Inox 1Cr13
Inox 1Cr13 là gì?
Inox 1Cr13 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, chứa hàm lượng crom khoảng 13% và hàm lượng carbon thấp đến trung bình. Đây là mác thép tương đương với SUS410 hoặc X10Cr13 trong tiêu chuẩn quốc tế, và được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cơ khí, dao cụ, linh kiện chịu mài mòn và chịu nhiệt vừa phải.
Khác với các dòng thép không gỉ austenitic như SUS304 hay SUS316, Inox 1Cr13 có cấu trúc tinh thể martensitic sau khi tôi, nhờ đó đạt được độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó chỉ ở mức trung bình, phù hợp cho các môi trường ít khắc nghiệt hoặc có thể kiểm soát được độ ẩm, axit, muối…
Thành phần hóa học Inox 1Cr13
Thành phần hóa học điển hình của Inox 1Cr13 như sau:
-
Carbon (C): 0.15% max
-
Silicon (Si): ≤ 1.00%
-
Manganese (Mn): ≤ 1.00%
-
Phosphorus (P): ≤ 0.040%
-
Sulfur (S): ≤ 0.030%
-
Chromium (Cr): 12.0 – 14.0%
Nhờ hàm lượng crom khá cao (khoảng 13%), thép Inox 1Cr13 hình thành lớp màng thụ động bảo vệ bề mặt chống lại quá trình oxy hóa. Tuy nhiên, hàm lượng carbon và cấu trúc martensite lại khiến nó dễ bị ăn mòn trong môi trường axit mạnh nếu không xử lý bề mặt tốt.
Tính chất cơ lý Inox 1Cr13
Cơ tính ở trạng thái tôi và ram:
-
Độ cứng sau tôi: ~ 45–55 HRC
-
Giới hạn bền kéo (UTS): 550 – 750 MPa
-
Độ dãn dài: ~15%
-
Tính gia công: Tốt ở trạng thái ủ mềm, khó gia công sau khi tôi cứng.
-
Tính hàn: Kém, do dễ nứt do ứng suất nội sinh trong vùng ảnh hưởng nhiệt.
Tính chất vật lý:
-
Tỷ trọng: 7.75 g/cm³
-
Nhiệt độ nóng chảy: ~1450°C
-
Dẫn nhiệt: Trung bình
-
Tính nhiễm từ: Có, vì cấu trúc martensitic
Inox 1Cr13 có thể được tôi luyện để gia tăng độ cứng hoặc ram để đạt độ dai nhất định, tùy theo yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Ưu điểm của Inox 1Cr13
-
Độ cứng cao sau khi nhiệt luyện: Đây là điểm mạnh nhất của Inox 1Cr13 so với các mác thép không gỉ khác.
-
Chịu mài mòn tốt: Nhờ độ cứng cao, thép này rất phù hợp với các chi tiết cơ khí chịu trượt, va đập, cắt gọt.
-
Chống ăn mòn vừa phải: Có thể sử dụng tốt trong môi trường ẩm hoặc có ít yếu tố oxy hóa mạnh.
-
Giá thành thấp: So với các loại thép không gỉ austenitic hoặc thép đặc biệt, Inox 1Cr13 có chi phí sản xuất và gia công rẻ hơn nhiều.
Nhược điểm của Inox 1Cr13
-
Chống ăn mòn kém hơn các loại inox khác: Đặc biệt là trong môi trường chứa clorua, axit mạnh hoặc biển.
-
Giòn khi tôi cứng: Nếu ram không đúng cách, chi tiết dễ gãy vỡ.
-
Khó hàn: Do nguy cơ nứt và tổ chức martensite dễ biến đổi khi nhiệt độ cao.
-
Ít dẻo: Không phù hợp cho các chi tiết yêu cầu khả năng uốn cong, kéo giãn.
Ứng dụng của Inox 1Cr13
Nhờ vào sự kết hợp giữa độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn trung bình, Inox 1Cr13 được ứng dụng trong các lĩnh vực như:
Ngành cơ khí chế tạo
-
Làm dao cắt, dao công nghiệp, dao cạo râu
-
Các chi tiết máy, bánh răng, trục quay chịu mài mòn
-
Lò xo, bu lông, đinh tán yêu cầu độ cứng cao
Công nghiệp dầu khí và năng lượng
-
Van, phụ kiện đường ống, bơm, trục quay turbine
-
Linh kiện trong môi trường có nước biển hoặc hơi ẩm, nhưng không tiếp xúc trực tiếp với muối
Dụng cụ gia dụng
-
Dao kéo nhà bếp, dụng cụ cầm tay
-
Vỏ máy móc, bộ phận trang trí cơ khí
Ngành ô tô
-
Các chi tiết nội thất có yêu cầu độ bóng, bền
-
Trục lái, trục cam trong điều kiện không tiếp xúc axit
So sánh Inox 1Cr13 với các loại thép không gỉ khác
Tiêu chí | Inox 1Cr13 | SUS304 (Austenitic) | SUS420J2 | 2Cr13 |
---|---|---|---|---|
Loại cấu trúc | Martensitic | Austenitic | Martensitic | Martensitic |
Độ cứng | Cao | Thấp – Trung bình | Cao hơn | Tương đương |
Chống ăn mòn | Trung bình | Rất tốt | Trung bình – khá | Trung bình |
Khả năng hàn | Kém | Tốt | Kém | Kém |
Tính gia công | Tốt khi chưa tôi | Tốt | Khó khi đã tôi | Tốt khi ủ |
Ứng dụng | Dao cụ, chi tiết máy | Bồn nước, thiết bị y tế | Dụng cụ dao kéo | Bu lông, trục cơ |
Gia công Inox 1Cr13
Gia công Inox 1Cr13 cần lưu ý đến trạng thái luyện kim:
-
Khi chưa tôi (trạng thái ủ): Dễ gia công bằng tiện, phay, khoan.
-
Sau khi tôi cứng: Cần sử dụng máy móc có công suất lớn, dao cụ hợp kim cứng.
-
Hàn: Cần sử dụng que hàn đặc biệt, kết hợp nhiệt luyện sau hàn để tránh nứt do ứng suất dư.
-
Xử lý bề mặt: Có thể đánh bóng cơ học, hóa học hoặc điện phân để tăng khả năng chống gỉ.
Kết luận
Inox 1Cr13 là lựa chọn tuyệt vời trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao, khả năng chống mài mòn, và giá thành thấp. Dù không có khả năng chống ăn mòn vượt trội như các loại inox austenitic, nhưng trong môi trường khô, ít axit hoặc có thể kiểm soát, nó vẫn phát huy tốt hiệu quả sử dụng.
Việc lựa chọn Inox 1Cr13 nên dựa trên các yếu tố như: môi trường làm việc, yêu cầu cơ tính, khả năng nhiệt luyện và ngân sách đầu tư. Nếu bạn cần vật liệu thép cứng, dễ nhiệt luyện và có mức độ chống gỉ vừa phải, thì Inox 1Cr13 là một ứng cử viên phù hợp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net