Inox 1.4652
Inox 1.4652 là gì?
Inox 1.4652, còn được biết đến với tên thương mại là Alloy 2304 hoặc X2CrNiN23-4, là loại thép không gỉ thuộc nhóm duplex (song pha), có cấu trúc vi mô gồm cả austenit và ferit. Tỷ lệ pha thường khoảng 50/50 giúp vật liệu này kết hợp được ưu điểm của cả hai nhóm thép: độ bền cao của ferit và khả năng chống ăn mòn tốt của austenit.
Inox 1.4652 được thiết kế để thay thế cho các mác thép austenit như Inox 304L hoặc 316L, đặc biệt trong các ứng dụng cần độ bền cơ học cao hơn, khả năng chống nứt ứng suất clorua tốt hơn, và giá thành hợp lý hơn. Đây là vật liệu rất được ưa chuộng trong ngành hóa chất, xử lý nước biển, thực phẩm, và năng lượng tái tạo.
Thành phần hóa học của Inox 1.4652
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.03 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Photpho | P | ≤ 0.035 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Crom | Cr | 21.5 – 24.5 |
Niken | Ni | 3.0 – 5.5 |
Molypden | Mo | 0.1 – 0.6 |
Nitơ | N | 0.05 – 0.20 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Cấu trúc song pha được duy trì nhờ tỉ lệ hợp kim cân bằng giữa Cr và Ni, cùng với sự bổ sung của nitơ, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn điểm.
Tính chất cơ lý của Inox 1.4652
Thuộc tính | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.8 g/cm³ |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 450 – 550 MPa |
Độ bền kéo (Rm) | 650 – 850 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 25 |
Độ cứng Brinell (HB) | 230 – 270 |
Nhiệt độ nóng chảy | 1380 – 1450°C |
Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
Dẫn nhiệt | 15 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt | 13 × 10⁻⁶ /K |
Nhờ cấu trúc duplex, Inox 1.4652 có độ bền cao gấp đôi inox 304 trong khi vẫn duy trì được khả năng gia công và hàn tương đối tốt.
Ưu điểm của Inox 1.4652
- Độ bền cao: Độ bền chảy gấp đôi thép không gỉ austenit, cho phép giảm độ dày vật liệu khi thiết kế.
- Chống ăn mòn vượt trội: Chống ăn mòn rỗ và kẽ nứt trong môi trường có ion clorua cao.
- Kháng ứng suất clorua: Không bị nứt ứng suất do clorua như các thép austenit truyền thống.
- Giá thành cạnh tranh: Lượng Ni thấp giúp giá ổn định và thấp hơn so với 316L.
- Độ bền va đập tốt: Duy trì tính dẻo ở nhiệt độ thấp, không giòn.
- Hàn tốt: Có thể hàn bằng TIG, MIG, SMAW mà không cần xử lý đặc biệt.
- Tiết kiệm vật liệu: Nhờ độ bền cao, có thể giảm khối lượng cấu trúc mà vẫn đảm bảo an toàn cơ học.
Nhược điểm của Inox 1.4652
- Không chịu được nhiệt độ trên 300°C trong thời gian dài vì có thể làm mất cân bằng pha (chuyển hóa sigma).
- Độ dẻo thấp hơn so với inox 304/316.
- Cần kiểm soát chặt chẽ quá trình hàn để tránh biến dạng tổ chức và làm giảm khả năng chống ăn mòn.
- Không thích hợp cho các ứng dụng cần độ bóng bề mặt cao như trong ngành trang trí.
Quy trình nhiệt luyện của Inox 1.4652
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
Nhiệt độ 1020 – 1100°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước để duy trì cân bằng pha ferit–austenit. - Không nên ram hoặc tôi: vì sẽ phá vỡ cấu trúc song pha ổn định.
- Xử lý bề mặt: có thể thụ động hóa bằng dung dịch axit nitric hoặc đánh bóng điện hóa để cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Gia công cơ khí và hàn của Inox 1.4652
Inox 1.4652 có thể được cán, dập, uốn và hàn dễ dàng, tuy nhiên cần kiểm soát tốc độ biến dạng:
- Gia công nguội: Tốt, nhưng cần lực lớn hơn 304 do độ bền cao hơn.
- Hàn: Thích hợp với các phương pháp TIG, MIG, MAG. Cần sử dụng kim loại điền phù hợp như ER2209 hoặc tương đương.
- Gia công CNC: Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt vừa phải, tránh làm cứng bề mặt.
Ứng dụng của Inox 1.4652
Với sự cân bằng giữa cơ tính và khả năng chống ăn mòn, Inox 1.4652 được ứng dụng rộng rãi trong:
- Ngành hóa chất và dầu khí: Bồn chứa, ống dẫn hóa chất, thiết bị xử lý nước biển.
- Ngành thực phẩm: Bồn lên men, hệ thống ống dẫn sữa, nhà máy bia.
- Công nghiệp giấy và bột giấy: Ống trao đổi nhiệt, thiết bị tẩy trắng, bộ lọc.
- Ngành năng lượng: Kết cấu trong tua-bin gió, hệ thống làm mát.
- Xử lý nước: Bồn áp lực, thiết bị khử muối, bộ lọc RO, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.
So sánh Inox 1.4652 với các mác khác
Đặc tính | Inox 304L (1.4307) | Inox 316L (1.4404) | Inox 1.4652 |
---|---|---|---|
Cấu trúc | Austenit | Austenit | Duplex |
Độ bền chảy (MPa) | 200 | 220 | 460 |
Chống ăn mòn clorua | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
Giá thành | Trung bình | Cao | Trung bình – thấp |
Tính hàn | Rất tốt | Rất tốt | Tốt |
Ứng suất clorua | Dễ nứt | Dễ nứt | Rất kháng |
Ứng dụng | Thực phẩm | Hóa chất nhẹ | Hóa chất, nước biển |
Phân tích thị trường Inox 1.4652
Inox 1.4652 (2304) ngày càng được ưa chuộng trong các dự án công nghiệp tại châu Âu và châu Á nhờ tính năng tối ưu giữa hiệu suất và chi phí. Tại Việt Nam, xu hướng sử dụng inox duplex, đặc biệt là 1.4462 và 1.4652, đang tăng nhanh trong ngành xử lý nước biển và hóa dầu.
Các nhà máy cơ khí lớn, nhà máy nước và đơn vị chế tạo thiết bị hóa chất dần thay thế inox 316L bằng 1.4652 để giảm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất chống ăn mòn. Nhờ vào tính ổn định nguồn cung và độ tin cậy cao, inox 1.4652 được dự báo sẽ là vật liệu chiến lược trong lĩnh vực năng lượng và xử lý nước sạch trong tương lai.
Kết luận
Inox 1.4652 là thép không gỉ duplex thế hệ mới, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và giá thành hợp lý. Với cấu trúc 2 pha cân bằng, vật liệu này phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường hóa chất, nước biển, và công nghiệp năng lượng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp cần vật liệu bền – chống ăn mòn – tiết kiệm – thân thiện môi trường.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |