Inox 1.4477
Inox 1.4477 là gì?
Inox 1.4477 là thép không gỉ duplex (lớp kép), kết hợp cấu trúc austenitic và ferritic, nổi bật với độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường chloride, acid và kiềm. Loại inox này còn được biết đến với tên gọi thương mại Super Duplex Stainless Steel hay UNS S32750, và được ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, công nghiệp giấy – bột giấy, và các kết cấu chịu tải nặng.
Inox 1.4477 được phát triển để cải thiện hiệu suất chống ăn mòn so với inox duplex thông thường (như 1.4462 hay 1.4410), đồng thời duy trì độ bền cơ học cao. Đây là lựa chọn ưu tiên trong môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ trung bình, nơi các loại inox austenitic hoặc duplex tiêu chuẩn khó đáp ứng.
Thành phần hóa học Inox 1.4477
Thành phần hóa học tiêu biểu của inox 1.4477:
- Carbon (C): 0.03% tối đa
- Mangan (Mn): 1.2 – 2.0%
- Phosphorus (P): 0.03% tối đa
- Sulfur (S): 0.01% tối đa
- Silicon (Si): 0.8 – 1.0%
- Chromium (Cr): 24.0 – 26.0%
- Nickel (Ni): 6.0 – 8.0%
- Molybdenum (Mo): 3.0 – 5.0%
- Nitrogen (N): 0.24 – 0.32%
- Copper (Cu): 0.5 – 1.0%
- Sắt (Fe): Cân bằng
Đặc điểm thành phần
- Chromium cao: Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt chống lỗ và nứt ăn mòn ứng suất.
- Molybdenum: Cải thiện chống ăn mòn lỗ, nứt ăn mòn trong môi trường chloride và acid mạnh.
- Nitrogen: Tăng độ bền cơ học, cải thiện khả năng chống rạn nứt ăn mòn ứng suất.
- Nickel vừa đủ: Duy trì dẻo và ổn định austenitic trong cấu trúc duplex.
- Carbon thấp: Hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn, bảo vệ mối hàn và duy trì khả năng chống ăn mòn lâu dài.
Tính chất cơ lý Inox 1.4477
Các thông số cơ lý tiêu biểu:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 850 – 1000 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): 550 – 750 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): 20 – 25%
- Độ cứng Brinell (HB): 300 – 350
- Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa
Khả năng chống ăn mòn
- Chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường chloride, nước biển, acid nitric, acid sulfuric loãng và môi trường kiềm.
- Khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất cao nhờ hàm lượng nitrogen và molybdenum cao.
- Thích hợp cho các hệ thống offshore, đường ống, bồn chứa và bộ trao đổi nhiệt tiếp xúc với môi trường ăn mòn mạnh.
Khả năng chịu nhiệt
- Ổn định cơ lý từ -50°C đến 300°C.
- Nhiệt độ tối đa khuyến nghị sử dụng lâu dài là 300°C; trên mức này ferritic có thể giảm tính dẻo và khả năng chống ăn mòn.
Ưu điểm Inox 1.4477
- Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Chống ăn mòn lỗ, nứt ăn mòn ứng suất xuất sắc, thích hợp cho môi trường chloride và acid mạnh.
- Độ bền cơ học cao: Lớp duplex giúp inox 1.4477 có độ bền gấp đôi inox austenitic thông thường.
- Khả năng hàn tốt: Carbon thấp và cấu trúc duplex giúp mối hàn bền, chống ăn mòn lâu dài.
- Ứng dụng đa dạng: Dầu khí, hóa chất, nước biển, giấy – bột giấy, kết cấu chịu tải nặng.
- Tuổi thọ lâu dài: Phù hợp cho các thiết bị, bồn chứa và kết cấu chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
Nhược điểm Inox 1.4477
- Chi phí cao: Do cấu trúc duplex, hàm lượng chromium, molybdenum và nitrogen cao.
- Gia công cơ khí khó hơn inox austenitic: Do độ cứng và độ bền cao.
- Hạn chế trong môi trường nhiệt độ quá cao: Trên 300°C, ferritic có thể giảm tính dẻo.
Ứng dụng Inox 1.4477
1. Ngành dầu khí và hóa chất
- Ống dẫn, bồn chứa, van, phụ kiện chịu chloride, acid mạnh.
- Các kết cấu offshore, bồn áp lực, bộ trao đổi nhiệt.
2. Công nghiệp nước biển và xử lý nước
- Hệ thống bơm, van, bồn chứa, đường ống trong môi trường nước biển.
- Thiết bị xử lý nước, công trình thủy sản, cảng biển và bến cảng.
3. Ngành giấy – bột giấy
- Ống dẫn, bồn chứa và phụ kiện tiếp xúc với môi trường kiềm và chloride.
- Thiết bị chịu tải và ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
4. Công trình cơ khí và hàn inox
- Mối hàn bền, hạn chế rạn nứt và ăn mòn tại mối hàn.
- Thích hợp cho các sản phẩm cần độ bền cao, kết cấu chịu tải lớn.
Quy trình gia công Inox 1.4477
1. Gia công cơ khí
- Cắt bằng laser, plasma, cưa hoặc nước áp lực cao.
- Uốn, dập và gia công CNC đòi hỏi lực cao hơn do độ cứng inox duplex.
2. Hàn và nhiệt luyện
- Hàn TIG, MIG, hồ quang với mối hàn ổn định.
- Carbon thấp và molybdenum cao bảo vệ mối hàn, giữ khả năng chống ăn mòn lâu dài.
3. Xử lý bề mặt
- Đánh bóng, mài nhẵn hoặc phun cát để tăng thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
- Thích hợp với môi trường dầu khí, hóa chất, nước biển và công nghiệp giấy – bột giấy.
Tiêu chuẩn và chứng chỉ Inox 1.4477
- ASTM A240 / A240M: Tấm, cuộn inox duplex.
- ASTM A182: Thanh, ống, phụ kiện áp lực.
- ISO 9001: Quy trình sản xuất đạt chuẩn chất lượng quốc tế.
Inox 1.4477 đi kèm CO-CQ chứng minh nguồn gốc, thành phần hóa học và tính chất cơ lý, đáp ứng yêu cầu ngành dầu khí, hóa chất, nước biển và công nghiệp giấy – bột giấy.
Phân tích thị trường tiêu thụ
- Ngành dầu khí: Ống dẫn, bồn chứa, van, phụ kiện offshore, bồn áp lực.
- Công nghiệp hóa chất: Hệ thống xử lý hóa chất, bồn chứa, đường ống.
- Công nghiệp nước biển: Bồn chứa, van, ống dẫn, thiết bị bến cảng, thủy sản.
- Ngành giấy – bột giấy: Thiết bị chịu kiềm, bồn chứa, đường ống.
STS1.4477 được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn lỗ, chống nứt ăn mòn ứng suất, độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài, là giải pháp inox duplex cao cấp cho môi trường chloride, kiềm, acid mạnh và tải trọng cao.
Kết luận
Inox 1.4477 là thép không gỉ duplex cao cấp, thích hợp cho dầu khí, hóa chất, nước biển và ngành giấy – bột giấy. Với carbon thấp, khả năng chống ăn mòn mối hàn, độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài, inox 1.4477 là lựa chọn tối ưu cho các kết cấu chịu tải và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |