Inox 10Cr17Ni7
Inox 10Cr17Ni7 là gì?
Inox 10Cr17Ni7 là thép không gỉ austenitic, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính ổn định nhiệt vượt trội. Loại inox này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, chế tạo thiết bị thực phẩm, y tế, xử lý nước biển và các kết cấu chịu tải trung bình đến cao.
Hàm lượng Nickel và Chromium cân đối giúp inox 10Cr17Ni7 có cấu trúc austenitic ổn định, kết hợp với Carbon thấp để hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn, đảm bảo tính chống ăn mòn và tuổi thọ sản phẩm cao. Đây là loại inox austenitic phổ biến, thường được dùng thay thế inox 304 trong các ứng dụng cần độ bền cơ học cao hơn.
Thành phần hóa học Inox 10Cr17Ni7
Thành phần hóa học tiêu biểu (% khối lượng):
- Carbon (C): 0.08% tối đa
- Mangan (Mn): 2.0% tối đa
- Phosphorus (P): 0.03% tối đa
- Sulfur (S): 0.015% tối đa
- Silicon (Si): 1.0% tối đa
- Chromium (Cr): 16.0 – 18.0%
- Nickel (Ni): 6.5 – 7.5%
- Nitrogen (N): 0.10 – 0.20%
- Sắt (Fe): Cân bằng
Đặc điểm thành phần
- Chromium cao: Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chloride.
- Nickel cao: Duy trì cấu trúc austenitic ổn định, tăng dẻo và khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất.
- Carbon thấp: Hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn, bảo vệ mối hàn và tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Nitrogen: Cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn ứng suất.
Tính chất cơ lý Inox 10Cr17Ni7
Các thông số cơ lý tiêu biểu:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 650 – 850 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): 300 – 450 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): 40 – 50%
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 220
- Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa
Khả năng chống ăn mòn
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường chloride, nước biển, acid loãng và kiềm.
- Khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất cao nhờ cấu trúc austenitic ổn định.
- Phù hợp cho các ứng dụng trong nước biển, hóa chất nhẹ, thực phẩm và y tế.
Khả năng chịu nhiệt
- Ổn định cơ lý từ -50°C đến 300°C.
- Không khuyến nghị sử dụng lâu dài trên 300°C do khả năng giảm dẻo.
Ưu điểm Inox 10Cr17Ni7
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Phù hợp môi trường chloride, acid loãng và kiềm.
- Độ bền cơ học cao: Giúp tiết kiệm vật liệu trong các kết cấu chịu tải trung bình đến cao.
- Ổn định cấu trúc austenitic: Giảm rủi ro rạn nứt ăn mòn ứng suất và biến dạng mối hàn.
- Khả năng hàn tốt: Carbon thấp giúp mối hàn bền và duy trì khả năng chống ăn mòn lâu dài.
- Ứng dụng đa dạng: Hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, nước biển và kết cấu công nghiệp.
Nhược điểm Inox 10Cr17Ni7
- Chi phí cao hơn inox 304 thông thường: Do hàm lượng Nickel cao.
- Gia công cơ khí khó hơn inox 304: Do độ bền cơ học và độ cứng cao hơn.
- Hạn chế nhiệt độ cao: Trên 300°C, tính dẻo có thể giảm, không thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao liên tục.
Ứng dụng Inox 10Cr17Ni7
1. Ngành hóa chất và dầu khí
- Ống dẫn, bồn chứa, van, phụ kiện tiếp xúc với chloride và acid loãng.
- Bộ trao đổi nhiệt, kết cấu offshore, thiết bị chịu áp lực trung bình.
2. Công nghiệp thực phẩm và y tế
- Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, van và phụ kiện.
- Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật và bộ phận máy móc tiếp xúc hóa chất.
3. Công nghiệp nước biển và xử lý nước
- Hệ thống bơm, van, bồn chứa và đường ống trong môi trường nước biển.
- Thiết bị thủy sản, cảng biển và bến cảng.
4. Công trình cơ khí và hàn inox
- Mối hàn bền, hạn chế rạn nứt và ăn mòn tại mối hàn.
- Thích hợp cho các sản phẩm cần độ bền cao, kết cấu chịu tải trung bình đến cao.
Quy trình gia công Inox 10Cr17Ni7
1. Gia công cơ khí
- Cắt bằng laser, plasma, cưa hoặc nước áp lực cao.
- Uốn, dập và gia công CNC cần lực lớn hơn so với inox 304.
2. Hàn và nhiệt luyện
- Hàn TIG, MIG, hồ quang với mối hàn ổn định.
- Carbon thấp và hàm lượng Nickel đủ cao bảo vệ mối hàn, duy trì khả năng chống ăn mòn.
3. Xử lý bề mặt
- Đánh bóng, mài nhẵn hoặc phun cát để tăng thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
- Thích hợp với môi trường hóa chất, nước biển, thực phẩm và y tế.
Tiêu chuẩn và chứng chỉ Inox 10Cr17Ni7
- ASTM A240 / A240M: Tấm, cuộn inox austenitic.
- ASTM A182: Thanh, ống, phụ kiện áp lực.
- ISO 9001: Quy trình sản xuất đạt chuẩn chất lượng quốc tế.
Inox 10Cr17Ni7 đi kèm CO-CQ chứng minh nguồn gốc, thành phần hóa học và tính chất cơ lý, đáp ứng yêu cầu ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế và công nghiệp nước biển.
Phân tích thị trường tiêu thụ
- Ngành hóa chất và dầu khí: Ống dẫn, bồn chứa, van, phụ kiện chịu môi trường chloride và acid loãng.
- Ngành thực phẩm và y tế: Thiết bị chế biến, bồn chứa, dụng cụ y tế và bộ phận máy móc.
- Công nghiệp nước biển: Bồn chứa, van, đường ống, thiết bị thủy sản, cảng biển.
Inox 10Cr17Ni7 được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và tính ổn định austenitic, là giải pháp inox austenitic cao cấp cho môi trường chloride, acid loãng và các ứng dụng chịu tải trung bình đến cao.
Kết luận
Inox 10Cr17Ni7 là thép không gỉ austenitic cao cấp, thích hợp cho hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế và ngành nước biển. Với carbon thấp, khả năng chống ăn mòn mối hàn, độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài, inox 10Cr17Ni7 là lựa chọn tối ưu cho các kết cấu chịu tải và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |