Inox 00Cr17Mo
Inox 00Cr17Mo là gì?
Inox 00Cr17Mo là một loại thép không gỉ ferritic có chứa khoảng 17% crôm (Cr) và một lượng molypden (Mo) nhỏ nhằm cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua. Đây là phiên bản cải tiến với hàm lượng carbon rất thấp (gần như bằng 0), giúp hạn chế tình trạng ăn mòn khe nứt hoặc rỗ trong các môi trường khắc nghiệt, thường được xem là biến thể chất lượng cao hơn của inox 1Cr17 hay SUS430.
Với cấu trúc ferit và thành phần hợp kim đã được tinh chỉnh, inox 00Cr17Mo mang lại sự ổn định cao về cơ tính, dễ gia công định hình, và đặc biệt là khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường biển, hóa chất nhẹ và các ứng dụng ngoài trời.
Thành phần hóa học Inox 00Cr17Mo
Thành phần hóa học của inox 00Cr17Mo có thể thay đổi nhẹ tùy theo tiêu chuẩn sản xuất (GB, ASTM, JIS…), nhưng thường nằm trong khoảng như sau:
-
C (Carbon): ≤ 0.02%
-
Si (Silicon): ≤ 1.00%
-
Mn (Mangan): ≤ 1.00%
-
P (Phosphorus): ≤ 0.035%
-
S (Sulfur): ≤ 0.030%
-
Cr (Chromium): 16.0 – 18.0%
-
Mo (Molypden): 0.5 – 1.0%
-
Ni (Nickel): ≤ 0.60%
-
N (Nitơ): ≤ 0.03%
Hàm lượng carbon cực thấp là điểm nổi bật, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn liên kết hạt, vốn là điểm yếu của nhiều loại inox thông thường khi sử dụng ở nhiệt độ cao.
Tính chất cơ lý Inox 00Cr17Mo
Inox 00Cr17Mo có nhiều tính chất cơ học và vật lý nổi bật:
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 450 MPa
-
Độ chảy (Yield Strength): ≥ 275 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 20%
-
Độ cứng (HB): ≤ 200
-
Mật độ: 7.7 g/cm³
-
Tính hàn: Trung bình, cần tiền nhiệt nếu tấm dày hoặc hàn liên tục
-
Tính chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường hơi ẩm, axit nhẹ, nước biển
-
Tính định hình và kéo giãn nguội: Tốt
So với các loại inox ferritic khác như 1Cr17 hay SUS430, 00Cr17Mo có độ tinh khiết cao hơn, dễ gia công hơn và độ ổn định về tính chất cơ lý tốt hơn trong thời gian dài sử dụng.
Ưu điểm của Inox 00Cr17Mo
-
Chống ăn mòn cao: Hàm lượng Mo và Cr giúp inox 00Cr17Mo kháng tốt với các môi trường axit nhẹ, clorua và nước biển.
-
Giảm thiểu ăn mòn khe và ăn mòn liên kết hạt: Nhờ hàm lượng carbon cực thấp.
-
Không từ tính: Trong điều kiện ủ tiêu chuẩn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu phi từ tính.
-
Chi phí hợp lý: Dù chất lượng cao nhưng giá thành vẫn thấp hơn inox austenitic có hàm lượng Ni cao như 316.
-
Dễ gia công và tạo hình: Cấu trúc ferit ổn định, ít biến dạng trong gia công.
Nhược điểm của Inox 00Cr17Mo
-
Tính hàn kém hơn austenitic: Dù có thể hàn nhưng không phù hợp cho mối hàn phức tạp hoặc chịu tải lớn liên tục.
-
Không thích hợp cho môi trường có axit mạnh: Như HCl hoặc H2SO4 đậm đặc.
-
Độ bền nhiệt giới hạn: Không sử dụng tốt ở nhiệt độ quá cao vì dễ giòn ở nhiệt độ trên 400°C.
-
Tính dẻo thấp hơn so với inox 304, 316.
Ứng dụng của Inox 00Cr17Mo
Nhờ tính năng ưu việt về chống ăn mòn và giá thành hợp lý, inox 00Cr17Mo được ứng dụng rộng rãi trong:
-
Ngành công nghiệp thực phẩm: Thiết bị bếp, bồn chứa, khay, giá đỡ…
-
Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ: Bồn phản ứng, ống dẫn, van…
-
Xây dựng: Lan can ngoài trời, tay vịn, mái che, cửa cổng…
-
Công nghiệp hàng hải: Linh kiện tàu thủy, trục, phụ kiện ngoài trời…
-
Thiết bị y tế: Dụng cụ phẫu thuật đơn giản, bàn mổ…
-
Gia dụng: Nồi chảo, dao kéo, ấm siêu tốc, vỏ máy…
-
Thiết bị năng lượng tái tạo: Bọc vỏ pin năng lượng mặt trời, thiết bị gió biển…
So sánh Inox 00Cr17Mo với các loại inox tương đương
Tiêu chí | 00Cr17Mo | SUS430 | SUS304 | SUS316 |
---|---|---|---|---|
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Ferritic | Austenitic | Austenitic |
Chống ăn mòn | Tốt | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
Chống axit clorua | Tốt | Kém | Kém | Rất tốt |
Tính hàn | Trung bình | Trung bình | Rất tốt | Rất tốt |
Tính định hình | Tốt | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Giá thành | Hợp lý | Thấp | Trung bình | Cao |
Từ bảng trên có thể thấy 00Cr17Mo là một lựa chọn cân bằng giữa hiệu suất và chi phí trong nhóm inox không chứa niken cao.
Tiêu chuẩn tương đương Inox 00Cr17Mo
-
Trung Quốc (GB): 00Cr17Mo
-
Mỹ (ASTM): tương đương với loại 434 hoặc cải tiến của 444
-
Châu Âu (EN): X5CrMo17 hoặc tương tự 1.4113
-
Nhật Bản (JIS): SUS434
-
Nga: 12X17М
Tuy có những khác biệt nhỏ về thành phần hóa học, nhưng nhìn chung inox 00Cr17Mo có thể thay thế tốt cho các tiêu chuẩn tương đương trên.
Gia công và xử lý nhiệt Inox 00Cr17Mo
-
Ủ (Annealing): Nhiệt độ 760 – 820°C, làm mát bằng không khí hoặc dầu.
-
Không thể tôi cứng bằng nhiệt: Vì là thép ferit, không có chuyển biến martensitic.
-
Gia công nguội: Dễ dàng kéo giãn, cán mỏng, dập định hình…
-
Hàn: Nên sử dụng que hàn inox 309 hoặc 308L để tăng độ bền mối hàn.
Kết luận
Inox 00Cr17Mo là vật liệu lý tưởng trong nhiều ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tốt nhưng không yêu cầu độ bền nhiệt quá cao. Với đặc tính ổn định, dễ gia công, giá thành cạnh tranh và khả năng hoạt động tốt trong môi trường có chứa clorua, loại inox này rất được ưa chuộng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, xây dựng, hàng hải và các thiết bị ngoài trời.
Nếu bạn cần một loại thép không gỉ bền, chống ăn mòn tốt, dễ định hình mà vẫn tiết kiệm chi phí, thì Inox 00Cr17Mo chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net