Inox 1.4034
Inox 1.4034 là gì?
Inox 1.4034 là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép không gỉ có khả năng tôi cứng cao và đặc tính cơ học vượt trội. Mác thép này còn được biết đến với tên gọi tương đương là AISI 420C, nổi bật nhờ hàm lượng carbon cao hơn so với các loại thép không gỉ martensitic thông thường. Sự kết hợp giữa hàm lượng crôm cao (~13%) và carbon (~0.5%) khiến loại inox này có thể đạt được độ cứng rất cao thông qua quá trình nhiệt luyện, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tương đối tốt.
Inox 1.4034 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ sắc bén, độ cứng cao và khả năng duy trì độ bền trong môi trường ăn mòn trung bình, như dao kéo, lưỡi cưa, thiết bị y tế, lưỡi dao công nghiệp, bộ phận cơ khí chính xác,…
Thành phần hóa học của Inox 1.4034
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 1.4034 theo EN 10088 như sau:
-
Carbon (C): 0.46 – 0.55%
-
Silicon (Si): ≤ 1.00%
-
Manganese (Mn): ≤ 1.00%
-
Phosphorus (P): ≤ 0.04%
-
Sulfur (S): ≤ 0.03%
-
Chromium (Cr): 12.5 – 14.5%
Hàm lượng carbon cao hơn 1.4021 hay 1.4028 giúp 1.4034 đạt độ cứng cao hơn sau khi xử lý nhiệt, nhưng cũng làm giảm một phần khả năng chống ăn mòn so với các loại inox có hàm lượng carbon thấp.
Tính chất cơ lý của Inox 1.4034
Tính chất cơ học ở trạng thái tôi và ram:
-
Độ bền kéo (Tensile strength): 750 – 1000 MPa
-
Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 500 MPa
-
Độ giãn dài (Elongation): ≥ 15%
-
Độ cứng sau tôi (HRC): ~ 48 – 56 HRC
-
Mật độ: ~ 7.75 g/cm³
-
Nhiệt độ làm việc tối đa: khoảng 400°C
Đặc điểm cơ lý:
-
Sau khi tôi và ram đúng cách, inox 1.4034 đạt độ cứng rất cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chống mài mòn hoặc lưỡi cắt bén.
-
Trong điều kiện ủ (annealed), vật liệu tương đối mềm và dễ gia công.
-
Độ dai và khả năng chịu va đập kém hơn các loại inox austenitic, không phù hợp cho các ứng dụng chịu lực đập mạnh nếu chưa xử lý nhiệt.
Ưu điểm của Inox 1.4034
-
Độ cứng cao vượt trội: Một trong những loại inox có độ cứng cao nhất sau tôi luyện, rất lý tưởng cho dụng cụ cắt gọt.
-
Chống ăn mòn tương đối tốt: Có thể chống lại sự ăn mòn từ nước, hơi nước, dung dịch hữu cơ và axit nhẹ.
-
Khả năng đánh bóng cao: Bề mặt inox 1.4034 có thể được đánh bóng sáng gương, phù hợp cho dụng cụ dao kéo và thiết bị y tế.
-
Có thể tôi cứng: Giúp tăng đáng kể độ cứng và độ bền mài mòn.
-
Dễ mài bén: Rất phù hợp làm dao kéo, kéo y tế hoặc dao công nghiệp.
Nhược điểm của Inox 1.4034
-
Chống ăn mòn kém hơn inox austenitic: Không thích hợp trong môi trường axit mạnh, muối biển, hoặc môi trường clorua.
-
Khả năng hàn hạn chế: Do hàm lượng carbon cao, việc hàn có thể dẫn đến nứt nóng nếu không sử dụng phương pháp phù hợp (ví dụ, hàn TIG với que thích hợp, hoặc hàn sau khi ủ).
-
Giòn hơn khi nhiệt luyện sai: Nếu quá trình tôi và ram không đúng, thép có thể bị giòn, dễ nứt.
-
Khó gia công sau tôi: Khi đã đạt độ cứng cao, việc gia công cơ khí rất khó khăn.
Ứng dụng của Inox 1.4034
Với độ cứng cao và khả năng giữ lưỡi bén tốt, inox 1.4034 rất phổ biến trong các ngành sau:
1. Công nghiệp dao kéo và dụng cụ cắt
-
Dao bếp cao cấp, dao săn, dao công nghiệp, dao phẫu thuật.
-
Kéo y tế, kéo cắt may, kéo tỉa tóc, dụng cụ cắt laser.
-
Lưỡi dao máy cắt giấy, cắt nhựa, cắt thực phẩm.
2. Ngành y tế
-
Dao mổ, kéo phẫu thuật, dao bóc tách nhờ tính vô trùng và khả năng đánh bóng sáng gương.
-
Dụng cụ nha khoa: kìm, nạo, dụng cụ khoét, dụng cụ phẫu thuật xương.
3. Công nghiệp thực phẩm
-
Dao máy xay thịt, lưỡi dao cắt thịt đông lạnh, dao cắt xương.
-
Lưỡi cắt bánh, máy cắt rau củ, máy đóng gói có lưỡi cắt.
4. Công nghiệp cơ khí và ô tô
-
Ổ trục, vòng đệm, chốt định vị, lưỡi gạt nước.
-
Dụng cụ đo chính xác, bộ phận yêu cầu chống mài mòn cao.
5. Dụng cụ thể thao và sinh tồn
-
Dao đi rừng, dao đa năng, dao găm chiến thuật.
-
Kéo thể thao, dao cạo, dụng cụ leo núi chuyên dụng.
So sánh Inox 1.4034 với các mác thép khác
Tiêu chí | Inox 1.4034 | Inox 420J2 (1.4028) | Inox 304 | Inox 440C |
---|---|---|---|---|
Độ cứng sau tôi | 52 – 56 HRC | 48 – 52 HRC | Không tôi cứng được | Lên đến 60 HRC |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Trung bình – khá | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng giữ cạnh bén | Tốt | Trung bình | Thấp | Rất tốt |
Khả năng hàn | Kém | Kém – trung bình | Rất tốt | Kém |
Ứng dụng phổ biến | Dao kéo, y tế | Dao rẻ tiền | Thiết bị dân dụng | Dao cao cấp, công nghiệp |
Inox 1.4034 là sự cân bằng giữa độ cứng và khả năng chống ăn mòn ở mức chấp nhận được, trong khi inox 304 không thể đạt được độ cứng như vậy. Tuy nhiên, nếu yêu cầu khắt khe về chống ăn mòn cao hơn hoặc làm việc trong môi trường clorua, thì 304 hoặc 316 là lựa chọn phù hợp hơn.
Gia công và xử lý nhiệt Inox 1.4034
Quá trình nhiệt luyện:
-
Ủ mềm (Annealing):
-
Nhiệt độ: 750 – 800°C
-
Làm nguội chậm trong lò để đảm bảo độ mềm tối đa.
-
Mục đích: tăng khả năng gia công trước khi tôi.
-
-
Tôi (Hardening):
-
Nhiệt độ: 1000 – 1050°C
-
Làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
-
Tạo ra tổ chức martensite cứng nhưng giòn.
-
-
Ram (Tempering):
-
Nhiệt độ: 150 – 300°C (tùy yêu cầu độ cứng)
-
Làm giảm ứng suất, tăng độ dai nhưng giảm nhẹ độ cứng.
-
Gia công:
-
Cắt gọt tốt ở trạng thái ủ, nhưng khó gia công sau khi tôi.
-
Không nên uốn hoặc cán nguội sau khi tôi vì có nguy cơ nứt gãy.
Kết luận
Inox 1.4034 là một loại thép không gỉ martensitic chất lượng cao, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, khả năng giữ lưỡi bén và khả năng đánh bóng tốt. Dù không có khả năng chống ăn mòn tốt như các loại inox austenitic, nhưng bù lại, khả năng nhiệt luyện và độ cứng cao giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành dao kéo, y tế, thiết bị công nghiệp và dụng cụ cơ khí chính xác. Nếu bạn cần một vật liệu không gỉ, có thể mài bén và giữ sắc lâu, thì inox 1.4034 là một lựa chọn đáng tin cậy.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net
Cuộn Đồng 0.45mm
Cuộn Đồng 0.45mm – Giải Pháp Vật Liệu Linh Hoạt Cho Ngành Công Nghiệp Cuộn [...]
Th4
Lục Giác Inox 304 Phi 17mm
Lục Giác Inox 304 Phi 17mm – Thanh Inox Đặc Trung Bình, Gia Công Chính [...]
Th5
Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 8
Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 8 – Bền Bỉ, Chính Xác Cao Giới [...]
Th5