Inox 07Cr18Ni9
Inox 07Cr18Ni9 là gì?
Inox 07Cr18Ni9 là thép không gỉ austenitic, tương tự như inox 304, với khả năng chống ăn mòn tốt và tính ổn định cơ học cao. Loại inox này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, chế biến hóa chất, nước biển, y tế, công nghiệp đồ gia dụng và các thiết bị chịu môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Với ký hiệu 07Cr18Ni9, trong đó 07 đại diện cho hàm lượng Carbon tối đa ~0.07%, Cr18 là hàm lượng Crom khoảng 18%, Ni9 là hàm lượng Nickel ~9%, inox 07Cr18Ni9 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, dễ gia công, hàn và tạo hình, là lựa chọn phổ biến thay thế inox 304 trong nhiều ứng dụng tiêu chuẩn.
Thành phần hóa học Inox 07Cr18Ni9
Thành phần hóa học tiêu biểu (% khối lượng):
- Carbon (C): 0.07% tối đa
- Mangan (Mn): 2.0% tối đa
- Phosphorus (P): 0.035% tối đa
- Sulfur (S): 0.03% tối đa
- Silicon (Si): 1.0% tối đa
- Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
- Nickel (Ni): 8.0 – 10.0%
- Nitrogen (N): 0.10% tối đa
- Sắt (Fe): Cân bằng
Đặc điểm thành phần
- Chromium: Tăng khả năng chống ăn mòn tổng thể, đặc biệt trong môi trường oxy hóa và chloride nhẹ.
- Nickel: Duy trì cấu trúc austenitic, giúp inox dẻo, ổn định và khả năng hàn tốt.
- Carbon thấp: Giảm nguy cơ kết tủa cacbua tại mối hàn, hạn chế ăn mòn kẽ hở.
- Mangan và Silicon: Tăng độ bền cơ học, cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa bề mặt.
Tính chất cơ lý Inox 07Cr18Ni9
Các thông số cơ lý tiêu biểu:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 520 – 750 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): 205 – 310 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): 40 – 60%
- Độ cứng Brinell (HB): 170 – 210
- Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa
Khả năng chống ăn mòn
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa, nước sinh hoạt, hóa chất nhẹ, và thực phẩm.
- Thích hợp cho các môi trường chloride nhẹ, acid acetic loãng, acid nitric loãng.
- Độ chống ăn mòn kẽ hở và nứt ăn mòn ứng suất ở mức trung bình, phù hợp cho các thiết bị tiêu chuẩn.
Khả năng chịu nhiệt
- Ổn định cơ lý từ -50°C đến 300°C.
- Có thể chịu nhiệt độ đến 870°C trong điều kiện môi trường không ăn mòn mạnh (ví dụ: ứng dụng chế biến thực phẩm, bếp công nghiệp).
Ưu điểm Inox 07Cr18Ni9
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường oxy hóa, thực phẩm, hóa chất nhẹ và nước sinh hoạt.
- Dễ gia công và hàn: Carbon thấp giúp mối hàn bền và hạn chế ăn mòn tại mối hàn.
- Độ bền cơ học ổn định: Duy trì tính dẻo, chịu tải trung bình và dễ tạo hình sản phẩm.
- Ứng dụng đa dạng: Thực phẩm, hóa chất nhẹ, y tế, nước sinh hoạt, đồ gia dụng và trang trí công nghiệp.
- Chi phí hợp lý: Phù hợp cho các ứng dụng tiêu chuẩn thay thế inox 304.
Nhược điểm Inox 07Cr18Ni9
- Chống ăn mòn hạn chế trong môi trường chloride mạnh: Không phù hợp cho nước biển hoặc môi trường ăn mòn cao.
- Không dùng cho tải trọng cực cao: Độ bền cơ học thấp hơn so với inox duplex hoặc inox Nitrogen cao.
- Hạn chế nhiệt độ cao: Trên 870°C, tính chất cơ lý có thể giảm.
Ứng dụng Inox 07Cr18Ni9
1. Công nghiệp thực phẩm và đồ gia dụng
- Bồn chứa, bồn trộn, đường ống, van và phụ kiện tiếp xúc thực phẩm.
- Dụng cụ nhà bếp, máy chế biến thực phẩm, bếp công nghiệp và thiết bị pha chế.
2. Ngành hóa chất nhẹ và y tế
- Bồn chứa, van, đường ống tiếp xúc acid loãng, kiềm nhẹ.
- Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, máy móc và phụ kiện trong phòng thí nghiệm.
3. Công nghiệp nước và xử lý nước sinh hoạt
- Ống dẫn, bồn chứa, van, bơm và hệ thống cấp nước.
- Thích hợp cho các công trình dân dụng, công nghiệp nhẹ và thủy sản.
4. Công trình cơ khí và trang trí công nghiệp
- Mặt dựng inox, lan can, tay vịn, chi tiết máy và thiết bị trang trí.
- Hạn chế rạn nứt, duy trì thẩm mỹ lâu dài trong môi trường không ăn mòn mạnh.
Quy trình gia công Inox 07Cr18Ni9
1. Gia công cơ khí
- Cắt bằng laser, plasma, cưa hoặc nước áp lực cao.
- Dễ uốn, dập và gia công CNC nhờ tính dẻo và độ bền vừa phải.
2. Hàn và nhiệt luyện
- Hàn TIG, MIG, hồ quang đều thuận lợi.
- Carbon thấp giúp mối hàn ổn định, hạn chế hiện tượng ăn mòn kẽ hở.
3. Xử lý bề mặt
- Đánh bóng, mài nhẵn hoặc phun cát để tăng thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
- Phù hợp với môi trường thực phẩm, hóa chất nhẹ và trang trí công nghiệp.
Tiêu chuẩn và chứng chỉ Inox 07Cr18Ni9
- ASTM A240 / A240M: Tấm, cuộn inox austenitic tiêu chuẩn.
- ASTM A182: Thanh, ống, phụ kiện áp lực.
- ISO 9001: Quy trình sản xuất đạt chuẩn chất lượng quốc tế.
Inox 07Cr18Ni9 đi kèm CO-CQ chứng minh nguồn gốc, thành phần hóa học và tính chất cơ lý, đáp ứng nhu cầu ngành thực phẩm, hóa chất nhẹ, y tế và công nghiệp nước sinh hoạt.
Phân tích thị trường tiêu thụ
- Ngành thực phẩm và đồ gia dụng: Bồn chứa, dụng cụ nhà bếp, máy chế biến, bếp công nghiệp.
- Ngành hóa chất nhẹ và y tế: Thiết bị phòng thí nghiệm, dụng cụ y tế, bồn chứa và đường ống acid loãng, kiềm nhẹ.
- Công nghiệp nước sinh hoạt và thủy sản: Ống dẫn, bồn chứa, van, bơm, hệ thống cấp nước.
- Công trình cơ khí và trang trí: Lan can, tay vịn, chi tiết máy, mặt dựng inox.
Inox 07Cr18Ni9 được ưa chuộng nhờ chi phí hợp lý, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và độ bền cơ học ổn định, là lựa chọn inox austenitic tiêu chuẩn cho nhiều ngành công nghiệp.
Kết luận
Inox 07Cr18Ni9 là thép không gỉ austenitic, thích hợp cho thực phẩm, hóa chất nhẹ, y tế, nước sinh hoạt và trang trí công nghiệp. Với carbon thấp, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và hàn, độ bền cơ học ổn định, inox 07Cr18Ni9 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng tiêu chuẩn và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |