Inox 318S13 So Với Inox 904L – Vật Liệu Nào Chống Ăn Mòn Tốt Hơn

Thép Inox X5CrNiN19-9

Inox 318S13 So Với Inox 904L – Vật Liệu Nào Chống Ăn Mòn Tốt Hơn?

1. Giới Thiệu Chung

Inox 318S13 và Inox 904L là hai loại thép không gỉ cao cấp, được sử dụng phổ biến trong các môi trường khắc nghiệt nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội. Tuy nhiên, mỗi loại lại có những đặc điểm riêng biệt, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Vậy loại inox nào có khả năng chống ăn mòn tốt hơn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

2. So Sánh Thành Phần Hóa Học

Thành phần Inox 318S13 Inox 904L
Crom (Cr) 24 – 26% 19 – 23%
Niken (Ni) 6 – 8% 23 – 28%
Molypden (Mo) 3 – 4% 4 – 5%
Sắt (Fe) Còn lại Còn lại
Carbon (C) ≤ 0.03% ≤ 0.02%
Đồng (Cu) Không có 1.2 – 2%

Nhận xét:

  • Inox 318S13 có hàm lượng Crom cao hơn, giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh.
  • Inox 904L có hàm lượng Niken và Đồng cao hơn, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh và nước biển.

3. So Sánh Đặc Tính Cơ Học

Tính chất Inox 318S13 Inox 904L
Độ bền kéo (MPa) 650 – 850 490 – 690
Giới hạn chảy (MPa) 450 – 550 220 – 320
Độ cứng (HB) 230 – 270 150 – 190
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 900°C Lên đến 450°C
Khả năng gia công Khó gia công hơn Dễ gia công hơn

Nhận xét:

  • Inox 318S13 có độ bền cơ học cao hơn đáng kể so với Inox 904L, thích hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng và nhiệt độ cao.
  • Inox 904L mềm hơn, dễ gia công hơn, nhưng lại có khả năng chống ăn mòn axit tốt hơn.

4. Khả Năng Chống Ăn Mòn

Cả hai loại inox đều có khả năng chống ăn mòn cao, nhưng mỗi loại lại có thế mạnh riêng:

  • Inox 318S13 chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường có chứa clorua và nhiệt độ cao, nhờ vào hàm lượng Crom và Molypden cao.
  • Inox 904L chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường axit mạnh, đặc biệt là axit sulfuric (H₂SO₄) và axit phosphoric (H₃PO₄), nhờ vào hàm lượng Niken và Đồng cao.

5. Ứng Dụng Thực Tế

Ứng dụng Inox 318S13 Inox 904L
Công nghiệp dầu khí Ống dẫn, bồn chứa, van chịu áp lực cao Thiết bị xử lý hóa chất, bộ trao đổi nhiệt
Ngành hóa chất Thiết bị phản ứng, bể chứa hóa chất mạnh Bồn chứa axit sulfuric, hệ thống đường ống hóa chất
Ngành hàng hải Cấu trúc tàu biển, giàn khoan dầu khí Linh kiện tàu biển, hệ thống xử lý nước biển
Chế tạo máy Bộ phận động cơ, trục quay, bánh răng Linh kiện chịu ăn mòn, bộ trao đổi nhiệt
Ngành thực phẩm, y tế Ít sử dụng do đặc tính cứng Dụng cụ y tế, thiết bị chế biến thực phẩm

Nhận xét:

  • Chọn Inox 318S13 nếu bạn cần một loại thép có độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt trong môi trường chứa clorua hoặc nhiệt độ cao.
  • Chọn Inox 904L nếu bạn cần một loại thép có khả năng chống ăn mòn axit mạnh, đặc biệt là trong ngành hóa chất hoặc y tế.

6. Kết Luận – Lựa Chọn Nào Tốt Hơn?

  • Nếu bạn làm việc trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải hoặc môi trường nhiệt độ cao, Inox 318S13 là lựa chọn tốt hơn.
  • Nếu bạn cần một loại inox chống ăn mòn cực tốt trong môi trường axit mạnh và hóa chất công nghiệp, Inox 904L sẽ là giải pháp tối ưu.

👉 Bạn cần mua Inox 318S13 hoặc Inox 904L? Hãy liên hệ ngay:

Tham Khảo Thêm:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 1.4371

    Tìm hiểu về Inox 1.4371 và Ứng dụng của nó Inox 1.4371 là gì? Inox [...]

    Thép 08X18H10T

    Thép 08X18H10T Thép 08X18H10T là gì? Thép 08X18H10T là loại thép không gỉ austenit ổn [...]

    Inox 201

    Inox 201 Inox 201 là gì? Inox 201 là loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mn, [...]

    SUSXM27 Stainless Steel

    SUSXM27 Stainless Steel SUSXM27 stainless steel là gì? SUSXM27 là loại thép không gỉ martensitic [...]

    Vật liệu 06Cr19Ni10

    Vật liệu 06Cr19Ni10 Vật liệu 06Cr19Ni10 là gì? Vật liệu 06Cr19Ni10 là một loại thép [...]

    317S12 Stainless Steel

    317S12 Stainless Steel 317S12 Stainless Steel là gì? 317S12 Stainless Steel là thép không gỉ [...]

    SAE 51420 Stainless Steel

    SAE 51420 Stainless Steel SAE 51420 là gì? SAE 51420 là thép không gỉ martensitic, [...]

    Tìm hiểu về Inox 06Cr19Ni9NbN

    Tìm hiểu về Inox 06Cr19Ni9NbN và Ứng dụng của nó Inox 06Cr19Ni9NbN là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo