Thép Inox Martensitic SUS444
Thép Inox Martensitic SUS444 là gì?
Thép Inox Martensitic SUS444 là một loại thép không gỉ ferritic cao cấp có bổ sung molypden, thuộc tiêu chuẩn JIS G4305 của Nhật Bản. Dù thường được xếp vào nhóm ferritic, SUS444 lại có độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn cao hơn hẳn các loại inox ferritic thông thường như SUS430, và trong một số ứng dụng, nó có thể thay thế inox austenitic (SUS304, SUS316) nhờ cấu trúc ferritic siêu tinh khiết, hàm lượng carbon cực thấp và molypden cao (~2%).
Tên gọi SUS444 gợi ý thành phần crom 17–20% và molypden nổi bật, giúp thép chịu ăn mòn rỗ (pitting corrosion) rất tốt trong môi trường clorua – vượt trội so với SUS430/434/436L.
Thành phần hóa học của Thép Inox Martensitic SUS444
Thành phần | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.025 |
Chromium (Cr) | 17.0 – 20.0 |
Molybdenum (Mo) | 1.75 – 2.50 |
Manganese (Mn) | ≤ 1.00 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.040 |
Sulfur (S) | ≤ 0.030 |
Nitrogen (N) | ≤ 0.030 |
Niobium (Nb) | Có, ~0.5–1.0 |
Đặc điểm nổi bật:
✅ Carbon cực thấp (≤0.025%) giúp giảm ăn mòn kẽ hở vùng hàn.
✅ Molypden cao (~2%) kháng ăn mòn rỗ vượt trội.
✅ Niobi ổn định hóa ferrite, chống kết tủa cacbit crom.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Martensitic SUS444
- Độ bền kéo: ~450 – 620 MPa
- Độ giãn dài: ~20 – 28%
- Độ cứng (HRB): ~85 – 95 HRB
- Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³
- Tính từ: Có – hút nam châm mạnh
- Khả năng hàn: Rất tốt, ít biến dạng và ít nứt nóng
- Khả năng gia công: Tốt – dễ cán dập, định hình
- Chống ăn mòn: Rất cao – gần tương đương SUS316 trong môi trường clorua
Ưu điểm của Thép Inox Martensitic SUS444
✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội, chống rỗ và kẽ hở trong môi trường clorua
✅ Carbon cực thấp – dễ hàn hơn inox ferritic thông thường
✅ Tính từ – thuận tiện cho thiết bị cần phản ứng từ
✅ Độ dẻo và khả năng gia công tạo hình tốt
✅ Chịu nhiệt cao hơn SUS430 – ít mất cơ tính khi nung nóng
✅ Chi phí hợp lý hơn inox SUS316
Nhược điểm của Thép Inox Martensitic SUS444
❌ Không hoàn toàn chống axit mạnh hoặc môi trường nước biển khắc nghiệt lâu dài như SUS316L
❌ Không đánh bóng gương đẹp như inox austenitic (SUS304/316)
❌ Tính dẻo thấp hơn inox austenitic ở nhiệt độ thấp
❌ Chịu nhiệt thua inox chịu nhiệt chuyên dụng (SUS446)
Ứng dụng của Thép Inox Martensitic SUS444
Nhờ cân bằng tốt giữa chống ăn mòn – gia công – giá thành, SUS444 được dùng rộng rãi trong:
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bình nước nóng năng lượng mặt trời
- Bồn chứa, bồn rửa công nghiệp, bể xử lý nước
- Ống xả ô tô – bộ giảm thanh chịu nhiệt và ăn mòn
- Thiết bị điều hòa không khí – hệ thống thông gió
- Nội thất inox yêu cầu bền rỉ cao trong môi trường ẩm
- Dụng cụ nhà bếp, nồi, chảo chịu ăn mòn nhẹ
So sánh SUS444 với các inox ferritic và austenitic phổ biến
Tính chất | SUS430 | SUS434 | SUS444 | SUS316 |
---|---|---|---|---|
Mo (molypden) | Không | ~1% | ~2% | ~2–2.5% |
Carbon | ≤0.12% | ≤0.12% | ≤0.025% | ≤0.08% |
Chống ăn mòn rỗ | Trung bình | Khá | Rất cao | Rất cao |
Khả năng hàn | Trung bình | Kém | Rất tốt | Rất tốt |
Tính từ | Có | Có | Có | Không |
Chi phí | Thấp | Thấp–vừa | Vừa–hợp lý | Cao |
SUS444 là bước nâng cấp hoàn hảo từ SUS430 và SUS434 khi bạn cần khả năng chống ăn mòn cao hơn mà vẫn giữ từ tính và chi phí kinh tế hơn inox austenitic.
Kết luận
Thép Inox Martensitic SUS444 là giải pháp lý tưởng khi bạn cần:
✅ Chống ăn mòn cao gần mức SUS316 trong môi trường clorua
✅ Độ dẻo, dễ gia công và hàn hơn inox ferritic thông thường
✅ Tính từ để đáp ứng thiết bị cảm biến, linh kiện cơ khí
✅ Giá thành tiết kiệm hơn inox austenitic cao cấp
Nếu bạn sản xuất bồn chứa, hệ thống ống xả, tấm ốp, thiết bị nhà bếp hoặc chi tiết cơ khí bền rỉ, SUS444 là lựa chọn bền bỉ và tối ưu chi phí.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp inox – thép không gỉ – thép hợp kim – thép công cụ, nhận cắt lẻ – gia công – giao hàng toàn quốc.
📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |