Độ Cứng Và Độ Bền Của Inox 303

Thép Inox X5CrNiN19-9

Độ Cứng Và Độ Bền Của Inox 303 – Ứng Dụng Trong Thực Tế

1. Giới thiệu tổng quan về Inox 303

Inox 303 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic – cùng họ với inox 304 và 316, nhưng được thiết kế đặc biệt để tối ưu khả năng gia công cơ khí. Với thành phần có bổ sung lưu huỳnh (S), Inox 303 giúp giảm ma sát, hạn chế mài mòn dụng cụ cắt, rất phù hợp trong sản xuất hàng loạt.

Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn về độ cứng, độ bền và khả năng ứng dụng thực tế của loại vật liệu này. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

👉 Tham khảo thêm thông số kỹ thuật chi tiết tại vatlieucokhi.net – nơi chuyên cung cấp các loại inox chất lượng cao.

2. Độ cứng của Inox 303 là bao nhiêu?

a. Giá trị độ cứng tiêu chuẩn

Inox 303 có độ cứng Brinell (HB) vào khoảng 190 – 220 HB, tương đương với:

  • Rockwell B (HRB): ~85 – 95
  • Rockwell C (HRC): Không thích hợp vì đây không phải là thép cứng hóa

Độ cứng của Inox 303 ở mức trung bình, thấp hơn so với các loại thép công cụ hoặc inox martensitic như Inox 420, nhưng vẫn đủ dùng cho các ứng dụng thông thường như chi tiết máy, bu lông, vòng ren.

b. Độ cứng có thể thay đổi không?

Inox 303 không thể xử lý nhiệt để tăng độ cứng, bởi vì đây là thép không gỉ Austenitic. Tuy nhiên, có thể tăng độ cứng bằng phương pháp:

  • Gia công nguội (làm cứng biến dạng)
  • Tăng tỷ lệ lưu huỳnh một cách có kiểm soát

👉 Nếu bạn cần loại inox có độ cứng cao hơn hoặc có thể tôi luyện, hãy xem xét các dòng inox như 410 hoặc 420 tại vatlieucokhi.com.

3. Độ bền kéo và độ bền chảy của Inox 303

Thuộc tính cơ học Giá trị trung bình
Độ bền kéo (Tensile Strength) ~500 – 750 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) ~190 – 210 MPa
Độ giãn dài (%) ~40%
Mô đun đàn hồi (E) ~193 GPa

Như vậy, độ bền của Inox 303 đủ đáp ứng cho các ứng dụng cơ khí thông thường nhưng không thích hợp cho các yêu cầu chịu tải trọng lớn hoặc môi trường khắc nghiệt.

4. Ứng dụng của Inox 303 dựa trên độ cứng và độ bền

Dựa trên độ cứng và độ bền ở mức trung bình, Inox 303 được ứng dụng phổ biến trong các ngành sau:

a. Công nghiệp cơ khí chế tạo

  • Gia công CNC, tiện, phay, khoan
  • Chi tiết ren: bu lông, đai ốc, khớp nối
  • Vòng chặn, bạc lót, đầu nối thủy lực

b. Ngành ô tô và máy móc

  • Chi tiết lắp ráp không chịu tải nặng
  • Phụ kiện điều khiển, bộ phận ren hoặc trục

c. Thiết bị công nghiệp nhẹ

  • Phụ tùng thiết bị điện
  • Linh kiện trong máy đóng gói, máy in công nghiệp

👉 Nếu bạn đang cần inox gia công chính xác cao, độ cứng ổn định, hãy liên hệ vatlieucokhi.net để được tư vấn chi tiết theo yêu cầu ứng dụng.

5. Inox 303 có phải là lựa chọn phù hợp cho môi trường ăn mòn?

Câu trả lời là không hoàn toàn phù hợp. Mặc dù có khả năng chống oxy hóa, nhưng do chứa lưu huỳnh cao, Inox 303 dễ bị:

  • Ăn mòn điểm
  • Ăn mòn kẽ nứt
  • Gỉ sét trong môi trường nước muối hoặc axit nhẹ

Vì vậy, không nên sử dụng Inox 303 trong môi trường ngoài trời, thực phẩm, y tế hoặc biển.

👉 Nếu bạn đang tìm vật liệu chuyên dụng cho môi trường khắc nghiệt, hãy xem thêm các hợp kim chống ăn mòn tại vatlieutitan.vn – nơi cung cấp vật liệu titan và duplex.

6. So sánh độ cứng – độ bền giữa Inox 303 và các loại inox khác

Mác thép Độ cứng (HB) Bền kéo (MPa) Bền chảy (MPa) Gia công
Inox 303 190 – 220 500 – 750 190 – 210 Rất tốt
Inox 304 170 – 200 520 – 750 215 Tốt
Inox 316 150 – 190 520 – 770 205 Tốt
Inox 420 200 – 500 700 – 1000 400 – 600 Trung bình

Như vậy, Inox 303 có độ cứng và độ bền trung bình, không phù hợp cho ứng dụng chịu tải nặng, nhưng rất lý tưởng trong chế tạo chi tiết gia công hàng loạt.

7. Kết luận

Inox 303 là một vật liệu có độ cứng và độ bền vừa phải, nhưng nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng:

  • Cần gia công nhanh, chính xác
  • Không yêu cầu độ cứng quá cao
  • Không sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh

Nếu bạn đang tìm vật liệu inox dễ gia công, ổn định, giá cả hợp lý, thì Inox 303 hoàn toàn phù hợp.

Thông tin liên hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 201 15mm Là Gì

    Tấm Inox 201 15mm Là Gì? Tấm Inox 201 15mm là một loại tấm inox [...]

    Thép Inox SAE 30303Se

    Thép Inox SAE 30303Se Thép Inox SAE 30303Se là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Độ Bền Kéo Và Độ Cứng Của Inox STS329J3L

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Độ Bền Kéo Và Độ Cứng Của Inox STS329J3L? [...]

    So Sánh Inox 1.4477, Inox 316L Và Inox 904L – Loại Nào Bền Hơn

    So Sánh Inox 1.4477, Inox 316L Và Inox 904L – Loại Nào Bền Hơn? 1. [...]

    Vật liệu UNS S38100

    Vật liệu UNS S38100 Vật liệu UNS S38100 là gì? UNS S38100 là một loại [...]

    Giá Inox 2507 So Với Các Loại Inox Khác Có Cao Không

    Giá Inox 2507 So Với Các Loại Inox Khác Có Cao Không? Giới Thiệu Về [...]

    Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Giá Inox S32750 Trên Thị Trường

    Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Giá Inox S32750 Trên Thị Trường? 1. Giới [...]

    Thép UNS S30452

    Thép UNS S30452 Thép UNS S30452 là gì? Thép UNS S30452 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo