Inox 318S13 Với Inox 316 – Sự Khác Biệt Quan Trọng Cần Biết

Thép Inox X5CrNiN19-9

Inox 318S13 Với Inox 316 – Sự Khác Biệt Quan Trọng Cần Biết

1. Giới Thiệu Chung

Inox 318S13 và Inox 316 đều là các loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Tuy nhiên, hai loại này có sự khác biệt đáng kể về thành phần, đặc tính cơ học và ứng dụng thực tế. Vậy đâu là lựa chọn tốt hơn cho nhu cầu của bạn? Hãy cùng tìm hiểu!

2. So Sánh Thành Phần Hóa Học

Thành phần Inox 318S13 Inox 316
Crom (Cr) 24 – 26% 16 – 18%
Niken (Ni) 6 – 8% 10 – 14%
Molypden (Mo) 3 – 4% 2 – 3%
Sắt (Fe) Còn lại Còn lại
Carbon (C) ≤ 0.03% ≤ 0.08%

Nhận xét:

  • Inox 318S13 có hàm lượng Crom và Molypden cao hơn giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
  • Inox 316 có hàm lượng Niken cao hơn, giúp tăng khả năng dẻo dai và chống gỉ trong môi trường muối.

3. So Sánh Đặc Tính Cơ Học

Tính chất Inox 318S13 Inox 316
Độ bền kéo (MPa) 650 – 850 515 – 690
Giới hạn chảy (MPa) 450 – 550 200 – 300
Độ cứng (HB) 230 – 270 150 – 200
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 900°C Lên đến 870°C
Khả năng gia công Khó gia công hơn Dễ gia công hơn

Nhận xét:

  • Inox 318S13 có độ bền cơ học cao hơn đáng kể so với Inox 316, phù hợp với các môi trường chịu lực và nhiệt độ cao.
  • Inox 316 mềm hơn, dễ gia công hơn, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi hàn cắt và định hình dễ dàng.

4. Khả Năng Chống Ăn Mòn

Cả hai loại inox đều có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng:

  • Inox 318S13 vượt trội hơn Inox 316 trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh và điều kiện nhiệt độ cao.
  • Inox 316 chống ăn mòn tốt trong môi trường muối, axit nhẹ và không khí ẩm, nhưng dễ bị ăn mòn cục bộ hơn khi tiếp xúc với hóa chất mạnh.

5. Ứng Dụng Thực Tế

Ứng dụng Inox 318S13 Inox 316
Công nghiệp dầu khí Ống dẫn, bồn chứa, van chịu áp lực cao Hệ thống đường ống, linh kiện máy bơm
Ngành hóa chất Thiết bị phản ứng, bể chứa hóa chất mạnh Bồn chứa hóa chất trung bình
Ngành hàng hải Cấu trúc tàu biển, giàn khoan Linh kiện tàu, vỏ ngoài thiết bị
Chế tạo máy Bánh răng, bộ phận động cơ chịu nhiệt Linh kiện máy thông thường
Ngành y tế, thực phẩm Hạn chế sử dụng do thành phần hợp kim cao Bề mặt dụng cụ y tế, thiết bị chế biến thực phẩm

Nhận xét:

  • Chọn Inox 318S13 nếu bạn cần một loại thép có độ bền cao, chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt.
  • Chọn Inox 316 nếu bạn cần một loại thép dễ gia công, phổ biến hơn và có giá thành hợp lý hơn.

6. Kết Luận – Lựa Chọn Nào Tốt Hơn?

  • Nếu bạn làm việc trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải hoặc môi trường nhiệt độ cao, Inox 318S13 là lựa chọn tốt hơn.
  • Nếu bạn cần một loại inox phổ biến, dễ gia công, phù hợp với ngành thực phẩm, y tế hoặc xây dựng, Inox 316 sẽ là sự lựa chọn kinh tế hơn.

👉 Bạn cần mua Inox 318S13 hoặc Inox 316? Hãy liên hệ ngay:

Tham Khảo Thêm:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 1Cr18Ni11Nb

    Tìm hiểu về Inox 1Cr18Ni11Nb và Ứng dụng của nó Inox 1Cr18Ni11Nb là gì? Inox [...]

    Thép Inox X1NiCrMo31-27-4

    Thép Inox X1NiCrMo31-27-4 Thép Inox X1NiCrMo31-27-4 là gì? Thép Inox X1NiCrMo31-27-4 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 301 0.13mm

    Tấm Inox 301 0.13mm – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Các Ứng Dụng Đòi Hỏi [...]

    Các Phương Pháp Xử Lý Bề Mặt Inox 1.4482 Giúp Tăng Độ Bền

    Các Phương Pháp Xử Lý Bề Mặt Inox 1.4482 Giúp Tăng Độ Bền Inox 1.4482 [...]

    Vật liệu SAE 51434

    Vật liệu SAE 51434 Vật liệu SAE 51434 là gì? Vật liệu SAE 51434 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 62

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 62 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Ống Inox 304 Phi 55mm

    Ống Inox 304 Phi 55mm – Chống Ăn Mòn Vượt Trội, Độ Bền Cao Giới [...]

    Vật liệu 20Cr13

    Vật liệu 20Cr13 Vật liệu 20Cr13 là gì? Vật liệu 20Cr13 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo