Inox 18Cr2Mo
Inox 18Cr2Mo là gì?
Inox 18Cr2Mo là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép ferritic, với thành phần chính gồm khoảng 18% Crom và 2% Molypden. Sự kết hợp này giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa clorua, cũng như tăng độ bền cơ học cho vật liệu. Inox 18Cr2Mo được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm và thiết bị gia dụng.
Thành phần hóa học Inox 18Cr2Mo
Thành phần điển hình của Inox 18Cr2Mo như sau:
- Carbon (C): ≤ 0.030%
- Silicon (Si): ≤ 1.00%
- Mangan (Mn): ≤ 1.00%
- Phốt pho (P): ≤ 0.040%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
- Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
- Molybdenum (Mo): 1.8 – 2.5%
- Sắt (Fe): Còn lại
Sự hiện diện của Molybdenum trong thành phần giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ, đặc biệt trong môi trường axit hoặc chứa ion Cl⁻.
Tính chất cơ lý Inox 18Cr2Mo
- Độ cứng (Rockwell B): Khoảng 85 – 95 HRB
- Giới hạn bền kéo: 450 – 550 MPa
- Giới hạn chảy: ≥ 280 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 20%
- Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³
- Độ dẫn nhiệt: 25 – 30 W/m·K (ở 100°C)
- Điện trở suất: 0.60 – 0.75 µΩ·m
Với nền tảng ferritic, Inox 18Cr2Mo không thể tôi luyện như thép martensitic, nhưng lại có độ bền tốt, ổn định ở nhiệt độ cao và khả năng định hình, hàn cắt chấp nhận được khi sử dụng đúng kỹ thuật.
Ưu điểm của Inox 18Cr2Mo
- Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ chứa Molybdenum và hàm lượng Crom cao, inox này có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại thép không gỉ ferritic thông thường như SUS430.
- Chống ăn mòn kẽ và điểm: Rất thích hợp trong môi trường có chứa ion clorua hoặc các chất ăn mòn hóa học khác.
- Giá thành cạnh tranh: So với thép không gỉ austenitic chứa nhiều Niken như SUS316, Inox 18Cr2Mo có chi phí thấp hơn do ít Niken.
- Tính chất từ: Là thép có từ tính, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu từ tính trong thiết kế máy móc, dụng cụ.
- Ổn định ở nhiệt độ cao: Có khả năng duy trì độ bền trong môi trường nhiệt độ cao đến 800°C.
Nhược điểm của Inox 18Cr2Mo
- Khả năng hàn hạn chế: Dễ bị nứt do cấu trúc ferritic nếu hàn không đúng kỹ thuật, đòi hỏi phải sử dụng que hàn chuyên dụng.
- Độ dẻo và độ dai không cao: So với inox austenitic như SUS304 hoặc SUS316 thì độ dai va đập của Inox 18Cr2Mo thấp hơn, nhất là ở nhiệt độ thấp.
- Khó tạo hình phức tạp: Do độ dẻo hạn chế nên không thích hợp với các chi tiết cần uốn cong hoặc kéo giãn nhiều lần.
Ứng dụng của Inox 18Cr2Mo
Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt cùng giá thành hợp lý, Inox 18Cr2Mo được ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực sau:
- Ngành công nghiệp hóa chất: Làm ống dẫn, bồn chứa, thiết bị xử lý hóa chất chịu môi trường có tính ăn mòn mạnh.
- Chế biến thực phẩm: Vật liệu chế tạo bồn trộn, máy móc tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm cần độ sạch và không bị gỉ.
- Thiết bị gia dụng: Dùng trong vỏ lò vi sóng, chậu rửa, bếp gas, nắp nồi, dao kéo…
- Ngành xây dựng: Làm lan can, cửa cổng, ốp mặt dựng ở các vị trí gần biển hoặc nơi có độ ẩm cao.
- Ngành cơ khí chế tạo: Làm các chi tiết máy trong môi trường hóa chất, nước biển, hoặc chịu nhiệt.
- Lĩnh vực xử lý nước: Ứng dụng trong hệ thống lọc nước, bồn chứa nước công nghiệp.
So sánh Inox 18Cr2Mo với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 18Cr2Mo | Inox SUS304 | Inox SUS316 | Inox SUS430 |
---|---|---|---|---|
Thành phần chính | 18% Cr, 2% Mo | 18% Cr, 8% Ni | 16% Cr, 10% Ni, 2% Mo | 16 – 18% Cr |
Chống ăn mòn | Tốt hơn SUS430 | Tốt | Rất tốt | Trung bình |
Chịu môi trường clorua | Tốt | Kém | Rất tốt | Kém |
Tính dẻo | Trung bình | Cao | Cao | Trung bình |
Tính hàn | Trung bình | Rất tốt | Rất tốt | Kém |
Giá thành | Trung bình | Cao | Rất cao | Thấp |
Kết luận
Inox 18Cr2Mo là lựa chọn hiệu quả trong phân khúc thép không gỉ chống ăn mòn cao với chi phí hợp lý. Nhờ vào sự kết hợp của Crom và Molypden, vật liệu này mang lại hiệu suất đáng tin cậy trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt như hóa chất, thực phẩm hay nước biển. Tuy không sở hữu tính dẻo hoặc dễ hàn như inox austenitic, nhưng với các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn mà không cần đến độ dai cao, Inox 18Cr2Mo là một giải pháp rất đáng cân nhắc.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |