Inox 0Cr19Ni10NbN
Inox 0Cr19Ni10NbN là gì?
Inox 0Cr19Ni10NbN là thép không gỉ austenitic cao cấp, được nâng cấp từ inox 304/304N nhờ bổ sung niobi (Nb) và nitơ (N). Sự kết hợp này giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn mối hàn, tăng độ bền cơ học và chống nứt ăn mòn trong môi trường chloride vừa phải. Loại inox này thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp, thực phẩm, y tế, thiết bị chịu áp lực, bồn chứa và kiến trúc, nơi đòi hỏi vật liệu vừa bền, vừa chống ăn mòn tốt và duy trì thẩm mỹ lâu dài.
Thành phần hóa học Inox 0Cr19Ni10NbN
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox 0Cr19Ni10NbN:
- Carbon (C): ≤ 0,03%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silicon (Si): 0,5–1%
- Phospho (P): ≤ 0,045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
- Chromium (Cr): 18–20%
- Nickel (Ni): 9–11%
- Niobi (Nb): 0,3–0,6%
- Nitơ (N): 0,05–0,15%
- Sắt (Fe): Phần còn lại
Crom tạo lớp oxide bảo vệ bề mặt chống oxy hóa và ăn mòn. Niken ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo dai và dễ gia công. Nitơ bổ sung tăng độ bền kéo và giới hạn chảy, cải thiện khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ. Niobi liên kết với carbon để ngăn ngừa kết tủa cacbua, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Tính chất cơ lý Inox 0Cr19Ni10NbN
Các đặc tính cơ lý tiêu biểu của Inox 0Cr19Ni10NbN:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 620–820 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 320 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
- Độ cứng (Hardness): ≤ 220 HB
Nhờ cơ lý cao, inox 0Cr19Ni10NbN phù hợp cho các chi tiết chịu lực vừa và nhẹ, thiết bị chịu áp lực, bồn chứa, ống dẫn và thiết bị thực phẩm, y tế.
Khả năng chống ăn mòn của Inox 0Cr19Ni10NbN
- Chống ăn mòn đồng đều: Hiệu quả trong không khí, nước ngọt, môi trường hơi ẩm và hóa chất nhẹ.
- Chống ăn mòn lỗ rỗ và nứt: Nitơ giúp inox chịu được môi trường chloride vừa phải.
- Chống ăn mòn mối hàn: Niobi liên kết carbon, ngăn ngừa kết tủa cacbua, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn.
- Chống oxy hóa: Lớp oxide bảo vệ duy trì bề mặt sáng bóng trong các ứng dụng công nghiệp và sinh hoạt.
Ưu điểm Inox 0Cr19Ni10NbN
- Độ bền cơ học cao: Nitơ tăng độ bền kéo và giới hạn chảy, vượt trội so với inox 304/304N.
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Chống ăn mòn lỗ rỗ, nứt và mối hàn nhờ niobi và nitơ.
- Dễ gia công và hàn: Austenitic, dễ uốn, dập, tiện, hàn và gia công CNC.
- Bề mặt sáng bóng: Dễ vệ sinh, duy trì thẩm mỹ lâu dài.
- Chống ăn mòn mối hàn: Niobi bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn do kết tủa cacbua.
Nhược điểm Inox 0Cr19Ni10NbN
- Chi phí cao hơn inox 304 thông thường: Do bổ sung Nb và N.
- Không chịu được môi trường chloride mạnh: Không thích hợp nước biển hoặc môi trường ăn mòn cao.
- Cần bảo trì định kỳ: Vệ sinh và passivate để duy trì bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng Inox 0Cr19Ni10NbN
Ngành thực phẩm và đồ uống
Dùng cho bồn chứa, đường ống, van, nồi, xoong, thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống nhờ khả năng chống ăn mòn và vệ sinh tốt.
Ngành y tế và dược phẩm
Ứng dụng cho thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, khay, tủ y tế và phòng thí nghiệm nhờ cơ lý cao, bền chắc và dễ vệ sinh.
Ngành kiến trúc và nội thất
Sử dụng cho lan can, cửa, cầu thang, tủ bếp, thiết bị trang trí chịu ẩm, môi trường sinh hoạt.
Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ
Dùng cho bồn chứa, đường ống, van và các thiết bị tiếp xúc hóa chất nhẹ, nơi cần inox bền và chống ăn mòn tốt.
Ngành thiết bị chịu áp lực
Ứng dụng cho bình chịu áp lực, ống dẫn áp lực, van, bồn chứa công nghiệp nhờ cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Quy trình gia công Inox 0Cr19Ni10NbN
Gia công cắt gọt
Gia công tiện, khoan, taro, CNC và cắt tấm bằng laser hoặc plasma thuận lợi nhờ cấu trúc austenitic.
Hàn và nhiệt luyện
Hàn TIG/MIG dễ dàng, không cần nhiệt luyện sau hàn. Niobi và carbon thấp bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Uốn và dập
Dễ uốn, dập và định hình cho chi tiết nội thất, thiết bị công nghiệp và dụng cụ gia dụng.
Xử lý bề mặt
Đánh bóng cơ học hoặc hóa học, passivate bằng axit nitric để tăng khả năng chống oxy hóa và duy trì bề mặt sáng bóng.
So sánh Inox 0Cr19Ni10NbN với các loại inox khác
- Với inox 304/304N: 0Cr19Ni10NbN cơ lý và khả năng chống ăn mòn mối hàn vượt trội nhờ Nb và N.
- Với inox 316: Không chứa molypden nên khả năng chống chloride kém hơn 316, nhưng chi phí thấp hơn và thích hợp môi trường chloride vừa phải.
- Với inox 430: 0Cr19Ni10NbN cơ lý và khả năng chống ăn mòn vượt trội, dễ gia công và hàn hơn thép ferritic 430.
Lưu ý khi sử dụng Inox 0Cr19Ni10NbN
- Tránh tiếp xúc lâu dài với môi trường chloride mạnh hoặc nước biển.
- Vệ sinh và passivate định kỳ để duy trì bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn.
- Kiểm soát nhiệt độ hàn và gia công để bảo đảm cơ lý và khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Kết luận
Inox 0Cr19Ni10NbN là thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với cơ lý vượt trội, khả năng chống ăn mòn đồng đều, chống lỗ rỗ, nứt và mối hàn tốt. Loại inox này lý tưởng cho ngành thực phẩm, y tế, nội thất, kiến trúc, công nghiệp hóa chất nhẹ và thiết bị chịu áp lực. Với carbon thấp, bổ sung Nb và N, bề mặt sáng bóng và độ bền cơ học cao, 0Cr19Ni10NbN là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết và thiết bị chịu lực và ăn mòn vừa phải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |