Inox 1.4024

Inox 1.4024

Inox 1.4024 là gì?

Inox 1.4024 là một loại thép không gỉ martensitic thuộc nhóm thép không gỉ có khả năng tôi luyện cao, với thành phần crôm chiếm tỷ lệ cao, mang đến khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện khô và độ cứng vượt trội sau khi xử lý nhiệt. Tên gọi theo tiêu chuẩn EN của thép này là X15Cr13 – phản ánh hàm lượng khoảng 15% crôm và dưới 0.35% carbon.

Được phát triển nhằm phục vụ các yêu cầu cơ khí khắt khe, Inox 1.4024 là sự lựa chọn lý tưởng trong những ứng dụng yêu cầu sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống ăn mòn và tính gia công. Nó thường được sử dụng trong các bộ phận cơ khí, dụng cụ cắt gọt, thiết bị y tế, van, trục quay và cả ngành công nghiệp thực phẩm.

Thành phần hóa học của Inox 1.4024

Thành phần hóa học của Inox 1.4024 được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các tính chất đặc trưng của thép martensitic. Cụ thể:

  • Carbon (C): 0.26 – 0.35%
  • Silicon (Si): ≤ 1.00%
  • Manganese (Mn): ≤ 1.00%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.040%
  • Sulfur (S): ≤ 0.030%
  • Chromium (Cr): 12.5 – 14.5%

Nhờ hàm lượng carbon khá cao so với các loại inox thông thường như 304 hoặc 316, Inox 1.4024 có thể được tôi luyện để đạt độ cứng lên đến khoảng 50 HRC, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn và độ bền cơ học cao.

Tính chất cơ lý của Inox 1.4024

Dưới đây là các tính chất cơ lý tiêu biểu của Inox 1.4024:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 700 – 1050 MPa (tùy thuộc trạng thái nhiệt luyện)
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 400 – 750 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 20%
  • Độ cứng (sau tôi): ~ 48 – 52 HRC
  • Mật độ: 7.7 g/cm³
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: ~ 400°C (trong thời gian ngắn)

Với khả năng đạt độ cứng cao sau khi tôi, Inox 1.4024 trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các công cụ cắt, lưỡi dao, và chi tiết cơ khí chịu lực va đập hoặc mài mòn.

Ưu điểm của Inox 1.4024

1. Độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt

Do hàm lượng carbon tương đối cao, Inox 1.4024 có thể đạt độ cứng từ 48 – 52 HRC khi được xử lý nhiệt thích hợp. Điều này làm cho nó trở thành một trong những loại inox phù hợp nhất cho các ứng dụng yêu cầu chống mài mòn.

2. Khả năng gia công tốt khi ủ mềm

Ở trạng thái ủ, Inox 1.4024 vẫn giữ được khả năng gia công cơ khí tốt, có thể được gia công trên máy tiện, phay hoặc cắt gọt mà không gặp khó khăn lớn. Điều này giúp tiết kiệm chi phí chế tạo trước khi tôi nhiệt.

3. Chống ăn mòn tốt trong môi trường khô

Mặc dù không thể so sánh với Inox 316 hay 904L trong môi trường hóa chất mạnh hoặc axit, nhưng trong môi trường khô, ít độ ẩm và không có clorua, Inox 1.4024 có khả năng chống ăn mòn đáng kể nhờ lớp oxide tự bảo vệ được hình thành trên bề mặt.

4. Dễ tôi luyện và ram

Quá trình tôi nhiệt để đạt độ cứng cao khá đơn giản, thường bao gồm nung nóng đến khoảng 1000–1050°C, làm nguội nhanh và ram ở nhiệt độ phù hợp để đạt độ bền và độ dai cần thiết.

Nhược điểm của Inox 1.4024

1. Khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường ẩm hoặc chứa clorua

So với các loại inox austenitic như 304, 316 hoặc duplex, Inox 1.4024 không được đánh giá cao về khả năng chống rỗ hoặc chống ăn mòn kẽ nứt trong môi trường ẩm hoặc có chứa muối.

2. Độ dai thấp khi đã tôi cứng

Sau quá trình tôi luyện, độ giãn dài và độ dai của vật liệu giảm đáng kể. Điều này cần được lưu ý trong các ứng dụng có va đập mạnh hoặc rung động.

3. Khó hàn

Tương tự các loại thép martensitic khác, việc hàn Inox 1.4024 có thể gây nứt do hiện tượng hóa giòn ở vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ). Để hạn chế, cần phải tiền nhiệt và xử lý nhiệt sau hàn.

4. Không phù hợp cho môi trường ăn mòn cao

Trong điều kiện tiếp xúc với axit mạnh, nước biển hoặc hóa chất công nghiệp, Inox 1.4024 dễ bị ăn mòn nếu không có lớp phủ bảo vệ hoặc xử lý bề mặt thích hợp.

Ứng dụng của Inox 1.4024

Với sự kết hợp của độ cứng, độ bền kéo cao và khả năng gia công tốt, Inox 1.4024 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:

1. Ngành cơ khí chế tạo

  • Trục, bánh răng, ổ trượt, bu lông, vít
  • Lò xo chịu nhiệt, bộ phận chịu tải trọng lớn

2. Ngành sản xuất dao cụ

  • Dao bếp chất lượng cao
  • Lưỡi dao cạo, dao phẫu thuật
  • Dụng cụ cắt trong ngành chế biến thực phẩm

3. Ngành ô tô và công nghiệp nặng

  • Ổ trục, bộ phận truyền động
  • Đĩa phanh, chốt định vị, vòng chặn

4. Thiết bị y tế

  • Dụng cụ nha khoa, kéo y tế, kẹp phẫu thuật
  • Các chi tiết nhỏ yêu cầu độ cứng và chống ăn mòn vừa phải

5. Thiết bị gia dụng

  • Dao kéo, lưỡi máy xay, dụng cụ nhà bếp
  • Vỏ máy móc hoặc chi tiết chịu mài mòn

So sánh Inox 1.4024 với các loại thép không gỉ khác

Tiêu chí Inox 1.4024 Inox 304 Inox 316 Inox 420
Loại thép Martensitic Austenitic Austenitic Martensitic
Hàm lượng Cr ~13.5% ~18% ~16-18% ~13%
Hàm lượng C 0.26–0.35% ≤ 0.08% ≤ 0.08% 0.15–0.40%
Độ cứng tối đa 52 HRC ~90 HRB ~95 HRB 52 HRC
Khả năng hàn Kém Rất tốt Rất tốt Kém
Chống ăn mòn Trung bình Tốt Rất tốt Trung bình
Khả năng gia công Tốt khi ủ mềm Rất tốt Tốt Trung bình

Nhìn chung, Inox 1.4024 có tính chất tương đương Inox 420 nhưng với khả năng chống ăn mòn cao hơn, tuy nhiên vẫn không sánh được với 304 hoặc 316 về khả năng chống rỗ hoặc clorua.

Hướng dẫn xử lý nhiệt Inox 1.4024

Để đạt được độ cứng cao và tính chất cơ học mong muốn, Inox 1.4024 cần trải qua các bước xử lý nhiệt sau:

  1. Ủ mềm: Nhiệt độ 780 – 820°C, làm nguội chậm trong lò giúp dễ gia công.
  2. Tôi cứng: Nung nóng đến 1000 – 1050°C, sau đó làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí.
  3. Ram: 200 – 300°C trong 1–2 giờ để giảm ứng suất và tăng độ dai.

Lưu ý: Nhiệt độ ram quyết định đến độ cứng cuối cùng của sản phẩm.

Kết luận

Inox 1.4024 là một loại thép không gỉ martensitic có độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn khá và thích hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn, chịu tải hoặc yêu cầu cắt gọt tốt. Mặc dù không thể thay thế các loại inox austenitic trong môi trường hóa chất mạnh, nhưng Inox 1.4024 vẫn đóng vai trò quan trọng trong các ngành sản xuất dao cụ, thiết bị y tế, cơ khí và ô tô.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ có khả năng gia công và độ cứng vượt trội – đặc biệt sau xử lý nhiệt – Inox 1.4024 là một ứng viên đáng để xem xét cho các giải pháp kỹ thuật của bạn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Bảo Dưỡng Inox 1.4062 Để Duy Trì Độ Bền Và Độ Bóng

    Bảo Dưỡng Inox 1.4062 Để Duy Trì Độ Bền Và Độ Bóng Inox 1.4062 là [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.35mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.35mm Shim Chêm Đồng Thau 0.35mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 82

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 82 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Cho Công [...]

    Inox SUS329J1 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Không

    Inox SUS329J1 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Không? Inox SUS329J1 là một loại [...]

    Các Ứng Dụng Quan Trọng Của Inox X2CrNiCuN23-4 Trong Ngành Cơ Khí

    Các Ứng Dụng Quan Trọng Của Inox X2CrNiCuN23-4 Trong Ngành Cơ Khí 1. Giới thiệu [...]

    Giá Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 Hiện Nay Là Bao Nhiêu

    Giá Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 Hiện Nay Là Bao Nhiêu? Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 là một loại thép không [...]

    Cuộn Inox 0.23mm

    Cuộn Inox 0.23mm – Độ Dày Ổn Định, Gia Công Chính Xác, Ứng Dụng Linh [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo