Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế Áp Dụng Cho Inox 316L

Thép Inox X5CrNiN19-9

Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế Áp Dụng Cho Inox 316L (ASTM, JIS, EN)

1. Giới Thiệu Chung Về Inox 316L

Inox 316L là loại thép không gỉ Austenitic được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn cao, tính dẻo dai và độ bền cơ học tốt. Với hàm lượng Molybdenum (2.0–2.5%) và Carbon thấp (≤ 0.03%), Inox 316L được ưu tiên trong các lĩnh vực đòi hỏi độ tinh khiết cao như dược phẩm, thực phẩm, thiết bị y tế và hóa chất.

2. Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Cơ Học Của Inox 316L

Thành phần hóa học (%):

  • C: ≤ 0.03
  • Cr: 16.0 – 18.0
  • Ni: 10.0 – 14.0
  • Mo: 2.0 – 2.5
  • Mn, Si, P, S: tỷ lệ thấp, đảm bảo sạch và ổn định

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: ≥ 485 MPa
  • Giới hạn chảy: ≥ 170 MPa
  • Độ giãn dài: ≥ 40%
  • Độ cứng: ≤ 95 HRB

3. Các Tiêu Chuẩn ASTM Áp Dụng Cho Inox 316L

🔹 ASTM A240 – Tiêu chuẩn cho tấm, cuộn và dải thép không gỉ.
🔹 ASTM A276 – Dành cho thanh thép cán nóng hoặc cán nguội.
🔹 ASTM A312 – Ống thép không gỉ hàn và không hàn cho môi trường ăn mòn cao.
🔹 ASTM F138 / F139 – Dành riêng cho vật liệu phẫu thuật và y tế.
🔹 ASTM A249 / A269 – Ống trao đổi nhiệt và ống hàn trong công nghiệp thực phẩm và hóa chất.

4. Tiêu Chuẩn JIS Của Nhật Bản

🔹 JIS G4304 – Cho thép không gỉ dạng tấm và cuộn cán nóng.
🔹 JIS G4305 – Cho thép không gỉ cán nguội.
🔹 JIS G4311 / G4312 – Thanh tròn, thanh vuông hoặc dẹt sử dụng trong kỹ thuật.
🔹 JIS SUS316L – Mã tiêu chuẩn tương đương cho Inox 316L tại Nhật, được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp cơ khí và hóa chất.

5. Tiêu Chuẩn Châu Âu (EN)

🔹 EN 10088-1 / 2 / 3 – Các phần mô tả thành phần, tính chất cơ lý và điều kiện sản xuất cho sản phẩm dẹt, dài và ống.
🔹 EN 1.4404 – Mã số định danh tương đương với Inox 316L trong hệ thống EN.
🔹 EN 10216-5 – Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ sử dụng trong môi trường áp suất cao.
🔹 EN ISO 1127 – Quy định kích thước ống thép không gỉ, dung sai và kết cấu.

6. So Sánh Giữa Các Tiêu Chuẩn

Tiêu chuẩn Mã hiệu inox 316L Hình thức sản phẩm Ứng dụng tiêu biểu
ASTM A240, A312, F138 Tấm, ống, thanh Y tế, hóa chất, công nghiệp nặng
JIS SUS316L Tấm, thanh, ống Cơ khí chính xác, hóa dầu
EN EN 1.4404 Tấm, ống, thanh, cuộn Thực phẩm, dược phẩm, công trình

Kết luận: Các tiêu chuẩn quốc tế giúp đảm bảo chất lượng và tính đồng bộ cho vật liệu Inox 316L trong mọi lĩnh vực ứng dụng.

7. Kết Luận

Inox 316L được sản xuất và chứng nhận theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế uy tín như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản) và EN (Châu Âu). Việc lựa chọn đúng tiêu chuẩn phù hợp sẽ giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng, độ bền và độ an toàn của sản phẩm trong từng ứng dụng cụ thể.

📞 Liên hệ để được tư vấn và cung cấp Inox 316L đạt tiêu chuẩn quốc tế:
SĐT/Zalo: 0909 246 316
Email: info@vatlieucokhi.net
Website: vatlieucokhi.net

🔗 Tham khảo thêm tại:
vatlieucokhi.com
vatlieutitan.vn

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng Hợp Kim C36300

    Đồng Hợp Kim C36300 Đồng Hợp Kim C36300 là gì? Đồng Hợp Kim C36300 là [...]

    Đồng Hợp Kim CW403J

    Đồng Hợp Kim CW403J Đồng Hợp Kim CW403J là gì? Đồng Hợp Kim CW403J là [...]

    SE-Cu Materials

    SE-Cu Materials SE-Cu Materials là gì? SE-Cu Materials (Sulfur-Enhanced Copper) là hợp kim đồng tinh [...]

    Thép 2347

    Thép 2347 Thép 2347 là gì? Thép 2347 là một loại thép hợp kim công [...]

    Đồng C76300

    Đồng C76300 Đồng C76300 là gì? Đồng C76300 là một hợp kim thuộc nhóm Nickel [...]

    00Cr27Mo material

    00Cr27Mo material 00Cr27Mo material là gì? 00Cr27Mo material là một loại thép không gỉ ferritic [...]

    Thép X15CrMo13

    Thép X15CrMo13 Thép X15CrMo13 là gì? Thép X15CrMo13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn40

    Đồng Hợp Kim CuZn40 Đồng Hợp Kim CuZn40 là gì? Đồng Hợp Kim CuZn40 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo