Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Inox S31803 Theo ASTM Và EN
Inox S31803 (hay còn gọi là Duplex 2205) là một loại thép không gỉ kép với khả năng chịu ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, vật liệu này phải tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt như ASTM (Mỹ) và EN (châu Âu). Vậy những tiêu chuẩn nào đang áp dụng cho Inox S31803? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết này!
1. Tiêu Chuẩn ASTM Cho Inox S31803
🔹 ASTM (American Society for Testing and Materials) là tổ chức tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu của Mỹ, quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, cơ tính, phương pháp thử nghiệm và dung sai sản xuất của vật liệu.
📌 Một số tiêu chuẩn ASTM áp dụng cho Inox S31803:
Tiêu Chuẩn ASTM | Mô Tả |
ASTM A240 | Tiêu chuẩn cho tấm, lá và dải thép không gỉ. |
ASTM A789 | Tiêu chuẩn cho ống hàn và ống đúc Inox Duplex. |
ASTM A790 | Tiêu chuẩn cho ống liền mạch (seamless) Duplex. |
ASTM A182 | Tiêu chuẩn cho mặt bích, phụ kiện và chi tiết rèn. |
ASTM A815 | Tiêu chuẩn cho phụ kiện đường ống Inox Duplex. |
ASTM A928 | Tiêu chuẩn cho ống hàn bằng thép Duplex. |
📌 Ý nghĩa:
✔ ASTM A240 thường áp dụng cho tấm inox dùng trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí.
✔ ASTM A789, A790 là tiêu chuẩn quan trọng để đánh giá chất lượng ống Inox Duplex trong hệ thống áp suất cao.
✔ ASTM A182 áp dụng cho mặt bích, khớp nối, phụ kiện trong đường ống.
2. Tiêu Chuẩn EN (Châu Âu) Cho Inox S31803
🔹 EN (European Norms) là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật châu Âu, quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, cơ tính, dung sai kích thước của vật liệu.
📌 Một số tiêu chuẩn EN áp dụng cho Inox S31803:
Tiêu Chuẩn EN | Mô Tả |
EN 10088-2 | Tiêu chuẩn về tấm, lá và dải inox. |
EN 10216-5 | Tiêu chuẩn về ống liền mạch chịu áp lực cao. |
EN 10217-7 | Tiêu chuẩn về ống hàn chịu áp lực cao. |
EN 10222-5 | Tiêu chuẩn về mặt bích, phụ kiện đường ống. |
EN 10283 | Tiêu chuẩn về vật đúc từ thép không gỉ Duplex. |
📌 Ý nghĩa:
✔ EN 10088-2 là tiêu chuẩn quan trọng cho tấm inox dùng trong ngành cơ khí chế tạo.
✔ EN 10216-5 & EN 10217-7 quy định chất lượng ống thép Duplex chịu áp suất cao.
✔ EN 10222-5 đảm bảo chất lượng cho mặt bích, khớp nối trong các hệ thống đường ống công nghiệp.
3. Thành Phần Hóa Học Của Inox S31803 Theo ASTM & EN
📌 Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox S31803:
Nguyên Tố | ASTM A240 (%) | EN 10088-2 (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 | ≤ 2.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.030 | ≤ 0.035 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.020 | ≤ 0.015 |
Cr (Crom) | 21.0 – 23.0 | 21.0 – 23.0 |
Ni (Niken) | 4.5 – 6.5 | 4.5 – 6.5 |
Mo (Molypden) | 2.5 – 3.5 | 2.5 – 3.5 |
N (Nitơ) | 0.08 – 0.20 | 0.10 – 0.22 |
📌 Đặc điểm nổi bật:
✔ Hàm lượng Cr (Crom) cao (21-23%) giúp chống ăn mòn tốt hơn.
✔ Có Mo (Molypden) 2.5 – 3.5%, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn điểm.
✔ Hàm lượng Niken thấp hơn so với Inox 304/316, giúp giảm chi phí sản xuất.
4. Đặc Tính Cơ Học Của Inox S31803 Theo ASTM & EN
📌 Bảng đặc tính cơ học của Inox S31803:
Chỉ Tiêu | ASTM A240 | EN 10088-2 |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 450 | ≥ 460 |
Độ bền kéo (MPa) | ≥ 620 | ≥ 640 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 25 | ≥ 25 |
Độ cứng (HB) | ≤ 290 | ≤ 280 |
📌 Ưu điểm nổi bật:
✔ Giới hạn chảy cao (~450 MPa) giúp vật liệu chịu tải trọng tốt hơn.
✔ Độ cứng cao (~290HB) giúp chống mài mòn tốt trong điều kiện khắc nghiệt.
✔ Độ bền kéo lớn (~620 MPa) đảm bảo độ bền trong môi trường áp suất cao.
5. Ứng Dụng Của Inox S31803 Theo Tiêu Chuẩn ASTM & EN
📌 Inox S31803 thường được sử dụng trong các ngành:
✔ Dầu khí, hóa chất – Đường ống chịu áp suất cao (ASTM A790, EN 10216-5).
✔ Công nghiệp đóng tàu – Vật liệu chịu ăn mòn biển (ASTM A240, EN 10088-2).
✔ Nhà máy nhiệt điện – Bộ trao đổi nhiệt, lò hơi (ASTM A182, EN 10222-5).
✔ Xử lý nước & môi trường – Hệ thống lọc nước, bồn chứa hóa chất (ASTM A815).
6. Mua Inox S31803 Theo Tiêu Chuẩn ASTM & EN Ở Đâu?
📌 Bạn đang tìm mua Inox S31803 chất lượng cao, đầy đủ CO, CQ? Hãy liên hệ ngay:
📲 Hotline/Zalo: 0909 246 316
📩 Email: info@vatlieucokhi.net
🌍 Website: vatlieucokhi.net
🔗 Tham khảo thêm:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net