Inox 440A
Inox 440A là gì?
Inox 440A là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng carbon cao, thuộc nhóm thép 440 series (gồm 440A, 440B, 440C). Đây là loại có hàm lượng carbon thấp nhất trong nhóm nhưng lại sở hữu khả năng chống ăn mòn tốt nhất so với 440B và 440C, đồng thời vẫn giữ được độ cứng đáng kể sau quá trình nhiệt luyện. Inox 440A thường được ứng dụng trong sản xuất dao kéo, thiết bị y tế, và các bộ phận yêu cầu khả năng chịu mài mòn cao cùng với chống gỉ vừa phải.
Với tỉ lệ hợp kim crôm khoảng 16–18% và carbon từ 0.60–0.75%, thép không gỉ 440A được tôi luyện để đạt độ cứng khoảng 55–58 HRC mà vẫn đảm bảo khả năng đánh bóng cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ và tuổi thọ sử dụng cao.
Thành phần hóa học Inox 440A
Thành phần hóa học điển hình của inox 440A như sau:
-
Carbon (C): 0.60 – 0.75%
-
Chromium (Cr): 16.0 – 18.0%
-
Manganese (Mn): Tối đa 1.0%
-
Silicon (Si): Tối đa 1.0%
-
Molybdenum (Mo): Không đáng kể
-
Phosphorus (P): Tối đa 0.04%
-
Sulfur (S): Tối đa 0.03%
-
Sắt (Fe): Còn lại
Hàm lượng carbon thấp hơn các dòng 440 khác giúp tăng khả năng chống ăn mòn nhưng vẫn giữ được độ cứng cần thiết khi tôi luyện.
Tính chất cơ lý của Inox 440A
Inox 440A có thể được nhiệt luyện để đạt độ cứng cao nhưng vẫn đảm bảo một mức độ chống ăn mòn tốt, nhờ thành phần crôm dồi dào. Dưới đây là một số tính chất cơ lý đặc trưng:
-
Độ cứng (sau tôi luyện): 55 – 58 HRC
-
Độ bền kéo: ~750 – 850 MPa
-
Độ giãn dài: ~15%
-
Mật độ: ~7.75 g/cm³
-
Nhiệt độ nóng chảy: ~1480°C
-
Khả năng chống ăn mòn: Tốt hơn 440B và 440C trong môi trường ẩm và nhẹ axit
Tuy không đạt được độ cứng cao như inox 440C, nhưng inox 440A lại dễ gia công hơn và dễ mài sắc, đặc biệt thích hợp cho các sản phẩm cần bảo trì nhanh và thường xuyên mài lại lưỡi dao.
Ưu điểm của Inox 440A
Inox 440A mang đến nhiều ưu điểm khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp chế tạo dao kéo, dụng cụ:
-
Khả năng chống ăn mòn cao: Cao nhất trong nhóm 440 nhờ hàm lượng carbon thấp hơn.
-
Khả năng đánh bóng tốt: Đạt được bề mặt sáng bóng như gương.
-
Dễ mài bén: So với 440B và 440C, inox 440A dễ được mài sắc trở lại khi sử dụng trong dao kéo.
-
Chi phí sản xuất hợp lý: Giá thành thấp hơn nhiều so với 440C và các dòng thép siêu cứng.
-
Khả năng nhiệt luyện tốt: Có thể đạt độ cứng cao nhờ quá trình tôi luyện.
Nhược điểm của Inox 440A
Dù có nhiều ưu điểm, inox 440A vẫn tồn tại một số nhược điểm:
-
Độ cứng và giữ lưỡi kém hơn 440C: Vì hàm lượng carbon thấp, inox 440A không giữ lưỡi sắc lâu bằng 440C.
-
Không phù hợp cho môi trường khắc nghiệt: Không nên dùng trong môi trường biển hay axit mạnh, nơi yêu cầu chống ăn mòn cao hơn.
-
Giòn nếu không được xử lý nhiệt đúng cách: Cần kiểm soát chặt quy trình tôi luyện để tránh tình trạng nứt hoặc giòn.
Ứng dụng của Inox 440A
Inox 440A được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi cân bằng giữa chống ăn mòn và độ cứng. Một số ứng dụng phổ biến gồm:
Ngành dao kéo:
-
Dao nhà bếp trung cấp
-
Dao bỏ túi, dao đa năng
-
Dao cạo, dao cắt công nghiệp
-
Lưỡi dao y tế (dao mổ, dụng cụ phẫu thuật)
Thiết bị y tế:
-
Dụng cụ nha khoa
-
Dao mổ và các công cụ y tế tiệt trùng cao
-
Kẹp và dụng cụ cắt phẫu thuật
Linh kiện cơ khí – công nghiệp nhẹ:
-
Ổ trục, vòng bi
-
Trục quay, bánh răng
-
Van và bộ phận tiếp xúc chất lỏng nhẹ
Các ứng dụng đặc biệt:
-
Trang trí nội thất yêu cầu bề mặt sáng bóng
-
Lưỡi dao dùng trong máy cắt thực phẩm
-
Thiết bị ngoài trời trong môi trường ẩm nhẹ
So sánh Inox 440A với các dòng inox khác
So với inox 440C:
-
440A chống gỉ tốt hơn nhưng không cứng bằng.
-
440C giữ lưỡi sắc lâu hơn, nhưng khó mài hơn.
So với inox 304:
-
304 chống ăn mòn vượt trội nhưng không thể đạt được độ cứng cao như 440A.
-
440A cứng hơn đáng kể, lý tưởng cho các ứng dụng mài mòn.
So với inox 420J2:
-
440A cứng hơn, giữ cạnh tốt hơn.
-
420J2 có giá rẻ hơn, dễ gia công hơn.
Nhiệt luyện Inox 440A
Để đạt được độ cứng mong muốn, inox 440A phải trải qua quá trình xử lý nhiệt gồm các bước sau:
-
Tôi (Quenching):
-
Nhiệt độ nung: 1010 – 1065°C
-
Làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí
-
-
Ram (Tempering):
-
Nhiệt độ: 150 – 370°C
-
Thời gian: 1–2 giờ
-
Tùy theo yêu cầu độ cứng và tính chất sử dụng
-
Lưu ý: Không nên ram ở nhiệt độ 425–565°C vì có thể làm giảm tính dẻo và độ dai của thép.
Gia công Inox 440A
Inox 440A có thể được cắt, phay, khoan và mài như các loại thép không gỉ khác, nhưng cần lưu ý:
-
Nên sử dụng dụng cụ cắt chuyên dụng hoặc có phủ gốm để giảm mài mòn.
-
Tránh gia công khi vật liệu đã được tôi cứng hoàn toàn, nên gia công ở trạng thái ủ.
-
Có thể hàn được, nhưng không phải là lý tưởng – do thép martensitic dễ nứt nếu không xử lý sau hàn.
Kết luận
Inox 440A là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn và độ cứng cao. Với khả năng nhiệt luyện tốt, chống gỉ vượt trội hơn so với các loại 440 khác, inox 440A đặc biệt phù hợp cho các sản phẩm dao kéo, thiết bị y tế và linh kiện chịu mài mòn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ vừa đẹp, dễ mài sắc, lại có tuổi thọ cao trong điều kiện sử dụng bình thường đến trung bình – thì inox 440A chính là một ứng cử viên sáng giá.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net