Inox 0Cr18Ni9Cu3
Inox 0Cr18Ni9Cu3 là gì?
Inox 0Cr18Ni9Cu3 là thép không gỉ austenitic, nổi bật với việc bổ sung đồng (Cu) nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường acid sulfuric và môi trường hóa chất công nghiệp. Loại inox này là biến thể của inox 304, nhưng tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh nhờ thành phần Cu.
Ký hiệu 0Cr18Ni9Cu3 phản ánh:
- 0: Carbon thấp (≤0,08%), hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn.
- Cr18: 17–19% Chromium, tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.
- Ni9: 8–10% Nickel, ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và tính bền.
- Cu3: 2.5–3.5% Đồng, tăng khả năng chống ăn mòn acid sulfuric và môi trường hóa chất mạnh.
Inox 0Cr18Ni9Cu3 thường được ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, bồn chứa acid, đường ống xử lý hóa chất, thực phẩm và nước biển nhẹ.
Thành phần hóa học Inox 0Cr18Ni9Cu3
Thành phần hóa học tiêu biểu (% khối lượng):
- Carbon (C): ≤0.08%
- Manganese (Mn): 1.0 – 2.0%
- Phosphorus (P): ≤0.045%
- Sulfur (S): ≤0.03%
- Silicon (Si): 0.5 – 1.0%
- Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
- Nickel (Ni): 8.0 – 10.0%
- Copper (Cu): 2.5 – 3.5%
- Sắt (Fe): Cân bằng
Đặc điểm thành phần
- Chromium 18%: Chống oxy hóa và bảo vệ bề mặt inox trong môi trường acid nhẹ và oxy hóa.
- Nickel 9%: Ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và bền cơ học.
- Copper 3%: Tăng khả năng chống ăn mòn trong acid sulfuric và môi trường hóa chất mạnh.
- Carbon thấp: Giảm nguy cơ kết tủa cacbua tại mối hàn, bảo vệ khả năng chống ăn mòn.
Tính chất cơ lý Inox 0Cr18Ni9Cu3
Các thông số cơ lý tiêu biểu:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 520 – 780 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): 205 – 350 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): 35 – 50%
- Độ cứng Brinell (HB): 150 – 200
- Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): 190 – 200 GPa
Khả năng chống ăn mòn
- Khả năng chống ăn mòn cao hơn inox 304 thông thường trong môi trường acid sulfuric loãng và hóa chất công nghiệp.
- Mối hàn ổn định nhờ Carbon thấp.
- Không đạt khả năng chống chloride mạnh như inox 316 hoặc inox siêu austenitic.
Khả năng chịu nhiệt
- Ổn định cơ lý từ -50°C đến 400°C.
- Chịu nhiệt ngắn hạn lên tới 900°C, thích hợp cho thiết bị chịu nhiệt vừa và môi trường hóa chất vừa.
Ưu điểm Inox 0Cr18Ni9Cu3
- Khả năng chống ăn mòn acid sulfuric và hóa chất mạnh tốt hơn inox 304.
- Carbon thấp: Mối hàn ổn định, giảm rạn nứt ăn mòn.
- Độ bền cơ học cao, chịu nhiệt vừa, tuổi thọ lâu dài.
- Dễ gia công: Cắt, uốn, hàn và gia công CNC thuận lợi.
- Ứng dụng đa dạng: Công nghiệp hóa chất, bồn chứa acid, đường ống, thực phẩm, nước biển nhẹ.
Nhược điểm Inox 0Cr18Ni9Cu3
- Chi phí cao hơn inox 304.
- Không phù hợp môi trường chloride mạnh hoặc acid nồng độ cao liên tục.
- Hiệu quả chống ăn mòn không bằng inox 316 hoặc inox siêu austenitic.
Ứng dụng Inox 0Cr18Ni9Cu3
1. Ngành công nghiệp hóa chất
- Bồn chứa acid loãng, đường ống, van, thiết bị xử lý hóa chất.
- Copper tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh.
2. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, đường ống, van, thiết bị chế biến thực phẩm.
- Bề mặt inox sáng bóng, mối hàn ổn định, chống ăn mòn vừa phải.
3. Công trình cơ khí và kết cấu chịu tải nhẹ đến trung bình
- Lan can, cầu thang, khung cửa, vách ngăn.
- Tuổi thọ lâu dài trong môi trường ăn mòn vừa và acid nhẹ.
4. Công nghiệp nước biển nhẹ
- Thiết bị xử lý nước, ống dẫn, bồn chứa nước biển.
- Hiệu quả chống ăn mòn tốt nhờ kết hợp Cr, Ni và Cu.
Quy trình gia công Inox 0Cr18Ni9Cu3
1. Gia công cơ khí
- Cắt laser, plasma, cưa hoặc nước áp lực cao.
- Uốn, dập và gia công CNC dễ dàng nhờ độ dẻo cao.
2. Hàn và nhiệt luyện
- Hàn TIG, MIG, hồ quang đều ổn định.
- Carbon thấp giúp mối hàn bền và hạn chế rạn nứt ăn mòn.
3. Xử lý bề mặt
- Đánh bóng, mài nhẵn hoặc phun cát tăng thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
- Phù hợp môi trường hóa chất, thực phẩm, nước biển nhẹ.
Tiêu chuẩn và chứng chỉ Inox 0Cr18Ni9Cu3
- ASTM A240 / A240M: Tấm, cuộn inox austenitic.
- ASTM A182: Thanh, ống, phụ kiện áp lực.
- ISO 9001: Quy trình sản xuất đạt chuẩn quốc tế.
Phân tích thị trường tiêu thụ
- Ngành công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, đường ống, van, thiết bị xử lý acid và hóa chất.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, đường ống, van, thiết bị chế biến thực phẩm.
- Công trình cơ khí và kết cấu chịu tải nhẹ đến trung bình: Lan can, cầu thang, khung cửa, vách ngăn.
- Ngành công nghiệp nước biển nhẹ: Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị xử lý nước.
Inox 0Cr18Ni9Cu3 được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn acid và hóa chất mạnh, mối hàn ổn định, độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài, là lựa chọn lý tưởng cho môi trường hóa chất, acid loãng, thực phẩm và nước biển nhẹ.
Kết luận
Inox 0Cr18Ni9Cu3 là thép không gỉ austenitic chống ăn mòn tốt, thích hợp cho ngành công nghiệp hóa chất, bồn chứa acid, đường ống, thực phẩm và nước biển nhẹ. Với Carbon thấp, bổ sung Copper, khả năng chống ăn mòn acid và hóa chất tốt, mối hàn ổn định và độ bền cơ học lâu dài, inox 0Cr18Ni9Cu3 là giải pháp inox tối ưu cho môi trường ăn mòn vừa và acid loãng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |