Inox 329 Là Gì? Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ Hai Pha
Inox 329 là một loại thép không gỉ hai pha (duplex stainless steel), nổi bật với sự kết hợp giữa hai cấu trúc austenite và ferrite. Nhờ đặc điểm này, Inox 329 có tính cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường hóa chất khắc nghiệt hoặc nước biển. Bài viết dưới đây từ vatlieucokhi.net sẽ giúp bạn hiểu rõ về đặc tính và ưu điểm nổi bật của Inox 329.
1. Inox 329 là gì?
Inox 329 (hay còn gọi là SUS329, S32900, hoặc X2CrNiMoN22-5-3) là một loại thép không gỉ hai pha (duplex), có thành phần gồm 22% Cr (Crom), 5% Ni (Niken) và bổ sung Mo (Molypden) cùng N (Nitơ) giúp nâng cao tính năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
Một số tên gọi tương đương:
- UNS: S32900
- JIS: SUS329J1
- EN/DIN: X2CrNiMoN22-5-3
- ASTM: A240 / A182
2. Ưu điểm nổi bật của Inox 329
✅ Khả năng chống ăn mòn cao
- Chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ tốt trong môi trường chứa clorua, axit hữu cơ và hóa chất công nghiệp.
- Tốt hơn inox austenitic thông thường như 304 hoặc 316 trong môi trường biển hoặc môi trường có tính axit mạnh.
✅ Độ bền cơ học cao
- Cường độ chịu kéo và giới hạn chảy cao hơn 1.5 – 2 lần so với inox 304.
- Giảm độ dày vật liệu cần thiết, từ đó tiết kiệm chi phí.
✅ Khả năng chịu nhiệt tốt
- Hoạt động ổn định ở nhiệt độ từ -50°C đến khoảng 300°C.
- Không bị biến dạng hoặc giòn ở nhiệt độ thấp.
✅ Khả năng hàn tương đối tốt
- Dù khó hàn hơn inox 304/316, nhưng Inox 329 vẫn có thể hàn tốt nếu sử dụng đúng vật liệu phụ và kỹ thuật phù hợp.
✅ Chi phí vận hành hiệu quả
- Tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.
3. Thành phần hóa học và đặc tính cơ học của Inox 329
🔬 Thành phần hóa học (tham khảo):
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Cr | 21.0 – 23.0 |
Ni | 4.0 – 6.0 |
Mo | 1.3 – 2.0 |
N | 0.08 – 0.20 |
Mn | ≤ 1.5 |
C | ≤ 0.03 |
Si | ≤ 1.0 |
⚙️ Tính chất cơ học:
Tính chất | Giá trị tiêu biểu |
---|---|
Độ bền kéo (Tensile) | ≥ 620 MPa |
Giới hạn chảy (Yield) | ≥ 450 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 25% |
Độ cứng Brinell (HB) | 220 – 280 HB |
4. Ứng dụng thực tế của Inox 329
- Ngành hóa chất và hóa dầu: Bồn chứa axit, hệ thống ống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành công nghiệp biển: Vỏ tàu, trục chân vịt, hệ thống ống ngầm dưới biển.
- Nhà máy xử lý nước thải và nước muối: Hệ thống lọc, xử lý nước nhiễm mặn.
- Ngành giấy và bột giấy: Thiết bị chống ăn mòn trong môi trường có clo.
- Lĩnh vực nhiệt luyện, cơ khí chế tạo: Thiết bị cần chịu lực và ăn mòn cao.
5. So sánh Inox 329 với các loại inox thông thường
Đặc điểm | Inox 304 | Inox 316 | Inox 329 (Duplex) |
---|---|---|---|
Chống ăn mòn | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
Cơ tính | Trung bình | Tốt | Rất cao |
Khả năng chịu lực | Vừa phải | Khá | Rất tốt |
Môi trường sử dụng | Thường | Hóa chất nhẹ | Biển, hóa chất mạnh |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao hơn, nhưng hiệu quả lâu dài |
6. Kết luận
Inox 329 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học vượt trội, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển, axit và nhiệt độ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp vật liệu bền vững cho công trình công nghiệp, Inox 329 là một ứng viên không thể bỏ qua.
📞 Liên hệ tư vấn và báo giá Inox 329:
- SĐT/Zalo: 0909 246 316
- Email: info@vatlieucokhi.net
- Website: https://vatlieucokhi.net
🔗 Tham khảo thêm tại:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |