Inox 446
Inox 446 là gì?
Inox 446 là một loại thép không gỉ ferritic có hàm lượng crom rất cao (khoảng 23-30%) giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, đặc biệt là ở môi trường nhiệt độ cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và oxy hóa khắc nghiệt mà các loại inox thông thường như 304 hay 316 không đáp ứng được.
Inox 446 thuộc nhóm thép không gỉ không hóa bền bằng nhiệt (non-hardenable by heat treatment), và thường được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp, lò nung, ngành sản xuất xi măng, lọc hóa dầu… nhờ khả năng hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 1100°C.
Thành phần hóa học Inox 446
Thành phần hóa học điển hình của Inox 446:
- Carbon (C): ≤ 0.20%
- Mangan (Mn): ≤ 1.50%
- Silic (Si): ≤ 1.00%
- Phốt pho (P): ≤ 0.040%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
- Crom (Cr): 23.0 – 30.0%
- Sắt (Fe): Còn lại
Một số phiên bản có thể chứa lượng nhỏ molypden (Mo) để tăng cường khả năng chống ăn mòn, nhưng không phổ biến.
Tính chất cơ lý của Inox 446
- Tính chống oxy hóa: Rất cao, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ cao lên đến 1100°C.
- Tính chống ăn mòn: Tốt trong nhiều môi trường ăn mòn nhẹ và trung bình. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh thấp hơn inox austenitic.
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: ~450 – 600 MPa
- Độ giãn dài: ~20 – 30%
- Độ cứng (Rockwell B): khoảng 90 – 100 HRB
- Tính hàn: Hạn chế, dễ bị nứt ở vùng ảnh hưởng nhiệt do hàm lượng Cr cao.
- Tính gia công: Kém hơn so với inox austenitic như 304, 316.
Ưu điểm của Inox 446
- Chống oxy hóa tuyệt vời ở nhiệt độ cao: Đây là một trong những loại thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt tốt nhất trong nhóm ferritic.
- Chống ăn mòn trong môi trường chứa lưu huỳnh: Inox 446 có khả năng chống lại sự tấn công của khí SO2, lý tưởng cho các lò đốt rác thải hoặc khí thải công nghiệp.
- Giá thành thấp hơn inox austenitic: Do không chứa niken hoặc chứa rất ít niken.
- Không bị biến dạng từ tính ở nhiệt độ cao: Inox 446 giữ ổn định tốt hình dạng và từ tính dưới tác động của nhiệt.
Nhược điểm của Inox 446
- Khả năng hàn hạn chế: Dễ nứt nẻ khi hàn, cần kỹ thuật hàn chuyên biệt và xử lý sau hàn.
- Khó gia công tạo hình: Do độ cứng cao và giòn hơn so với inox 304 hoặc 316.
- Không dùng tốt trong môi trường có axit mạnh hoặc clorua: Dễ bị ăn mòn kẽ hở hoặc rỗ bề mặt trong môi trường chứa Cl⁻ cao.
- Tính dẻo và độ bền thấp hơn inox austenitic: Dễ gãy nếu bị uốn cong quá mức.
Ứng dụng của Inox 446
- Lò nung công nghiệp: Làm bộ phận chịu nhiệt, thanh trở, giỏ chịu nhiệt, vách lò…
- Ngành xi măng, gốm sứ, luyện kim: Dùng trong khu vực tiếp xúc với nhiệt độ cao và khí oxy hóa.
- Ống xả và hệ thống khí thải ô tô, xe tải: Nhờ khả năng chống oxy hóa nhiệt cực tốt.
- Thiết bị xử lý khí thải công nghiệp: Đặc biệt trong môi trường có SO₂.
- Tấm chắn lò, bộ phận chịu lửa, bộ phận chịu mài mòn ở nhiệt độ cao.
- Thiết bị lọc hóa dầu, chế biến khí: Ở khu vực có tác động của lưu huỳnh và nhiệt độ cao.
So sánh Inox 446 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 446 | Inox 304 | Inox 316 | Inox 310S |
---|---|---|---|---|
Thành phần Cr | 23-30% | 18-20% | 16-18% | 24-26% |
Chịu nhiệt tối đa | ~1100°C | ~870°C | ~925°C | ~1100°C |
Chống oxy hóa | Rất cao | Trung bình | Tốt | Rất cao |
Khả năng hàn | Hạn chế | Tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng gia công | Kém | Tốt | Tốt | Trung bình |
Ứng dụng | Lò nhiệt, xi măng | Gia dụng, thực phẩm | Hóa chất, biển | Lò cao nhiệt |
Có nên dùng Inox 446?
Việc sử dụng Inox 446 là cực kỳ phù hợp khi bạn cần một vật liệu có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ ở nhiệt độ cực cao (trên 1000°C), hoặc khi môi trường làm việc có chứa khí SO₂, lưu huỳnh hoặc môi trường giàu oxy.
Tuy nhiên, nếu bạn cần khả năng hàn tốt, dễ gia công hay cần dùng trong môi trường có tính axit mạnh thì nên cân nhắc sang các loại inox austenitic như 304, 316 hoặc 310S.
Kết luận
Inox 446 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng nhiệt cao, môi trường ăn mòn do khí lưu huỳnh hoặc trong các hệ thống công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ bền oxy hóa tuyệt vời. Mặc dù có hạn chế về khả năng hàn và gia công, nhưng inox 446 vẫn giữ một vị trí quan trọng trong ngành công nghiệp luyện kim, xi măng, hóa chất và năng lượng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |