Inox 1.4310
Inox 1.4310 là gì?
Inox 1.4310, còn được biết đến với tên gọi X10CrNi18-8 hoặc AISI 301, là loại thép không gỉ austenitic có độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi tốt và khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong nhiều môi trường công nghiệp. Nhờ đặc tính có thể hóa bền bằng biến dạng nguội, Inox 1.4310 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ đàn hồi cao như lò xo, kẹp, tấm đàn hồi và các chi tiết chịu tải dao động.
Loại inox này thuộc nhóm thép không gỉ Cr-Ni truyền thống, tương tự như inox 304, nhưng có hàm lượng carbon cao hơn, giúp tăng độ bền kéo và khả năng hóa bền khi gia công nguội.
Thành phần hóa học của Inox 1.4310
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 1.4310 (theo EN 10088-1) như sau:
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | 0.05 – 0.15 |
Silicon | Si | ≤ 1.00 |
Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Crom | Cr | 16.0 – 19.0 |
Niken | Ni | 6.0 – 9.5 |
Nitơ | N | ≤ 0.11 |
Sắt | Fe | Còn lại |
So với inox 304 (1.4301), loại 1.4310 có hàm lượng carbon cao hơn và niken thấp hơn, giúp tăng khả năng hóa bền khi biến dạng nguội mà vẫn duy trì tính chống ăn mòn tốt.
Tính chất cơ lý của Inox 1.4310
Một số tính chất cơ học và vật lý nổi bật của inox 1.4310:
- Khối lượng riêng: 7.9 g/cm³
- Độ bền kéo (Rm): 650 – 1100 MPa (tùy theo trạng thái cán nguội)
- Giới hạn chảy (Rp0.2): 230 – 850 MPa
- Độ giãn dài (A5): 15 – 45%
- Độ cứng: 200 – 400 HV (tùy mức độ biến dạng nguội)
- Hệ số giãn nở nhiệt: 17.3 × 10⁻⁶ /K (20 – 100°C)
- Nhiệt độ nóng chảy: 1420 – 1450°C
- Dẫn nhiệt: 15 W/m·K (ở 20°C)
Nhờ đặc điểm cơ lý này, inox 1.4310 đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ đàn hồi và độ bền cao.
Ưu điểm của Inox 1.4310
- Khả năng hóa bền tốt: Khi cán nguội, cường độ kéo và độ cứng của vật liệu tăng đáng kể, lý tưởng cho sản phẩm lò xo và kẹp.
- Độ bền cơ học cao: Có thể đạt đến 1100 MPa sau khi gia công nguội mạnh.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Tương đương với inox 304 trong môi trường thông thường (không chứa chloride cao).
- Tính dẻo và khả năng tạo hình tốt: Dễ dàng dập, cuốn hoặc kéo mà không nứt gãy.
- Dễ hàn: Có thể hàn bằng TIG, MIG hoặc điện trở, tuy nhiên cần kiểm soát nhiệt để tránh làm giảm tính dẻo.
Nhược điểm của Inox 1.4310
- Chống ăn mòn kém hơn inox 316: Do không có molypden (Mo).
- Dễ bị nhiễm từ khi biến dạng nguội: Mặc dù ban đầu không từ tính, nhưng khi gia công nguội, cấu trúc martensitic một phần có thể hình thành, làm tăng tính từ.
- Không thích hợp cho môi trường có chloride hoặc axit mạnh.
Quy trình nhiệt luyện Inox 1.4310
- Ủ mềm (Annealing): Ở nhiệt độ 1010 – 1120°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để khôi phục cấu trúc austenitic.
- Không thể hóa bền bằng tôi: Vì đây là thép austenitic, không có sự chuyển biến martensit như thép cacbon thông thường.
- Làm nguội nhanh: Giúp tránh hiện tượng kết tủa cacbit crom (Cr23C6) ở biên hạt.
Gia công cơ khí Inox 1.4310
- Gia công nguội: Dễ dàng dập, cán, uốn, kéo hoặc cuộn; quá trình này giúp tăng độ bền vật liệu.
- Gia công cắt: Có thể tiện, phay và khoan ở tốc độ thấp, cần dùng dung dịch làm mát để tránh biến cứng bề mặt.
- Đánh bóng: Rất tốt, có thể đạt độ bóng gương.
- Hàn: Khuyến khích sử dụng que hàn 308L hoặc dây hàn tương đương.
Ứng dụng của Inox 1.4310
Nhờ tính đàn hồi và độ bền cao, Inox 1.4310 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng:
- Ngành cơ khí chính xác: Lò xo, kẹp, vòng chặn, chi tiết đàn hồi, khớp nối.
- Ngành điện tử: Lò xo tiếp điểm, kẹp pin, chi tiết tiếp xúc điện.
- Ngành ô tô: Đai, clip, vòng đệm, chi tiết chịu rung động.
- Ngành xây dựng: Các cấu kiện chịu tải động, chi tiết đàn hồi trong hệ thống cơ khí.
- Công nghiệp thực phẩm: Thiết bị yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn nhẹ.
So sánh Inox 1.4310 với các loại inox khác
Đặc tính | Inox 1.4310 (AISI 301) | Inox 1.4301 (AISI 304) | Inox 1.4404 (AISI 316L) |
---|---|---|---|
Thành phần chính | Cr-Ni (C cao) | Cr-Ni | Cr-Ni-Mo |
Độ bền cơ học | Rất cao (khi nguội) | Trung bình | Trung bình |
Độ dẻo | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Tốt hơn | Rất tốt |
Đặc tính đàn hồi | Rất tốt | Trung bình | Trung bình |
Ứng dụng chính | Lò xo, kẹp | Đồ gia dụng, bồn chứa | Hóa chất, biển, y tế |
Như vậy, Inox 1.4310 nổi bật nhờ khả năng đàn hồi và cơ tính cao, phù hợp cho sản phẩm cơ khí yêu cầu độ đàn hồi lớn.
Phân tích thị trường Inox 1.4310
Trên thị trường Việt Nam, inox 1.4310 được sử dụng nhiều trong sản xuất linh kiện cơ khí chính xác, dụng cụ y tế, công nghiệp ô tô và hàng tiêu dùng cao cấp. Các sản phẩm phổ biến gồm dây inox đàn hồi, băng thép lò xo, tấm inox dập lỗ.
Nguồn cung chủ yếu đến từ châu Âu (ThyssenKrupp, Outokumpu), Nhật Bản (Nippon Steel), Hàn Quốc và Trung Quốc. Do đặc tính kỹ thuật cao, loại inox này thường có giá thành cao hơn inox 304 thông thường.
Kết luận
Inox 1.4310 là loại thép không gỉ austenitic có độ bền kéo và tính đàn hồi cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần độ đàn hồi, độ chính xác và độ bền cao trong cơ khí, điện tử và công nghiệp ô tô. Với khả năng hóa bền khi cán nguội, Inox 1.4310 luôn được đánh giá là vật liệu chiến lược trong sản xuất linh kiện công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |