Các Tiêu Chuẩn ASTM, JIS, EN Của Inox 310 Là Gì?
1. Inox 310 là gì?
Inox 310 là thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, chứa hàm lượng cao Cr (24–26%) và Ni (19–22%), chuyên dùng trong môi trường nhiệt độ cao và có tính oxy hóa mạnh. Với khả năng chịu nhiệt đến 1150°C và chống ăn mòn tốt, Inox 310 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp nặng.
Để đảm bảo chất lượng và đồng nhất toàn cầu, Inox 310 phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN, v.v.
2. Tiêu chuẩn ASTM của Inox 310
- 🔹 ASTM A240: Tiêu chuẩn cho tấm, cuộn, dải thép không gỉ dùng trong kết cấu chịu áp lực và ứng dụng nhiệt độ cao.
- 🔹 ASTM A276: Áp dụng cho thanh, que tròn, lục giác, định hình cán nóng hoặc nguội.
- 🔹 ASTM A312: Dành cho ống hàn và ống đúc inox dùng trong hệ thống dẫn chịu nhiệt và áp lực cao.
- 🔹 UNS S31000 (310), UNS S31008 (310S): Mã hóa theo hệ thống Unified Numbering System.
👉 Các tiêu chuẩn ASTM giúp đánh giá thành phần hóa học, tính chất cơ lý, khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học của Inox 310.
3. Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản) của Inox 310
- 🔹 JIS G4304: Áp dụng cho tấm và dải cán nóng bằng thép không gỉ.
- 🔹 JIS G4303: Dành cho thép không gỉ dạng thanh và dây.
- 🔹 Mã JIS của Inox 310: SUS310 hoặc SUS310S, trong đó “S” là phiên bản chứa ít carbon hơn, giảm rủi ro kết tủa cacbua khi hàn.
✔️ Tiêu chuẩn JIS giúp đảm bảo Inox 310 đạt yêu cầu trong các ngành đòi hỏi độ chính xác cao như cơ khí chế tạo, thiết bị nhiệt công nghiệp, lò nung…
4. Tiêu chuẩn EN (Châu Âu) của Inox 310
- 🔹 EN 1.4840: Tương đương với UNS S31000 – Thép không gỉ chịu nhiệt.
- 🔹 EN 1.4841: Tương đương với UNS S31008 – Phiên bản ít carbon (310S), tối ưu cho môi trường hàn.
- 🔹 Tiêu chuẩn EN 10088-1, 2 và 3: Định nghĩa về thành phần, điều kiện sản xuất và dạng sản phẩm.
Tiêu chuẩn | Mã vật liệu | Loại sản phẩm phù hợp |
---|---|---|
EN 1.4840 | Inox 310 | Tấm, ống, cuộn, thanh |
EN 1.4841 | Inox 310S | Ứng dụng hàn, chịu nhiệt cao |
5. Bảng đối chiếu tiêu chuẩn Inox 310
Tiêu chuẩn quốc tế | Mã hiệu | Tên gọi phổ biến |
---|---|---|
ASTM | UNS S31000 | Inox 310 |
ASTM | UNS S31008 | Inox 310S |
JIS | SUS310, SUS310S | Inox 310 Nhật Bản |
EN (Châu Âu) | 1.4840 / 1.4841 | Inox 310 / 310S |
6. Lưu ý khi lựa chọn theo tiêu chuẩn
- ✅ Chọn Inox 310S (ít carbon) nếu bạn cần khả năng hàn tốt và tránh nứt do nhiệt.
- ✅ Kiểm tra chứng chỉ MTC (Mill Test Certificate) trước khi mua.
- ✅ Đảm bảo vật liệu được nhập khẩu chính ngạch và tuân thủ đúng tiêu chuẩn công bố.
📌 Nếu bạn làm việc trong ngành luyện kim, nhiệt luyện, chế tạo lò công nghiệp hoặc hóa chất, việc sử dụng Inox 310 đạt chuẩn quốc tế là điều kiện bắt buộc.
7. Tư vấn mua Inox 310 đạt chuẩn ASTM – JIS – EN
Tại Vật Liệu Cơ Khí, chúng tôi cung cấp đầy đủ các sản phẩm Inox 310 đạt chuẩn ASTM – JIS – EN, bao gồm:
- Tấm, cuộn, thanh, ống đúc, ống hàn
- Hàng có sẵn đầy đủ MTC, CO, CQ
- Gia công theo yêu cầu, giao hàng toàn quốc
📞 Liên hệ ngay để được báo giá và tư vấn chi tiết:
- SĐT/Zalo: 0909 246 316
- Email: info@vatlieucokhi.net
- Website: vatlieucokhi.net
- Tham khảo thêm tại: vatlieucokhi.com | vatlieutitan.vn
8. Kết luận
Việc hiểu rõ tiêu chuẩn ASTM, JIS và EN của Inox 310 giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng vật liệu, tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt. Đừng quên luôn yêu cầu chứng chỉ xuất xứ và kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật trước khi đưa vào sử dụng thực tế.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |