng 2.0090 – Nên Chọn Loại Nào?
Khi lựa chọn đồng cho các ứng dụng công nghiệp và sản xuất, việc so sánh các loại đồng khác nhau, như Đồng 2.0040 và Đồng 2.0090, là rất quan trọng. Mỗi loại đồng có những đặc tính riêng, phù hợp với các nhu cầu khác nhau. Vậy nên chọn Đồng 2.0040 hay Đồng 2.0090? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt giữa chúng trong bài viết dưới đây!
1. Thành Phần Và Tính Chất Của Đồng 2.0040 Và Đồng 2.0090
✅ Đồng 2.0040
-
Thành phần: Đồng 2.0040 (Cu-ETP) là loại đồng tinh khiết cao, có chứa khoảng 99.9% đồng nguyên chất.
-
Tính chất: Đồng 2.0040 có khả năng dẫn điện cực kỳ tốt, đạt tới 100% IACS, đồng thời cũng có khả năng hàn, gia công dễ dàng, thích hợp cho các ứng dụng điện, cơ khí, và điện tử.
✅ Đồng 2.0090
-
Thành phần: Đồng 2.0090 (Cu-DHP) là loại đồng chứa ít tạp chất hơn so với Đồng 2.0040, nhưng vẫn duy trì tính dẫn điện cao, và có một lượng nhỏ oxit phốt pho giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn.
-
Tính chất: Đồng 2.0090 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn Đồng 2.0040, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, nước biển, hoặc các dung dịch có tính axit nhẹ. Tuy nhiên, nó có khả năng dẫn điện kém hơn một chút so với Đồng 2.0040.
2. So Sánh Khả Năng Dẫn Điện
✅ Đồng 2.0040
-
Dẫn điện tuyệt vời với độ tinh khiết cao, đạt 100% IACS, giúp truyền tải điện hiệu quả.
-
Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng dẫn điện tối đa như dây điện, cáp điện và thiết bị điện tử.
✅ Đồng 2.0090
-
Mặc dù khả năng dẫn điện của Đồng 2.0090 vẫn khá tốt, nhưng chỉ đạt khoảng 95-98% IACS, thấp hơn một chút so với Đồng 2.0040.
-
Đồng 2.0090 thường được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng cần chống ăn mòn tốt hơn là yêu cầu dẫn điện cao.
3. Độ Bền Và Khả Năng Chịu Môi Trường
✅ Đồng 2.0040
-
Đồng 2.0040 có độ bền cơ học ổn định, nhưng khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong nước biển hoặc các dung dịch ăn mòn, khả năng chống ăn mòn của nó không bằng Đồng 2.0090.
✅ Đồng 2.0090
-
Đồng 2.0090 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và nước biển, nhờ vào sự bổ sung của phốt pho. Điều này khiến Đồng 2.0090 phù hợp hơn trong các ứng dụng ngoài trời hoặc trong ngành hàng hải.
4. Ứng Dụng Của Đồng 2.0040 Và Đồng 2.0090
✅ Đồng 2.0040
-
Ngành điện: Dùng trong dây cáp điện, thiết bị điện tử, bo mạch.
-
Cơ khí: Được sử dụng trong các chi tiết máy yêu cầu dẫn điện tốt như tiếp điểm điện và đầu nối.
✅ Đồng 2.0090
-
Ngành điện: Dùng trong dây điện, cáp điện nhưng ít phổ biến hơn trong các thiết bị yêu cầu khả năng dẫn điện cực cao.
-
Ngành hàng hải: Do khả năng chống ăn mòn tốt, đồng 2.0090 được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời hoặc trong các thiết bị cần chịu được môi trường biển.
5. Nên Chọn Đồng 2.0040 Hay Đồng 2.0090?
✅ Nên Chọn Đồng 2.0040 Khi:
-
Bạn cần dẫn điện tốt nhất cho các ứng dụng điện tử, cáp điện và các thiết bị điện.
-
Các yêu cầu không quá nghiêm ngặt về khả năng chống ăn mòn.
✅ Nên Chọn Đồng 2.0090 Khi:
-
Bạn cần khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hoặc biển.
-
Các ứng dụng không yêu cầu khả năng dẫn điện tối đa, nhưng lại cần độ bền và sự ổn định lâu dài.
6. Mua Đồng 2.0040 Và Đồng 2.0090 Chính Hãng Ở Đâu?
📌 Vật Liệu Cơ Khí cung cấp Đồng 2.0040 và Đồng 2.0090 chính hãng, đảm bảo chất lượng, giá cả hợp lý và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình.
-
Cung cấp đầy đủ CO, CQ cho mọi đơn hàng.
-
Các sản phẩm đồng có sẵn dưới dạng tấm, cuộn, cây tròn, cây vuông, phù hợp với mọi nhu cầu gia công và sản xuất.
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: vatlieucokhi.net
🔗 Tham khảo thêm tại:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net