Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 1.4424 Trước Khi Đưa Vào Sử Dụng
Inox 1.4424 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí và y tế nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Tuy nhiên, làm thế nào để kiểm tra chất lượng Inox 1.4424 trước khi sử dụng? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!
1. Kiểm Tra Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4424
📌 Phương pháp kiểm tra:
✔ Phân tích quang phổ (Spectroscopy Analysis): Sử dụng máy phân tích quang phổ để đo lường thành phần hóa học của inox.
Thành Phần (%) | Crom (Cr) | Nickel (Ni) | Molypden (Mo) | Carbon (C) | Sắt (Fe) |
Inox 1.4424 | 16.5 – 18.5 | 10.5 – 13.5 | 2.5 – 3.0 | ≤ 0.030 | Cân bằng |
📌 Yêu cầu chất lượng:
✅ Crom (Cr) ≥ 16.5% để đảm bảo khả năng tạo lớp oxit bảo vệ.
✅ Molypden (Mo) từ 2.5% – 3.0% giúp tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn điểm.
✅ Hàm lượng Carbon (C) thấp (≤ 0.030%) để giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên kết hạt.
2. Kiểm Tra Cơ Tính (Độ Bền, Độ Dẻo, Độ Cứng)
📌 Phương pháp kiểm tra:
✔ Thử nghiệm kéo (Tensile Test): Đo giới hạn bền kéo và độ giãn dài.
✔ Thử nghiệm độ cứng (Hardness Test): Kiểm tra độ cứng theo phương pháp Brinell (HB) hoặc Rockwell (HRB).
Chỉ Tiêu | Inox 1.4424 |
Giới hạn bền kéo (MPa) | 550 – 750 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 40 |
Độ cứng (HB) | ≤ 200 |
📌 Yêu cầu chất lượng:
✅ Giới hạn bền kéo từ 550 – 750 MPa để đảm bảo độ bền cơ học.
✅ Độ giãn dài ≥ 40%, giúp vật liệu có độ dẻo tốt, không giòn gãy.
✅ Độ cứng HB ≤ 200, đảm bảo inox không quá cứng, dễ gia công.
3. Kiểm Tra Khả Năng Chống Ăn Mòn
📌 Phương pháp kiểm tra:
✔ Thử nghiệm muối (Salt Spray Test – ASTM B117): Đánh giá khả năng chống ăn mòn trong môi trường có clorua.
✔ Thử nghiệm điện hóa (Electrochemical Test): Kiểm tra khả năng tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt.
📌 Yêu cầu chất lượng:
✅ Không xuất hiện vết ăn mòn điểm sau 24 – 48 giờ thử nghiệm muối.
✅ Điện thế ăn mòn ≥ -300mV so với điện cực bạc/bạc clorua, chứng tỏ inox có lớp oxit bảo vệ tốt.
4. Kiểm Tra Bề Mặt Và Độ Sạch Của Inox 1.4424
📌 Phương pháp kiểm tra:
✔ Kiểm tra bằng mắt thường: Quan sát bề mặt inox có bị xước, lỗ khí hay không.
✔ Kiểm tra độ bóng và độ nhẵn: Sử dụng thiết bị đo độ nhám bề mặt (Ra < 0.8 µm cho ngành thực phẩm, dược phẩm).
📌 Yêu cầu chất lượng:
✅ Bề mặt inox phải sáng bóng, không có vết rỗ, xước sâu hoặc lỗ khí.
✅ Độ nhám bề mặt Ra < 0.8 µm để đảm bảo vệ sinh trong ngành thực phẩm, y tế.
5. Kiểm Tra Chứng Nhận Chất Lượng Của Inox 1.4424
📌 Các loại chứng nhận cần có:
✔ Chứng nhận xuất xứ (CO – Certificate of Origin)
✔ Chứng nhận chất lượng (CQ – Certificate of Quality)
✔ Chứng nhận tiêu chuẩn ASTM A240 / EN 10088
📌 Yêu cầu chất lượng:
✅ Có đầy đủ chứng nhận CO, CQ từ nhà sản xuất uy tín.
✅ Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ASTM A240 / EN 10088 để đảm bảo tính đồng nhất.
6. Mua Inox 1.4424 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam?
Bạn đang cần Inox 1.4424 chính hãng, đầy đủ chứng nhận với giá tốt nhất? Liên hệ ngay:
📞 Hotline/Zalo: 0909 246 316
📧 Email: info@vatlieucokhi.net
🌐 Website: vatlieucokhi.net
🔗 Tham khảo thêm về vật liệu titan tại: vatlieutitan.vn
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net