Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox S32001 Trước Khi Đưa Vào Sử Dụng

Thép Inox X5CrNiN19-9

Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox S32001 Trước Khi Đưa Vào Sử Dụng

Inox S32001 là một loại thép không gỉ Duplex được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất và độ bền trong quá trình sử dụng, việc kiểm tra chất lượng trước khi đưa vào vận hành là rất quan trọng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những phương pháp kiểm tra chất lượng Inox S32001 một cách chính xác và hiệu quả.

1. Kiểm Tra Thành Phần Hóa Học Của Inox S32001

Việc xác định thành phần hóa học của Inox S32001 giúp đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

Phân tích quang phổ (Spectroscopy Analysis):

  • Sử dụng máy quang phổ để đo thành phần nguyên tố như Cr (19.5 – 21.5%), Ni (1.5 – 3.5%), Mn, Mo, và N.
  • Đảm bảo thành phần đạt chuẩn ASTM A240 hoặc EN 1.4482.

Kiểm tra bằng dung dịch axit:

  • Dùng dung dịch axit chuyên dụng để nhận diện phản ứng hóa học của Inox S32001 so với các loại inox khác.

2. Kiểm Tra Cơ Tính Của Inox S32001

Các tính chất cơ học như độ bền kéo, độ cứng và khả năng chịu lực là yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng vật liệu.

Kiểm tra độ bền kéo (Tensile Test):

  • Được thực hiện bằng máy kéo nén, đảm bảo độ bền kéo của inox đạt từ 620 – 800 MPa.

Kiểm tra độ cứng (Hardness Test):

  • Sử dụng phương pháp đo độ cứng Rockwell hoặc Brinell để kiểm tra độ cứng tiêu chuẩn (HB ≤ 293).

Kiểm tra độ giãn dài:

  • Đảm bảo inox có khả năng giãn dài tối thiểu ≥25%, giúp vật liệu có tính dẻo và không bị giòn.

3. Kiểm Tra Khả Năng Chống Ăn Mòn

Kiểm tra ăn mòn bằng phương pháp muối xịt (Salt Spray Test):

  • Phun dung dịch muối NaCl 5% lên bề mặt inox trong môi trường khắc nghiệt để kiểm tra khả năng chống gỉ.

Kiểm tra chống ăn mòn trong môi trường hóa chất:

  • Ngâm mẫu inox vào dung dịch axit sulfuric (H₂SO₄) hoặc axit clohydric (HCl) để kiểm tra độ ăn mòn.

Kiểm tra rỗ bề mặt (Pitting Corrosion Test):

  • Sử dụng kính hiển vi để kiểm tra các vết rỗ trên bề mặt vật liệu.

4. Kiểm Tra Độ Nhiễm Từ Của Inox S32001

Do thuộc nhóm thép không gỉ Duplex, Inox S32001 có độ nhiễm từ nhẹ hơn so với inox Austenitic như 304 hoặc 316. Cách kiểm tra bao gồm:

Dùng nam châm:

  • Nếu nam châm hút nhẹ, chứng tỏ inox có thành phần Ferrite.
  • Nếu nam châm hút mạnh, inox có thể không đạt chuẩn hoặc có hàm lượng Ferrite cao hơn mức cho phép.

Dùng máy đo từ tính (Ferritscope):

  • Đo chính xác mức độ nhiễm từ để đảm bảo vật liệu đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.

5. Kiểm Tra Bề Mặt Và Kích Thước Inox S32001

Kiểm tra bề mặt:

  • Quan sát bằng mắt thường hoặc kính lúp để phát hiện vết xước, rỗ khí, lỗ kim.
  • Đảm bảo bề mặt mịn, không có vết cháy do hàn hoặc gia công.

Kiểm tra độ dày và kích thước:

  • Sử dụng thước đo caliper hoặc máy đo laser để kiểm tra độ dày, đường kính, chiều dài, đảm bảo đúng tiêu chuẩn đặt hàng.

6. Mua Inox S32001 Ở Đâu Để Đảm Bảo Chất Lượng?

Để mua Inox S32001 đạt chuẩn, hãy lựa chọn nhà cung cấp uy tín có đầy đủ chứng nhận CO, CQ.

📞 Hotline/Zalo: 0909 246 316
📧 Email: info@vatlieucokhi.net
🌐 Website: vatlieucokhi.net

🔗 Tham khảo thêm tại: vatlieutitan.vn

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    So Sánh Inox F51 Với Inox 316L Và Inox 904L – Loại Nào Tốt Hơn

    So Sánh Inox F51 Với Inox 316L Và Inox 904L – Loại Nào Tốt Hơn? [...]

    Đồng Hợp Kim CW501L

    Đồng Hợp Kim CW501L Đồng Hợp Kim CW501L là gì? Đồng Hợp Kim CW501L là [...]

    Đồng C73500

    Đồng C73500 Đồng C73500 là gì? Đồng C73500 là một loại hợp kim đồng–niken (Copper-Nickel [...]

    Láp Tròn Đặc Inox

    Láp Tròn Đặc Inox – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu Về Láp [...]

    Cuộn Inox 304 0.40mm

    Cuộn Inox 304 0.40mm – Độ Bền Vượt Trội, Chống Ăn Mòn Tốt, Ứng Dụng [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4438

    Thép Inox Austenitic 1.4438 Thép Inox Austenitic 1.4438 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    Vật liệu Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

    Vật liệu Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi Vật liệu Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi là gì? Vật liệu Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi là [...]

    X2CrNiMnMoN25-18-6-5 material

    X2CrNiMnMoN25-18-6-5 material X2CrNiMnMoN25-18-6-5 material là gì? X2CrNiMnMoN25-18-6-5 material là thép không gỉ austenitic siêu cao [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo