Inox 1.4110

Inox 1.4110

Inox 1.4110 là gì?

Inox 1.4110 là một loại thép không gỉ martensitic, còn được biết đến với tên gọi khác như X90CrMoV18 hoặc theo tiêu chuẩn Mỹ là AISI 440B. Loại thép này được phát triển nhằm đạt được sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống mài mòn và độ chống ăn mòn tương đối. Với hàm lượng carbon cao kết hợp cùng molypden và vanadi, Inox 1.4110 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ sắc bén, khả năng giữ lưỡi cao và tuổi thọ làm việc lâu dài.

Inox 1.4110 thường được sử dụng trong ngành dao kéo cao cấp, dụng cụ phẫu thuật, và các chi tiết cơ khí cần khả năng chịu tải và chịu mài mòn tốt. Ngoài ra, nó cũng được ưa chuộng trong sản xuất các linh kiện yêu cầu độ bền cao nhưng vẫn có thể được gia công chính xác.


Thành phần hóa học Inox 1.4110

Thành phần hóa học điển hình của thép không gỉ Inox 1.4110 như sau:

  • Carbon (C): 0.85 – 0.95%
  • Chromium (Cr): 16.0 – 18.0%
  • Molybdenum (Mo): 0.40 – 0.80%
  • Vanadium (V): 0.10 – 0.30%
  • Manganese (Mn): ≤ 1.0%
  • Silicon (Si): ≤ 1.0%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.04%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%

Thành phần hóa học này giúp 1.4110 đạt được độ cứng rất cao (lên đến 58-60 HRC sau nhiệt luyện) đồng thời có khả năng chống ăn mòn khá tốt trong điều kiện môi trường trung tính.


Tính chất cơ lý Inox 1.4110

Inox 1.4110 sở hữu những tính chất cơ học đặc trưng của dòng thép không gỉ martensitic:

  • Độ cứng sau tôi luyện: 58 – 60 HRC
  • Độ bền kéo (Rm): 850 – 1000 MPa (ở trạng thái ủ)
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ~ 600 MPa
  • Độ giãn dài: ~10%
  • Tỉ trọng: 7.7 – 7.8 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1450°C
  • Độ dẫn nhiệt: ~25 W/m·K
  • Tính hàn: Kém, không khuyến khích hàn

Loại inox này có thể gia công bằng máy với kết quả rất tốt khi ở trạng thái tôi cứng, và giữ lưỡi rất lâu nên được sử dụng rộng rãi trong chế tạo dao công nghiệp và dụng cụ cắt gọt.


Ưu điểm của Inox 1.4110

Inox 1.4110 sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng đặc thù:

  • Độ cứng cao: Với hàm lượng carbon cao, Inox 1.4110 có thể đạt độ cứng vượt trội sau nhiệt luyện, rất lý tưởng cho dụng cụ cắt gọt.
  • Chống mài mòn tốt: Nhờ hàm lượng crom, molypden và vanadi, vật liệu này có độ bền mài mòn cao, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
  • Khả năng giữ lưỡi tuyệt vời: Dao, kéo và các dụng cụ làm bằng 1.4110 giữ sắc lâu hơn so với nhiều loại thép không gỉ thông thường khác.
  • Khả năng đánh bóng cao: Bề mặt có thể được hoàn thiện bóng gương dễ dàng.
  • Chống ăn mòn trong môi trường nhẹ: Mặc dù không bằng inox austenitic như 316, nhưng vẫn chống được ăn mòn trong điều kiện khô ráo, không quá khắc nghiệt.

Nhược điểm của Inox 1.4110

Bên cạnh các ưu điểm, Inox 1.4110 cũng có một số hạn chế cần lưu ý:

  • Chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình: Không nên dùng trong môi trường axit mạnh, nước biển hoặc hóa chất công nghiệp.
  • Tính hàn kém: Vì có hàm lượng carbon cao, loại thép này dễ bị nứt nóng khi hàn và thường không được khuyến khích cho ứng dụng hàn.
  • Độ dai không cao: Inox 1.4110 giòn hơn các loại inox austenitic nên có thể nứt nếu va đập mạnh hoặc làm việc ở nhiệt độ thấp.
  • Giá thành tương đối cao: Do thuộc loại thép công cụ cao cấp, giá thành có thể cao hơn so với inox thông dụng như 430 hoặc 304.

Ứng dụng của Inox 1.4110

Inox 1.4110 là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính năng kỹ thuật cao:

1. Ngành dao kéo

  • Dao bếp cao cấp, dao gọt trái cây, dao xếp
  • Dao phẫu thuật, dao cạo
  • Dao máy trong ngành chế biến thực phẩm và gỗ

2. Ngành y tế và thẩm mỹ

  • Dụng cụ phẫu thuật, dao mổ, kẹp y tế
  • Dụng cụ nha khoa

3. Linh kiện kỹ thuật chính xác

  • Ổ trục, bạc đạn, lò xo cứng
  • Trục, trục vít, bánh răng tải trọng cao

4. Ngành công nghiệp khác

  • Dụng cụ cắt trong ngành chế biến gỗ, da, nhựa
  • Dao cắt thực phẩm trong dây chuyền tự động

Inox 1.4110 được ưa chuộng bởi khả năng kết hợp tuyệt vời giữa độ cứng, độ sắc và khả năng chống mài mòn — điều hiếm thấy ở nhiều loại thép không gỉ khác.


Gia công và xử lý nhiệt Inox 1.4110

Inox 1.4110 được gia công dễ dàng ở trạng thái ủ mềm. Sau khi tạo hình xong, sản phẩm thường được xử lý nhiệt để đạt độ cứng và tính chất cơ lý mong muốn:

  • Ủ mềm: 740–780°C, làm nguội chậm trong lò
  • Tôi: 1030–1080°C, làm nguội nhanh bằng dầu hoặc khí
  • Ram: 150–400°C tùy theo độ cứng yêu cầu

Việc ram đúng cách giúp cải thiện độ bền và giảm độ giòn của vật liệu sau khi tôi. Ngoài ra, nhờ hàm lượng vanadi, quá trình ram ít làm giảm độ cứng hơn so với thép không chứa vanadi.


So sánh Inox 1.4110 với các loại inox khác

Đặc tính Inox 1.4110 (440B) Inox 1.4034 (420) Inox 1.4116 Inox 1.4125 (440C)
Carbon 0.85–0.95% 0.43–0.50% 0.50–0.55% 0.95–1.20%
Độ cứng tối đa (HRC) 58–60 52–55 56–58 60–62
Giữ cạnh cắt Tốt Trung bình Tốt Rất tốt
Chống ăn mòn Trung bình Trung bình Tốt Trung bình
Giá thành Cao Trung bình Trung bình Cao

Kết luận

Inox 1.4110 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ứng dụng yêu cầu độ cứng và độ bền cạnh cắt cao, đặc biệt trong các ngành dao kéo, y tế và dụng cụ công nghiệp chính xác. Tuy không chống ăn mòn tốt như inox austenitic, nhưng khả năng giữ lưỡi sắc bén, chống mài mòn và gia công dễ dàng khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng trong các ngành yêu cầu kỹ thuật cao. Khi được xử lý nhiệt đúng cách và sử dụng trong môi trường phù hợp, Inox 1.4110 sẽ mang lại hiệu suất tối ưu và độ bền vượt trội.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 316L Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không. Giới Hạn Là Bao Nhiêu

    Inox 316L Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? Giới Hạn Là Bao Nhiêu? 1. [...]

    Tấm Inox 0.60mm Là Gì

    Tấm Inox 0.60mm Là Gì? Tấm Inox 0.60mm là loại tấm inox có độ dày [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 26

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 26 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Ứng [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS434

    Tìm hiểu về Inox SUS434 và Ứng dụng của nó Inox SUS434 là gì? Inox [...]

    Đồng CW405J

    Đồng CW405J Đồng CW405J là gì? Đồng CW405J là một loại đồng-niken cao cấp (Cupronickel), [...]

    Shim Chêm Đồng 0.2mm

    Shim Chêm Đồng 0.2mm Shim Chêm Đồng 0.2mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.2mm là [...]

    So Sánh Độ Cứng Của Inox 301 Với Các Loại Inox Khác

    So Sánh Độ Cứng Của Inox 301 Với Các Loại Inox Khác 1. Giới Thiệu [...]

    Inox 431: Tính Chống Ăn Mòn Và Ứng Dụng Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

    Inox 431: Tính Chống Ăn Mòn Và Ứng Dụng Trong Môi Trường Khắc Nghiệt Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo