Inox 1.4501 Là Gì? Đặc Điểm Nổi Bật Của Loại Inox Này
1. Giới Thiệu Về Inox 1.4501
Inox 1.4501 (hay còn gọi là Super Duplex Stainless Steel UNS S32760) là một loại thép không gỉ song pha (Duplex), kết hợp giữa ferrite và austenite. Loại inox này được thiết kế để có độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất, dầu khí.
1.1. Thuộc Nhóm Thép Không Gỉ Nào?
- Nhóm thép Duplex cao cấp (Super Duplex) với tỷ lệ pha 50% Ferrite – 50% Austenite.
- Có khả năng chịu lực tốt hơn inox 316L, 904L và các dòng thép không gỉ thông thường.
2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4501
Inox 1.4501 có thành phần hóa học đặc biệt, giúp nó có khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt hơn so với nhiều loại thép không gỉ khác.
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Crom (Cr) | 24 – 26% |
Niken (Ni) | 6 – 8% |
Molypden (Mo) | 3 – 4% |
Đồng (Cu) | 0.5 – 1% |
Nitơ (N) | 0.2 – 0.3% |
Carbon (C) | ≤ 0.03% |
2.1. Đặc Điểm Của Thành Phần Hóa Học
- Crom (Cr) và Molypden (Mo): Tăng khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt.
- Niken (Ni): Giúp cải thiện tính dẻo dai và chống oxy hóa.
- Đồng (Cu): Giúp vật liệu chống lại môi trường axit mạnh.
- Nitơ (N): Tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
3. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4501
3.1. Chống Ăn Mòn Xuất Sắc
- Khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường nước biển, dầu khí, hóa chất mạnh.
- Chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt tốt hơn Inox 316L và 904L.
- Hệ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) > 40, cao hơn nhiều so với các loại inox thông thường.
3.2. Độ Bền Cơ Học Vượt Trội
- Cường độ chịu kéo (Tensile Strength): 750 – 900 MPa.
- Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 550 MPa, cao hơn gấp đôi so với Inox 316L.
- Khả năng chịu lực cao giúp giảm chi phí thiết kế và trọng lượng kết cấu.
3.3. Khả Năng Chịu Nhiệt Tốt
- Làm việc hiệu quả trong dải nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.
- Không bị giòn lạnh ở nhiệt độ thấp, phù hợp cho các ứng dụng cryogenic.
3.4. Dễ Gia Công Và Hàn
- Có thể hàn bằng các phương pháp như TIG, MIG, SMAW, FCAW, nhưng cần khí bảo vệ thích hợp.
- Gia công khó hơn Inox 304, 316, nhưng vẫn có thể cắt gọt bằng các phương pháp hiện đại.
4. Ứng Dụng Của Inox 1.4501
Với đặc tính chống ăn mòn, chịu lực và chịu nhiệt tốt, Inox 1.4501 được sử dụng rộng rãi trong:
- Ngành dầu khí: Đường ống dẫn dầu, van, bơm chịu áp lực cao.
- Ngành hàng hải: Tàu biển, giàn khoan, hệ thống xử lý nước biển.
- Ngành hóa chất: Bồn chứa, hệ thống truyền dẫn hóa chất ăn mòn.
- Ngành xây dựng: Kết cấu thép yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn tốt.
5. Kết Luận
Inox 1.4501 là một trong những loại inox cao cấp nhất, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất, nước biển. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu vật liệu chất lượng cao.
6. Mua Inox 1.4501 Ở Đâu Uy Tín?
Nếu bạn cần mua Inox 1.4501 chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Vật Liệu Cơ Khí để được tư vấn và báo giá tốt nhất:
- 📞 SĐT/Zalo: 0909 246 316
- 📧 Email: info@vatlieucokhi.net
- 🌍 Website: vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net