Inox 1.4362 Và Inox 410: Đâu Là Lựa Chọn Tốt Cho Kết Cấu Cơ Khí?
1. Giới Thiệu Chung
Inox 1.4362 và inox 410 đều là những vật liệu phổ biến trong ngành cơ khí. Tuy nhiên, mỗi loại inox có đặc tính riêng biệt, phù hợp với từng điều kiện làm việc khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh và lựa chọn loại inox phù hợp nhất cho nhu cầu kết cấu cơ khí.
2. Thành Phần Hóa Học
Thành phần | Inox 1.4362 (%) | Inox 410 (%) |
Crom (Cr) | 22-24 | 11.5-13.5 |
Niken (Ni) | 3.5-5.5 | 0.75 max |
Cacbon (C) | ≤ 0.03 | 0.08-0.15 |
Mangan (Mn) | ≤ 2 | ≤ 1 |
🔹 Nhận xét: Inox 1.4362 có hàm lượng crom cao hơn, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn. Trong khi đó, inox 410 có hàm lượng cacbon cao hơn, làm tăng độ cứng và khả năng gia công.
3. So Sánh Tính Chất Cơ Lý
Tiêu chí | Inox 1.4362 | Inox 410 |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt | Trung bình |
Độ cứng | Trung bình | Cao |
Khả năng gia công | Tốt | Rất tốt |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt | Xuất sắc |
✅ Inox 1.4362 phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao như môi trường hóa chất, hàng hải.
✅ Inox 410 có độ cứng cao, phù hợp với các bộ phận chịu tải trọng lớn như trục, bánh răng.
4. Ứng Dụng Thực Tế
🔹 Inox 1.4362:
- Kết cấu trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí.
- Ống dẫn, bồn chứa chịu ăn mòn cao.
- Linh kiện trong môi trường biển.
🔹 Inox 410:
- Trục quay, bánh răng, dao cắt công nghiệp.
- Các chi tiết máy yêu cầu độ cứng cao.
- Ứng dụng trong ngành sản xuất dụng cụ cầm tay.
5. Nên Chọn Inox 1.4362 Hay Inox 410?
🔸 Chọn inox 1.4362 nếu cần: Khả năng chống ăn mòn cao, tuổi thọ dài hơn.
🔸 Chọn inox 410 nếu cần: Độ cứng cao, khả năng gia công tốt hơn.
6. Mua Inox 1.4362 Và Inox 410 Ở Đâu?
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: vatlieucokhi.net
💡 Chúng tôi chuyên cung cấp inox 1.4362 và inox 410 chất lượng cao, giá tốt, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net