Thông Số Kỹ Thuật Của Đồng 2.0500

Thông Số Kỹ Thuật Của Đồng 2.0500 

Đồng 2.0500, hay còn gọi là CuZn37, là hợp kim đồng thau được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào các đặc tính vượt trội như khả năng gia công dễ dàng, độ bền cao và tính thẩm mỹ hấp dẫn. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về khả năng và ứng dụng của loại vật liệu này, việc nắm vững các thông số kỹ thuật là điều vô cùng quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các thông số kỹ thuật của Đồng 2.0500 trong bài viết dưới đây.

1. Thành Phần Hóa Học Của Đồng 2.0500

Đồng 2.0500 chủ yếu được cấu thành từ hai nguyên tố chính là đồng (Cu)kẽm (Zn), cùng một số nguyên tố vi lượng khác để cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn. Cụ thể, thành phần của Đồng 2.0500 bao gồm:

  • Đồng (Cu): 63% – 65%

  • Kẽm (Zn): 35% – 37%

  • Chất phụ gia (Fe, Pb, Ni): Một lượng nhỏ để cải thiện các tính chất như khả năng gia công và độ bền.

Sự kết hợp này tạo ra một hợp kim đồng thau với độ bền cơ học vừa phải và khả năng gia công dễ dàng.

2. Tính Chất Cơ Học Của Đồng 2.0500

🔹 Độ Bền Cơ Học:

  • Độ bền kéo: 250 – 350 MPa

  • Độ cứng: 90 – 110 HB (Hardness Brinell)

Đồng 2.0500 có độ bền kéo vừa phải, đủ để đáp ứng các yêu cầu cơ học trong các ứng dụng cơ khí không yêu cầu chịu lực quá lớn. Độ cứng của hợp kim này là khá ổn định, giúp duy trì hình dạng và cấu trúc khi gia công.

🔹 Độ Dẻo:

  • Độ dãn dài: Khoảng 25%

Độ dẻo của Đồng 2.0500 giúp vật liệu dễ dàng uốn cong và gia công mà không bị nứt vỡ, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu khả năng uốn hoặc kéo dài.

3. Tính Chất Vật Lý

🔹 Khối Lượng Riêng:

Khoảng 8.5 – 8.7 g/cm³. Đây là một trong những đặc tính giúp Đồng 2.0500 có trọng lượng vừa phải, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt trong các hệ thống cơ khí.

🔹 Nhiệt Độ Chảy:

Nhiệt độ chảy của Đồng 2.0500 dao động từ 900 – 940°C, phù hợp cho các ứng dụng hàn và đúc.

🔹 Tính Dẫn Điện:

Đồng 2.0500 có khả năng dẫn điện không cao như đồng nguyên chất, nhưng vẫn đủ cho các ứng dụng không yêu cầu dẫn điện quá mạnh.

  • Tỷ lệ dẫn điện (IACS): 28 – 35%

🔹 Tính Dẫn Nhiệt:

Đồng 2.0500 có khả năng dẫn nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu trao đổi nhiệt.

4. Tính Chống Ăn Mòn Của Đồng 2.0500

Mặc dù không phải là hợp kim đồng chống ăn mòn mạnh mẽ như đồng đỏ, Đồng 2.0500 vẫn có khả năng chống ăn mòn khá tốt, đặc biệt trong môi trường nước sạch và các ứng dụng không tiếp xúc với các chất hóa học mạnh.

  • Khả năng chống ăn mòn: Khá tốt trong môi trường nước và môi trường khí hậu bình thường.

🔹 Chống ăn mòn trong nước sạch

Đồng 2.0500 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ nước sạch hoặc nước có độ axit nhẹ.

🔹 Chống ăn mòn từ môi trường khí hậu bình thường

Hợp kim này không bị ăn mòn nhanh chóng trong môi trường khí hậu nóng ẩm, giúp tăng tuổi thọ của các sản phẩm làm từ Đồng 2.0500.

5. Tính Gia Công Của Đồng 2.0500

Một trong những ưu điểm nổi bật của Đồng 2.0500 là khả năng gia công dễ dàng. Các thông số kỹ thuật này giúp Đồng 2.0500 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu chi tiết máy có độ chính xác cao.

  • Khả năng gia công: Dễ dàng gia công bằng các phương pháp như tiện, phay, khoan, cắt laser, dập nguội, và rèn.

  • Hàn: Có thể hàn dễ dàng mà không gặp phải vấn đề nứt hoặc biến dạng.

6. Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Đồng 2.0500

Việc nắm vững thông số kỹ thuật của Đồng 2.0500 giúp bạn có thể đưa ra lựa chọn đúng đắn khi ứng dụng vật liệu này trong các dự án cơ khí. Với các đặc tính về khả năng gia công, độ bền cơ học, và tính chống ăn mòn vừa phải, Đồng 2.0500 là lựa chọn tuyệt vời cho các chi tiết cơ khí nhỏ, thiết bị trang trí, cũng như các ứng dụng trong ngành điện nhẹ.

7. Mua Đồng 2.0500 Chính Hãng Ở Đâu?

📌 Vật Liệu Cơ Khí cung cấp Đồng 2.0500 CuZn37 chất lượng cao với đa dạng kích thước và hình dạng như tấm, cuộn, cây tròn, cây vuông… Bạn có thể đặt mua Đồng 2.0500 với các yêu cầu gia công riêng biệt.

📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: vatlieucokhi.net

🔗 Tham khảo thêm tại:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Tấm Inox 321 14mm

    Tấm Inox 321 14mm – Đặc Tính và Ứng Dụng Vượt Trội Tấm Inox 321 [...]

    UNS S31651 material

    UNS S31651 material UNS S31651 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, được thiết [...]

    Inox X2CrNiMo18.10

    Inox X2CrNiMo18.10 Inox X2CrNiMo18.10 là gì? Inox X2CrNiMo18.10 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    00Cr18Ni5Mo3Si2 stainless steel

    00Cr18Ni5Mo3Si2 stainless steel 00Cr18Ni5Mo3Si2 stainless steel là gì? 00Cr18Ni5Mo3Si2 stainless steel là một loại thép [...]

    Phương Pháp Kiểm Tra Độ Bền Cơ Học Của Inox 302 Như Thế Nào

    Phương Pháp Kiểm Tra Độ Bền Cơ Học Của Inox 302 Như Thế Nào? Inox [...]

    Thép UNS S41000

    Thép UNS S41000 Thép UNS S41000 là gì? Thép UNS S41000 là tên định danh [...]

    Tìm hiểu về Inox 284S16

    Tìm hiểu về Inox 284S16 và Ứng dụng của nó Inox 284S16 là gì? Inox [...]

    Inox 20X13

    Inox 20X13 Inox 20X13 là gì? Inox 20X13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo