Inox 17-4 PH

hợp kim đồng C10400

Inox 17-4 PH

Inox 17-4 PH là gì?
Inox 17-4 PH (còn gọi là UNS S17400) là một loại thép không gỉ martensitic được làm cứng bằng kết tủa (precipitation hardening – PH), nổi bật với khả năng kết hợp giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi sức bền cao, chống mài mòn, chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất hoặc biển. Inox 17-4 PH là lựa chọn phổ biến cho các bộ phận cơ khí, thiết bị hàng hải, chế tạo khuôn mẫu và các ứng dụng chịu lực cao.

Thành phần hóa học Inox 17-4 PH

Thép không gỉ Inox 17-4 PH có thành phần hóa học điển hình như sau:

  • Carbon (C): 0,07%
  • Mangan (Mn): 1,0%
  • Silicon (Si): 1,0%
  • Phosphorus (P): 0,04%
  • Sulfur (S): 0,03%
  • Chromium (Cr): 16,0 – 17,5%
  • Nickel (Ni): 3,0 – 5,0%
  • Copper (Cu): 3,0 – 5,0%
  • Niobium/Nb + Tantalum/Ta: 0,15 – 0,45%
  • Sắt (Fe): Còn lại

Thành phần này mang lại khả năng hình thành pha martensit sau khi nhiệt luyện, đồng thời tạo ra khả năng kết tủa các hợp chất đồng – niobium giúp tăng cường độ cứng và bền kéo.

Tính chất cơ lý Inox 17-4 PH

Inox 17-4 PH có các tính chất cơ lý ấn tượng:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 930 – 1.200 MPa (tùy điều kiện nhiệt luyện)
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 750 – 1.050 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 10 – 14%
  • Độ cứng (Hardness): 28 – 42 HRC
  • Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus): 200 GPa

Nhờ nhiệt luyện kết tủa, Inox 17-4 PH đạt được độ bền cao vượt trội so với inox austenit thông thường, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tốt.

Ưu điểm Inox 17-4 PH

  1. Độ bền cơ học cao:
    Nhờ kết hợp giữa pha martensit và quá trình kết tủa, Inox 17-4 PH có độ bền kéo và giới hạn chảy vượt trội, thích hợp cho các bộ phận chịu lực lớn.
  2. Khả năng chống ăn mòn:
    Inox 17-4 PH chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, biển và nước biển nhờ hàm lượng Cr và Ni.
  3. Ổn định kích thước sau nhiệt luyện:
    Vật liệu ít co ngót, biến dạng sau khi nhiệt luyện, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác và khuôn mẫu.
  4. Khả năng gia công và hàn:
    Có thể gia công cơ bản với công cụ cắt thích hợp, và hàn được với quy trình kiểm soát nhiệt để tránh làm giảm tính chất cơ lý.
  5. Khả năng chịu nhiệt:
    Inox 17-4 PH có thể làm việc ở nhiệt độ lên đến 315 – 350°C mà vẫn giữ được tính chất cơ lý và chống ăn mòn.

Nhược điểm Inox 17-4 PH

  1. Chi phí cao:
    So với inox austenit thông thường, Inox 17-4 PH có giá cao hơn do hàm lượng hợp kim đặc biệt và quy trình nhiệt luyện phức tạp.
  2. Gia công khó hơn:
    Do độ cứng cao, vật liệu này khó cắt gọt, đòi hỏi dụng cụ hợp kim cứng hoặc carbide và tốc độ cắt phù hợp.
  3. Hàn yêu cầu kỹ thuật cao:
    Việc hàn inox 17-4 PH cần kiểm soát nhiệt độ và sử dụng que hàn tương thích để tránh giảm độ cứng do pha martensit bị biến đổi.
  4. Giới hạn nhiệt độ làm việc:
    Mặc dù chịu nhiệt trung bình tốt, nhưng ở nhiệt độ trên 350°C, vật liệu có thể mất độ cứng và giảm khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Inox 17-4 PH

Inox 17-4 PH được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là các môi trường yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn tốt:

  1. Ngành hàng hải và dầu khí:
    • Trục, bánh răng, ốc vít, bu lông chịu lực cao
    • Thiết bị bơm, van, các chi tiết máy móc chịu mài mòn và nước biển
  2. Ngành hóa chất và xử lý nước:
    • Bình chứa, ống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt
    • Hệ thống xử lý nước biển và nước thải công nghiệp
  3. Ngành thực phẩm và đồ uống:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, sữa, bia, rượu
    • Các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm yêu cầu chống ăn mòn và vệ sinh cao
  4. Ngành hàng không và quốc phòng:
    • Bộ phận máy bay, tên lửa, thiết bị quân sự chịu lực
    • Các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ chính xác cao và bền vững trong môi trường khắc nghiệt
  5. Khuôn mẫu và chi tiết cơ khí:
    • Khuôn đúc, khuôn nhựa, chi tiết cơ khí chịu mài mòn và tải trọng cao
    • Các chi tiết gia công CNC yêu cầu độ chính xác và ổn định kích thước

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Inox 17-4 PH

  1. Đúc và cán nóng:
    Thép được nung chảy trong lò điện và đúc thành phôi thô, sau đó cán nóng để đạt kích thước cơ bản và đồng nhất cấu trúc.
  2. Gia công thô:
    Phôi được rèn hoặc cán nóng để loại bỏ các khuyết tật và tạo hình sơ bộ cho các chi tiết.
  3. Ủ nóng (Solution Annealing):
    Thép 17-4 PH được nung ở 1.020 – 1.050°C trong môi trường bảo vệ và làm lạnh nhanh bằng nước để hòa tan các pha cứng, chuẩn bị cho quá trình kết tủa.
  4. Kết tủa (Precipitation Hardening):
    Vật liệu được nung lại ở nhiệt độ 480 – 620°C, giữ trong thời gian thích hợp để hình thành các hợp chất Cu-Nb, giúp tăng độ cứng và bền kéo.
  5. Gia công nguội và hoàn thiện:
    Sau nhiệt luyện, thép được gia công CNC, mài và xử lý bề mặt để đạt kích thước và yêu cầu kỹ thuật.

Hướng dẫn gia công CNC Inox 17-4 PH

  1. Dụng cụ cắt:
    • Sử dụng dao hợp kim cứng hoặc carbide để cắt gọt
    • Lưỡi cắt sắc, hạn chế rung lắc, bề mặt mịn
  2. Tốc độ và tiến dao:
    • Tốc độ cắt: 30 – 50 m/phút
    • Tiến dao: 0,05 – 0,1 mm/vòng tùy loại công cụ và chi tiết
  3. Làm mát và bôi trơn:
    • Sử dụng dầu cắt hoặc chất làm mát mạnh để giảm nhiệt sinh ra
    • Giúp kéo dài tuổi thọ dụng cụ và hạn chế biến dạng chi tiết
  4. Hàn và nối:
    • Hàn TIG hoặc MIG với dây hàn tương thích
    • Kiểm soát nhiệt độ và làm mát chậm để tránh giảm độ cứng

Phân tích thị trường tiêu thụ Inox 17-4 PH

Inox 17-4 PH được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp nặng và môi trường khắc nghiệt:

  1. Ngành hàng hải và dầu khí:
    • Trục, bu lông, van, bơm chịu lực cao và nước biển có nhu cầu ổn định, đặc biệt ở các quốc gia có nền công nghiệp dầu khí phát triển như Mỹ, Trung Đông và Đông Nam Á.
  2. Ngành hóa chất và xử lý nước:
    • Các thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất và xử lý nước biển tạo ra nhu cầu lớn cho vật liệu chịu ăn mòn và tải trọng cao.
  3. Ngành thực phẩm và đồ uống:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bia, sữa và đồ uống có gas cần vật liệu bền, chống ăn mòn và vệ sinh an toàn.
  4. Xu hướng thị trường:
    • Do tính năng vượt trội, Inox 17-4 PH dần thay thế các loại thép martensit và austenit thông thường trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và ổn định kích thước.

Kết luận

Inox 17-4 PH là vật liệu martensitic làm cứng bằng kết tủa, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và ổn định kích thước. Với khả năng chịu lực lớn, chống ăn mòn trong môi trường biển và hóa chất, Inox 17-4 PH là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, khuôn mẫu, thiết bị hàng hải, dầu khí và chế biến thực phẩm. Mặc dù có những hạn chế về gia công và hàn, nhưng với quy trình nhiệt luyện, gia công CNC và kiểm soát kỹ thuật hiện đại, Inox 17-4 PH vẫn là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao và tuổi thọ dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu Z6CNT18.11

    Vật liệu Z6CNT18.11 Vật liệu Z6CNT18.11 là gì? Vật liệu Z6CNT18.11 là một loại thép [...]

    Thép 17-4 PH

    Thép 17-4 PH Thép 17-4 PH là loại thép không gỉ martensitic làm cứng kết [...]

    Inox 318S13 Có Dễ Hàn Không. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Gia Công

    Inox 318S13 Có Dễ Hàn Không? Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Gia Công 1. [...]

    Láp Đồng Phi 50

    Láp Đồng Phi 50 Láp Đồng Phi 50 là gì? Láp Đồng Phi 50 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 25.4

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 25.4 – Kích Cỡ Chuẩn Inch, Bền Bỉ [...]

    Lục Giác Đồng Phi 7

    Lục Giác Đồng Phi 7 Lục Giác Đồng Phi 7 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Inox X12CrMnNiN17-7-5

    Inox X12CrMnNiN17-7-5 Inox X12CrMnNiN17-7-5 là gì? Inox X12CrMnNiN17-7-5 là thép không gỉ austenitic-mangan cao cấp, [...]

    Đồng Hợp Kim C3771

    Đồng Hợp Kim C3771 Đồng Hợp Kim C3771 là gì? Đồng Hợp Kim C3771 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo