Tấm Đồng 0.16mm

Tấm Đồng 0.16mm

Tấm đồng 0.16mm là gì?

Tấm đồng 0.16mm là dải đồng lá siêu mỏng, được cán nguội từ đồng điện phân tinh khiết (C1100 – Electrolytic Tough Pitch Copper ≥99.9%) hoặc đồng không oxy (C1020). Với độ dày tiêu chuẩn 0.16mm (160 micron), tấm đồng này là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng điện – điện tử, lớp dẫn nhiệt, lớp chắn EMI/RFI, chế tạo linh kiện chính xác và các chi tiết cơ khí mỏng.

Sản phẩm nổi bật nhờ bề mặt sạch mịn, độ tinh khiết rất cao, khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt ưu việt và độ mềm dẻo phù hợp, đảm bảo gia công dễ dàng trên máy cắt, máy dập hoặc thao tác thủ công.


Đặc điểm nổi bật của Tấm Đồng 0.16mm

Đồng tinh khiết ≥99.9%

  • Dẫn điện cao ≥97% IACS.
  • Màu đồng đỏ tươi tự nhiên, ít tạp chất.

Độ mỏng chính xác

  • Dung sai đồng đều ±0.005mm trên toàn bộ bề mặt.

Mềm dẻo ổn định

  • Dễ cắt, dập, uốn, dán mà không bị giòn nứt.

Bề mặt sáng mịn

  • Thuận tiện mạ thiếc, niken, bạc hoặc phủ lớp bảo vệ.

Dẫn nhiệt – dẫn điện vượt trội

  • Lý tưởng cho truyền dẫn dòng điện và tản nhiệt linh kiện.

Thông số kỹ thuật tham khảo

Tiêu chí Giá trị tiêu chuẩn
Độ dày 0.16mm (160 micron)
Chiều rộng tấm 200–600mm (tuỳ đặt hàng)
Chiều dài tấm 300–1000mm
Tỷ trọng ~8.9 g/cm³
Độ dẫn điện ≥97% IACS
Độ dẫn nhiệt ~390–400 W/m·K
Độ bền kéo ~200–300 MPa
Độ giãn dài ≥30%
Độ cứng (HV) ~95–120
Màu sắc Đồng đỏ tự nhiên, bề mặt sáng

Ưu điểm của Tấm Đồng 0.16mm

🔹 Dẫn điện – dẫn nhiệt xuất sắc

  • Giúp truyền tải tín hiệu và nhiệt năng hiệu quả.

🔹 Mềm dẻo, dễ gia công

  • Dễ uốn, dập, cắt kéo theo nhiều hình dạng.

🔹 Dung sai độ dày chính xác

  • Đảm bảo độ ổn định và chất lượng thành phẩm.

🔹 Bề mặt sạch mịn

  • Thuận tiện mạ thiếc hoặc niken, tăng chống oxy hóa.

🔹 Độ dày phù hợp nhiều ứng dụng

  • Độ mỏng vừa phải, dễ thao tác và không quá dễ cong.

Nhược điểm cần lưu ý

Dễ bị móp khi vận chuyển

  • Cần đóng gói chắc chắn, kê phẳng.

Nhanh oxy hóa khi tiếp xúc không khí

  • Nên phủ dầu hoặc đóng túi kín nếu chưa sử dụng.

Không phù hợp chi tiết chịu tải trọng lớn

  • Vì độ mỏng chỉ 0.16mm nên không thể thay thế đồng dày.

Ứng dụng của Tấm Đồng 0.16mm

Ngành điện – điện tử

  • Làm lớp dẫn điện bo mạch.
  • Miếng tiếp địa, lớp đệm dẫn điện.

Lá chắn EMI/RFI

  • Chống nhiễu điện từ cho thiết bị điện tử, viễn thông.

Gia công cơ khí mỏng

  • Tấm đệm dẫn điện, lá tản nhiệt.

Trang trí kỹ thuật – DIY

  • Phụ kiện kim loại, mô hình, chi tiết trang trí.

Phòng thí nghiệm – nghiên cứu

  • Vật liệu thử nghiệm dẫn nhiệt, dẫn điện.

Dạng sản phẩm cung cấp

🔸 Tấm khổ chuẩn:

  • 300×300mm
  • 500×500mm

🔸 Tấm khổ lớn:

  • 600×1000mm

🔸 Cắt kích thước theo yêu cầu

🔸 Mạ bề mặt:

  • Thiếc, niken, bạc, phủ chống oxy hóa.

Lưu ý khi sử dụng

✔ Đeo găng tay sạch để tránh dấu tay và tạp chất.
✔ Không gập mạnh hoặc uốn nhiều lần cùng vị trí.
✔ Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí.
✔ Đóng túi chân không hoặc phủ dầu nếu lưu kho dài hạn.
✔ Làm sạch trước khi hàn, mạ hoặc dán.


Kết luận

Tấm đồng 0.16mm là vật liệu đồng lá tinh khiết ≥99.9%, kết hợp khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt tối ưu, độ mỏng chính xác và độ mềm dẻo cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sản xuất bo mạch, tản nhiệt, EMI shielding, linh kiện cơ điện tử và các ứng dụng trang trí kỹ thuật cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp tấm đồng từ 0.05–4mm, đồng đỏ C1100, đồng không oxy C1020 và dịch vụ cắt – mạ kỹ thuật.

📍 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox SUS410S

    Thép Inox SUS410S Thép Inox SUS410S là gì? Thép Inox SUS410S là một loại thép [...]

    Inox Zeron 100 Là Gì

    Inox Zeron 100 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Giới Thiệu Về [...]

    Vật liệu X5CrNiCuNb16-4

    Vật liệu X5CrNiCuNb16-4 Vật liệu X5CrNiCuNb16-4 là gì? X5CrNiCuNb16-4 là thép không gỉ martensitic làm [...]

    Vật liệu XM21

    Vật liệu XM21 XM21 là gì? XM21 là thép không gỉ mạ niken cao, thuộc [...]

    Tấm Inox 321 4mm

    Tấm Inox 321 4mm – Đặc Tính và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Tấm Inox [...]

    C72500 Copper Alloys

    C72500 Copper Alloys C72500 Copper Alloys là gì? C72500, còn được gọi là Nickel Silver [...]

    CW354H Copper Alloys

    CW354H Copper Alloys CW354H Copper Alloys là gì? CW354H Copper Alloys là hợp kim đồng-phốt-pho-chì [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 7mm

    Shim Chêm Đồng Thau 7mm Shim Chêm Đồng Thau 7mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo