Inox 284S16
Inox 284S16 là gì?
Inox 284S16 là thép không gỉ austenitic chất lượng cao, thuộc nhóm inox 284, được thiết kế để tối ưu khả năng chống ăn mòn và bền cơ học trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thép này có hàm lượng crom và niken cao, giúp tăng khả năng chống oxy hóa, ăn mòn và ổn định pha austenit, đồng thời duy trì khả năng gia công và hàn tốt.
Inox 284S16 thường được ứng dụng trong thiết bị hóa chất, hệ thống ống dẫn, bồn chứa, van, thiết bị y tế và các chi tiết máy trong môi trường ăn mòn cao, nhờ khả năng chống ăn mòn clorua, axit nhẹ và môi trường muối biển.
Thành phần hóa học của Inox 284S16
Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò |
---|---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Giảm nguy cơ giòn hóa và kết tủa cacbua, tăng độ bền mối hàn. |
Cr (Chromium) | 18 – 20 | Tăng khả năng chống ăn mòn, hình thành lớp oxit bảo vệ bề mặt. |
Ni (Nickel) | 8 – 12 | Ổn định pha austenit, tăng độ dẻo và chống ăn mòn. |
Mo (Molybdenum) | 2 – 3 | Tăng khả năng chống ăn mòn clorua và pitting. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Hỗ trợ quá trình luyện kim, tăng độ dẻo. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng khả năng chịu nhiệt và oxy hóa. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giảm nguy cơ giòn hóa kim loại. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Giảm nguy cơ nứt trong quá trình gia công. |
Nhờ hàm lượng Cr, Ni và Mo cao, inox 284S16 chống ăn mòn tốt, bền cơ học và ổn định cấu trúc, phù hợp với công nghiệp hóa chất, thực phẩm và y tế.
Tính chất cơ lý của Inox 284S16
Thuộc tính | Giá trị trung bình | Đơn vị |
---|---|---|
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 220 – 350 | MPa |
Giới hạn bền kéo (Rm) | 520 – 750 | MPa |
Độ giãn dài (A5) | 40 – 55 | % |
Độ cứng (HB) | 150 – 200 | HB |
Tỷ trọng | 7.9 | g/cm³ |
Hệ số giãn nở nhiệt | 16 ×10⁻⁶ | 1/°C |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 870 | °C (gián tiếp) |
Inox 284S16 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn clorua, axit nhẹ, bền cơ học, ổn định cấu trúc và dễ gia công, thích hợp cho thiết bị công nghiệp trong môi trường ăn mòn cao.
Ưu điểm của Inox 284S16
- Chống ăn mòn vượt trội:
Hàm lượng Mo và Cr cao giúp chống ăn mòn pitting và clorua, lý tưởng cho môi trường muối biển và hóa chất nhẹ. - Bền cơ học và dẻo dai:
Duy trì độ bền kéo cao, chịu lực tốt, hạn chế nứt và biến dạng trong quá trình sử dụng. - Ổn định cấu trúc:
Austenitic ổn định, không biến đổi pha trong điều kiện nhiệt độ và môi trường ăn mòn thông thường. - Dễ gia công và hàn:
Gia công cơ khí, hàn TIG/MIG dễ dàng, thích hợp chế tạo chi tiết máy và thiết bị công nghiệp. - Ứng dụng đa dạng:
Hệ thống ống dẫn, bồn chứa, van, thiết bị y tế, chi tiết máy trong môi trường hóa chất và thực phẩm.
Nhược điểm của Inox 284S16
- Khó gia công hơn inox 303 do hàm lượng Cr, Ni cao, cần dụng cụ chuyên dụng.
- Không chịu nhiệt độ cao liên tục trên 870°C.
- Chi phí cao hơn inox 304/316 thông thường.
Quy trình xử lý nhiệt và gia công
- Gia công cơ khí:
Tiện, khoan, cắt ren, phay; nên sử dụng dụng cụ hợp kim cứng để giảm mài mòn và tăng tuổi thọ chi tiết. - Hàn:
TIG/MIG với dây hàn 316 hoặc 284, kiểm soát nhiệt vừa phải để không làm giảm khả năng chống ăn mòn. - Biến dạng lạnh:
Uốn, kéo, dập mà không ảnh hưởng đến độ bền cơ học, lưu ý hạn chế ứng suất dư quá lớn.
Ứng dụng của Inox 284S16
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, van, thiết bị xử lý hóa chất. - Ngành thực phẩm và y tế:
Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, ống dẫn, dụng cụ y tế chịu ăn mòn. - Ngành hàng hải:
Trục, bulông, chi tiết máy tiếp xúc nước biển nhẹ, phụ kiện tàu thuyền. - Ngành cơ khí chính xác:
Chi tiết máy, bulông, ốc vít, lò xo yêu cầu bền cơ học và chống ăn mòn tốt.
So sánh Inox 284S16 với các mác tương đương
Mác thép | Tiêu chuẩn | Thành phần chính | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
284S16 | SAE | Cr 18–20%, Ni 8–12%, Mo 2–3% | Austenitic, chống ăn mòn clorua tốt, bền cơ học, ứng dụng hóa chất và thực phẩm |
316L | ASTM | Cr 16–18%, Ni 10–14%, Mo 2–3% | Austenitic, chống ăn mòn tốt, thích hợp thực phẩm và y tế |
304L | ASTM | Cr 18–20%, Ni 8–10%, Mo ≤ 0.5% | Austenitic, chống ăn mòn vừa phải, dễ gia công và hàn |
Inox 284S16 nổi bật nhờ chống ăn mòn clorua vượt trội, bền cơ học và ổn định cấu trúc, phù hợp cho môi trường hóa chất, thực phẩm và hàng hải.
Thị trường tiêu thụ Inox 284S16 tại Việt Nam
Inox 284S16 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Mỹ, dạng thanh tròn, thanh dẹt, tấm, dây và chi tiết gia công sẵn.
Tại Việt Nam, inox 284S16 được ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế và hàng hải, nhờ khả năng chống ăn mòn clorua, bền cơ học và dễ gia công.
Kết luận
Inox 284S16 là thép không gỉ austenitic bền cơ học, chống ăn mòn clorua và hóa chất vượt trội, thích hợp cho bồn chứa, đường ống, van, thiết bị y tế, thực phẩm và chi tiết máy trong môi trường ăn mòn cao. Với ổn định cấu trúc, khả năng gia công cao và tuổi thọ lâu dài, 284S16 là lựa chọn tối ưu trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế và hàng hải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |