Inox 420S37

Inox 420S37

Inox 420S37 là gì?

Inox 420S37 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, có hàm lượng carbon tương đối cao và chứa khoảng 12–14% crôm. Đây là vật liệu được thiết kế để mang lại độ cứng, khả năng chống ăn mòn và tính gia công tốt trong các điều kiện chịu mài mòn cao. Inox 420S37 còn được biết đến với tên gọi tương đương như SUS420J2 hoặc X30Cr13, và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao cùng khả năng chịu mài mòn vượt trội.

Với khả năng tôi luyện tốt, inox 420S37 có thể đạt độ cứng lên đến HRC 50 trở lên, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành sản xuất dao kéo, khuôn mẫu, linh kiện kỹ thuật chính xác và phụ tùng máy móc.

Thành phần hóa học của Inox 420S37

Thành phần hóa học điển hình của Inox 420S37 như sau:

  • Carbon (C): 0.30 – 0.40%
  • Chromium (Cr): 12.0 – 14.0%
  • Manganese (Mn): ≤ 1.00%
  • Silicon (Si): ≤ 1.00%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.04%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%
  • Sắt (Fe): Còn lại

Hàm lượng carbon cao là yếu tố chính giúp nâng cao độ cứng của thép sau khi tôi luyện. Đồng thời, crôm đóng vai trò tạo lớp màng thụ động bảo vệ bề mặt, giúp chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý của Inox 420S37

Tính cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 750 – 1000 MPa (sau tôi luyện)
  • Độ cứng: Lên đến 50 – 56 HRC (sau xử lý nhiệt)
  • Độ giãn dài: ~10–15% tùy điều kiện tôi
  • Khả năng chịu mài mòn: Rất tốt sau khi tôi cứng

Tính vật lý

  • Tỷ trọng: 7.75 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: khoảng 1450°C
  • Độ dẫn nhiệt: 24.9 W/m·K
  • Điện trở suất: ~600 nΩ·m

Inox 420S37 có khả năng nhiễm từ vì cấu trúc martensitic, đồng thời không thích hợp sử dụng ở môi trường nhiệt độ cao kéo dài do dễ bị giảm tính chống ăn mòn.

Ưu điểm của Inox 420S37

  • Độ cứng cao sau xử lý nhiệt: Làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng cần khả năng chịu mài mòn và lực va đập.
  • Gia công dễ hơn so với inox austenitic: Do có cấu trúc martensitic, nên inox 420S37 dễ tiện, phay, khoan khi ở trạng thái ủ.
  • Chống ăn mòn vừa phải: Tốt hơn thép carbon, và đủ dùng trong môi trường không quá khắc nghiệt.
  • Chi phí thấp hơn nhiều loại inox khác: Giúp tối ưu chi phí sản xuất cho các ứng dụng không yêu cầu chống gỉ tuyệt đối.

Nhược điểm của Inox 420S37

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304 và 316: Không nên sử dụng trong môi trường axit mạnh, nước biển hoặc hóa chất ăn mòn.
  • Không phù hợp ở nhiệt độ cao: Vì có thể làm giảm tính cơ lý và tính chống ăn mòn.
  • Khó hàn: Do hàm lượng carbon cao, dễ gây nứt khi hàn nếu không có biện pháp thích hợp.

Ứng dụng của Inox 420S37

Với các đặc tính nổi bật như độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt, inox 420S37 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng:

1. Ngành sản xuất dao kéo

  • Dao nhà bếp, dao công nghiệp, kéo, lưỡi dao mổ y tế.
  • Lưỡi cắt giấy, dao rọc giấy.

2. Khuôn mẫu và gia công cơ khí chính xác

  • Làm lõi khuôn, phần dẫn hướng trong khuôn nhựa.
  • Con lăn máy, bạc đạn, trục máy cần độ cứng cao.

3. Ngành ô tô

  • Linh kiện chịu mài mòn trong hệ thống phanh, truyền động.
  • Đĩa phanh, vòng chặn trục.

4. Ngành hóa chất và thực phẩm (có kiểm soát)

  • Dụng cụ, chi tiết máy móc tiếp xúc gián tiếp với thực phẩm, chất tẩy nhẹ.

5. Trang trí nội thất – dân dụng

  • Tay nắm cửa, phụ kiện trang trí yêu cầu bề mặt sáng bóng và cứng.

So sánh Inox 420S37 với các mác thép tương đương

Tiêu chí Inox 420S37 Inox 304 Inox 316
Loại cấu trúc Martensitic Austenitic Austenitic
Khả năng chống gỉ Trung bình Tốt Rất tốt
Khả năng gia công Dễ khi ủ Khó hơn Khó hơn
Khả năng tôi cứng Rất tốt Không thể tôi Không thể tôi
Ứng dụng chính Dao, khuôn mẫu Thiết bị y tế Hóa chất, biển

Tiêu chuẩn kỹ thuật của Inox 420S37

Inox 420S37 có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như:

  • JIS G4303: SUS420J2
  • ASTM A276/AISI 420
  • EN 10088-1: X30Cr13
  • GB/T 1220: 3Cr13 hoặc tương đương
  • ISO 683-13

Tùy theo ứng dụng mà vật liệu có thể được cung cấp ở dạng: thanh tròn, tấm phẳng, cuộn, dây hoặc cán nóng/cán nguội.

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt Inox 420S37

Gia công nguội

  • Có thể uốn, dập hoặc kéo nguội, nhưng độ dẻo không cao nên cần cẩn trọng tránh nứt.
  • Gia công cơ khí như tiện, khoan, phay rất tốt ở trạng thái ủ.

Xử lý nhiệt

  • Ủ (Annealing): 840–900°C, làm nguội từ từ trong lò để làm mềm và ổn định cấu trúc.
  • Tôi (Hardening): Gia nhiệt 980–1050°C sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
  • Ram (Tempering): Gia nhiệt 150–370°C sau tôi để giảm ứng suất và điều chỉnh độ cứng mong muốn.

Hàn

  • Khó hàn bằng phương pháp thông thường do dễ nứt.
  • Nếu cần hàn, nên sử dụng que hàn chuyên dụng và xử lý trước – sau hàn bằng nhiệt.

Kết luận

Inox 420S37 là sự lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao, chịu mài mòn và chi phí thấp. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không cao bằng inox austenitic như 304 hoặc 316, nhưng với ưu điểm nổi bật về độ cứng và dễ gia công, inox 420S37 vẫn rất phổ biến trong ngành cơ khí chính xác, dao kéo, khuôn mẫu và các linh kiện kỹ thuật.

Việc sử dụng inox 420S37 giúp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền và hiệu suất cho sản phẩm cuối cùng. Tuy nhiên, nên lưu ý lựa chọn môi trường làm việc phù hợp để phát huy tối đa hiệu quả của vật liệu này.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    So Sánh Đồng 2.0065 Với Các Mác Đồng Khác – Ưu Nhược Điểm

    So Sánh Đồng 2.0065 Với Các Mác Đồng Khác – Ưu Nhược Điểm Đồng 2.0065 [...]

    Lục Giác Đồng Phi 9

    Lục Giác Đồng Phi 9 Lục Giác Đồng Phi 9 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Inox 316H Có Đặc Tính Cơ Lý Và Hóa Học Nổi Bật Như Thế Nào

    Inox 316H Có Đặc Tính Cơ Lý Và Hóa Học Nổi Bật Như Thế Nào? [...]

    Tấm Inox 316 0.21mm

    Tấm Inox 316 0.21mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.21mm là [...]

    Loại Inox Này Có Phù Hợp Cho Các Ứng Dụng Chịu Lực Không

    Loại Inox Này Có Phù Hợp Cho Các Ứng Dụng Chịu Lực Không? 1. Giới [...]

    Tấm Inox 301 1,5mm

    Tấm Inox 301 1,5mm – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Ống Inox 304 Phi 9mm

    Ống Inox 304 Phi 9mm – Chất Lượng Vượt Trội Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Inox X2CrTi12 là gì

    Inox X2CrTi12 là gì? Thành phần, đặc điểm và ứng dụng nổi bật Giới thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo