Inox Duplex 1.4501

Thép Inox 2304

Inox Duplex 1.4501

Inox Duplex 1.4501 là gì?

Inox Duplex 1.4501, thường được biết đến với tên gọi Super Duplex 2507, là một loại thép không gỉ siêu song pha có hàm lượng hợp kim rất cao, kết hợp đồng thời hai pha Austenite và Ferrite theo tỷ lệ tối ưu khoảng 50/50. Đây là dòng inox được thiết kế chuyên biệt cho môi trường làm việc khắc nghiệt đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cục bộ, khả năng chịu nhiệt độ cao, độ bền cơ học lớn và khả năng kháng nứt do ứng suất vượt trội.

Nhờ thành phần giàu Cr, Mo và N, Inox Duplex 1.4501 có chỉ số PREN thường vượt ngưỡng 40 – cao hơn nhiều so với Duplex thông thường như 1.4462 hoặc các dòng Austenitic như 316/316L. Điều này khiến 1.4501 được ứng dụng mạnh mẽ trong công nghiệp dầu khí, khai thác biển, hệ thống xử lý hóa chất, thiết bị áp lực và các dự án chịu môi trường chloride cao.

Thành phần hóa học Inox Duplex 1.4501

Inox Duplex 1.4501 sử dụng thành phần hợp kim cao nhằm tăng cường độ bền chống ăn mòn toàn diện và khả năng chịu môi trường nhiệt – áp suất cao:

  • Cr (Chromium): 24 – 26%
  • Ni (Nickel): 6 – 8%
  • Mo (Molybdenum): 3 – 5%
  • N (Nitrogen): 0.24 – 0.32%
  • Mn: ≤ 1.2%
  • Si: ≤ 0.8%
  • P, S: ≤ 0.02%
  • Fe: Còn lại

Sự kết hợp Cr + Mo + N ở hàm lượng cao đưa PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) của Inox 1.4501 lên mức 42 – 45, giúp vật liệu đạt mức chống rỗ pitting và ăn mòn kẽ hở cực kỳ mạnh ngay cả trong môi trường biển sâu có nồng độ muối cao.

Tính chất cơ lý Inox Duplex 1.4501

Inox Duplex 1.4501 sở hữu bộ tính chất vượt trội nhờ cấu trúc pha kép:

1. Tính chất cơ học

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ~550 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 800 – 1000 MPa
  • Độ cứng: 310 HB (tối đa)
  • Độ dẻo dai tốt ở cả nhiệt độ thấp và trung bình
  • Khả năng chịu tải tốt hơn 316L gấp 2 – 3 lần

Nhờ độ bền cao, Inox 1.4501 cho phép giảm độ dày vật liệu khi chế tạo thiết bị áp lực, từ đó giúp giảm trọng lượng và chi phí.

2. Tính chất chịu ăn mòn

  • Chống ăn mòn rỗ (pitting) cực cao trong môi trường chloride
  • Kháng nứt SCC (Stress Corrosion Cracking) rất tốt
  • Khả năng chống ăn mòn kẽ hở mạnh hơn Duplex 2205
  • Hoạt động ổn định trong nước biển đến 50°C

Inox 1.4501 là một trong những vật liệu chống ăn mòn mạnh hàng đầu trong ngành inox song pha.

3. Tính chất nhiệt

  • Nhiệt độ hoạt động liên tục: 250°C
  • Ứng dụng gián đoạn trong 300 – 350°C
  • Dễ bị giòn pha sigma nếu giữ lâu ở 600 – 900°C

4. Khả năng gia công

  • Hàn tốt với phương pháp TIG, MIG, SAW
  • Yêu cầu kiểm soát nhiệt khi hàn để tránh pha sigma
  • Gia công cắt gọt khó hơn Austenitic do độ cứng cao
  • Rèn và cán được ở 1100 – 1250°C

Ưu điểm của Inox Duplex 1.4501

Inox Duplex 1.4501 mang đến hàng loạt ưu điểm vượt trội:

1. Khả năng chống ăn mòn hàng đầu

  • PREN > 42 – chống rỗ trong môi trường chloride mạnh
  • Hoạt động ổn định trong nước biển, nước muối, hóa chất acids
  • Ít bị ăn mòn kẽ hở, rỗ hóa, ăn mòn khe

2. Độ bền cơ học cực cao

  • Chịu lực tốt hơn 304/316 gấp nhiều lần
  • Kháng mỏi tốt, thích hợp cho hệ thống áp lực và rung động mạnh
  • Cho phép giảm thiểu độ dày vật liệu → tiết kiệm chi phí

3. Khả năng kháng ứng suất SCC vượt trội

So với Austenitic 304/316, Duplex 1.4501 gần như miễn nhiễm với SCC trong môi trường chứa chloride.

4. Hiệu quả kinh tế dài hạn

Dù giá thành cao, nhưng nhờ tuổi thọ lớn và ít bảo trì, vật liệu giúp giảm chi phí vận hành tổng thể.

Nhược điểm của Inox Duplex 1.4501

  • Không phù hợp cho môi trường nhiệt độ quá cao (> 350°C)
  • Gia công và hàn khó hơn inox thông thường
  • Giá thành cao so với 304, 316 hoặc Duplex 2205
  • Yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt khi chế tạo

Ứng dụng của Inox Duplex 1.4501

Inox Duplex 1.4501 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp nặng, môi trường biển và hệ thống chịu tải mạnh.

1. Ngành dầu khí – offshore

  • Đường ống vận chuyển dầu khí
  • Thiết bị xử lý giàn khoan
  • Van, mặt bích, bu lông siêu hợp kim
  • Thiết bị tách, bình áp lực, heat exchanger

2. Ngành hóa chất – hóa dầu

  • Bể chứa acid, bồn áp lực
  • Thiết bị trao đổi nhiệt
  • Đường ống xử lý hóa chất ăn mòn mạnh

3. Ngành hàng hải – đóng tàu

  • Trục chân vịt
  • Hệ thống nước biển, bộ lọc
  • Buồng bơm nước biển, seawater pumps

4. Xử lý nước & môi trường

  • Nhà máy khử mặn nước biển (Desalination plant)
  • Hệ thống RO, các thiết bị làm sạch nước muối

5. Công nghiệp năng lượng

  • Hệ thống xử lý khí nóng
  • Turbine và ống dẫn chịu áp lực cao

So sánh Inox Duplex 1.4501 với các mác inox khác

Tiêu chí 316/316L 2205 Duplex 1.4501 Super Duplex
PREN 25 – 28 32 – 36 42 – 45
Độ bền kéo ~600 MPa ~750 MPa ~900 – 1000 MPa
Chống SCC Trung bình Tốt Xuất sắc
Môi trường nước biển Không phù hợp Tương đối Rất phù hợp
Giá Rẻ Trung bình Cao

Như vậy, Inox Duplex 1.4501 là bước nâng cấp cao nhất trong dòng Duplex hiện nay.

Quy trình nhiệt luyện Inox Duplex 1.4501

Để đạt được tính năng tối ưu, Duplex 1.4501 phải trải qua quy trình nhiệt luyện chuẩn:

1. Giải ứng suất và cân bằng pha (Solution Annealing)

  • Nhiệt độ: 1020 – 1120°C
  • Giữ nhiệt đủ để hòa tan pha sigma
  • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí áp lực

2. Tránh nhiệt độ dễ tạo pha sigma

  • Vùng 600 – 900°C là vùng nguy hiểm
  • Không giữ vật liệu lâu ở dải nhiệt này để tránh giòn hóa

3. Kiểm soát hàn

  • Preheat: Không yêu cầu
  • Nhiệt độ giữa các lớp hàn < 150°C
  • Sử dụng filler chuyên dụng: ER2594 hoặc tương đương

Thông số gia công cơ khí (CNC – tiện – phay – khoan)

Duex Super 1.4501 có độ bền cao, do đó khi gia công cần chú ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 40 – 70 m/min
  • Lượng chạy dao (fz): 0.1 – 0.2 mm/rev
  • Dùng dao hợp kim cứng Co hoặc TiAlN coating
  • Sử dụng dung dịch làm mát liên tục

Đặc biệt: Tránh để vật liệu bị nóng cục bộ khi gia công vì dễ dẫn đến biến dạng hoặc vi nứt.

Phân tích thị trường tiêu thụ Inox Duplex 1.4501

Trong vài năm gần đây, nhu cầu Inox Duplex 1.4501 tăng mạnh nhờ sự bùng nổ của:

1. Ngành dầu khí biển (Offshore Oil & Gas)

Các dự án ngoài khơi Việt Nam, Ả Rập, Na Uy, Brazil dùng lượng lớn Super Duplex cho giàn khoan và hệ thống đường ống.

2. Ngành khử mặn nước biển

Nhu cầu nước sạch tăng mạnh → các nhà máy RO phát triển → Super Duplex 1.4501 trở thành vật liệu chủ lực.

3. Công nghiệp hóa chất

Môi trường acid và chloride cao khiến các mác như 316/316L không còn đáp ứng đủ → 1.4501 trở thành lựa chọn thay thế.

4. Thị trường dự báo

Dự báo giai đoạn 2025 – 2030, nhu cầu 1.4501 sẽ tiếp tục tăng 8 – 12% mỗi năm, đặc biệt ở khu vực Đông Nam Á.

Kết luận

Inox Duplex 1.4501 (Super Duplex 2507) là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cực mạnh, độ bền cơ học cao và làm việc trong môi trường chloride khắc nghiệt như nước biển, dầu khí và hóa chất. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền gấp 2 – 3 lần inox thông thường và tuổi thọ cao, đây là vật liệu mang lại hiệu quả kinh tế – kỹ thuật tối ưu cho các dự án công nghiệp nặng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 410 1.5mm

    Tấm Inox 410 1.5mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Nổi Bật Tấm Inox 410 [...]

    Tấm Inox 304 0.01mm

    Tấm Inox 304 0.01mm – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng Dụng Mỏng [...]

    Thép không gỉ 1.4318

    Thép không gỉ 1.4318 Thép không gỉ 1.4318 là một loại thép austenitic có độ [...]

    Thép Inox SUS304L

    Thép Inox SUS304L Thép Inox SUS304L là gì? Thép Inox SUS304L là phiên bản hàm [...]

    Thép SAE 30305

    Thép SAE 30305 Thép SAE 30305 là gì? Thép SAE 30305 là một loại thép [...]

    Ống Inox 316 Phi 48mm

    Ống Inox 316 Phi 48mm – Độ Bền Cao, Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt [...]

    Tấm Inox 410 6mm

    Tấm Inox 410 6mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Nổi Bật Tấm Inox 410 [...]

    X1NiCrMo31-27-4 material

    X1NiCrMo31-27-4 material X1NiCrMo31-27-4 material là gì? X1NiCrMo31-27-4 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo