Inox 1.4362 Và Inox 1.4462 (Duplex 2205): Sự Khác Biệt Quan Trọng
1. Giới Thiệu Chung
Inox 1.4362 và inox 1.4462 (Duplex 2205) đều thuộc dòng thép không gỉ duplex, nổi bật với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt quan trọng về thành phần hóa học, tính chất cơ học và ứng dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai loại inox này.
2. So Sánh Thành Phần Hóa Học
Thành phần | Inox 1.4362 | Inox 1.4462 (Duplex 2205) |
Crom (Cr) | 22-24% | 22-23% |
Niken (Ni) | 3.5-5.5% | 4.5-6.5% |
Molypden (Mo) | 0-0.6% | 2.5-3.5% |
Cacbon (C) | ≤ 0.03% | ≤ 0.03% |
Mangan (Mn) | ≤ 2% | ≤ 2% |
🔹 Nhận xét: Inox 1.4462 có hàm lượng molypden cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường có clo và hóa chất mạnh.
3. So Sánh Tính Chất Cơ Học Và Khả Năng Chống Ăn Mòn
✅ Độ bền cơ học: Inox 1.4462 có độ bền cao hơn inox 1.4362, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực lớn.
✅ Chống ăn mòn: Inox 1.4462 có khả năng chống ăn mòn cục bộ tốt hơn, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất mạnh.
✅ Giá thành: Inox 1.4362 có giá thành thấp hơn, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu mức chống ăn mòn quá cao.
4. Ứng Dụng Thực Tế
⭐ Inox 1.4362: Dùng trong ngành dầu khí, công nghiệp hóa chất, kết cấu xây dựng chịu lực.
⭐ Inox 1.4462: Dùng trong môi trường khắc nghiệt như nhà máy hóa chất, công nghiệp hàng hải, hệ thống xử lý nước biển.
5. Khi Nào Nên Chọn Inox 1.4362?
🔸 Nếu cần inox có độ bền cao, chi phí hợp lý, chịu ăn mòn tốt trong điều kiện thông thường → Chọn inox 1.4362.
🔸 Nếu làm việc trong môi trường axit mạnh, nước biển hoặc hóa chất khắc nghiệt → Chọn inox 1.4462.
6. Mua Inox 1.4362 Và Inox 1.4462 Ở Đâu?
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: vatlieucokhi.net
💡 Chúng tôi chuyên cung cấp inox 1.4362 và inox 1.4462 chất lượng cao, giá tốt, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net