Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi
Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi là gì?
Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi là một loại thép không gỉ Duplex đặc biệt, nổi bật với cấu trúc pha Austenite – Ferrite cân bằng, kết hợp các nguyên tố hợp kim đặc biệt như Si, Al, Ti để tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa ở nhiệt độ cao và cải thiện độ bền cơ học.
Mác inox này được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng chịu nhiệt, môi trường ăn mòn mạnh, khí hóa lỏng, hóa chất và công nghiệp hóa chất khắc nghiệt, đặc biệt là thiết bị trao đổi nhiệt, lò hơi, ống dẫn nhiệt và các chi tiết cơ khí chịu nhiệt cao.
Thành phần hóa học của Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi
Thành phần điển hình (%):
- Cr (Chromium): 17 – 19%
- Ni (Nickel): 10 – 12%
- Si (Silicon): 3.5 – 4.5%
- Al (Aluminium): 0.3 – 0.8%
- Ti (Titanium): 0.2 – 0.5%
- Mn (Manganese): ≤ 2%
- C (Carbon): ≤ 0.03%
- N (Nitrogen): 0.15 – 0.25%
- P, S: ≤ 0.03%
- Fe: Phần còn lại
Điểm nổi bật:
- Hàm lượng Si, Al và Ti cao → cải thiện khả năng chống oxy hóa và ổn định pha ở nhiệt độ cao
- Hàm lượng Cr, Ni và N → chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất và nước biển
- Phù hợp cho thiết bị nhiệt độ cao, môi trường chloride mạnh và các ứng dụng công nghiệp hóa chất
Tính chất cơ lý của Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi
1. Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 820 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 480 – 600 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 260 – 300 HB
- Độ dãn dài: 15 – 22%
Nhờ sự bổ sung các nguyên tố Si, Al, Ti, inox 1Cr18Ni11Si4AlTi có độ bền cơ học cao hơn các inox Duplex thông thường, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu nhiệt và tải trọng cao.
2. Tính chất chống ăn mòn
- Chống ăn mòn rỗ và kẽ hở tốt trong môi trường chloride vừa và mạnh
- Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao lên tới 800 – 900°C
- Ổn định trong nước biển, hóa chất, dung dịch axit loãng và môi trường nhiệt độ cao
3. Tính chất nhiệt
- Nhiệt độ làm việc tối ưu: -50°C đến 850°C
- Không sử dụng liên tục > 900°C để tránh hình thành pha sigma
- Ổn định cơ lý và chống ăn mòn trong phạm vi nhiệt độ trung bình và cao
4. Khả năng gia công và hàn
- Hàn TIG, MIG với filler Austenitic hoặc Duplex
- Gia công cắt gọt cần làm mát liên tục để hạn chế mài mòn dao
- Kiểm soát biến dạng và giữ độ bền cơ lý sau hàn hoặc gia công
Ưu điểm của Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi
- Độ bền cơ học cao
- Chịu tải trọng lớn, áp lực cao và nhiệt độ cao
- Giảm độ dày vật liệu mà vẫn đảm bảo hiệu suất
- Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa xuất sắc
- Chống rỗ, kẽ hở, nứt ứng suất và oxy hóa nhiệt độ cao
- Thích hợp cho nước biển, dung dịch muối, hóa chất và lò hơi
- Tuổi thọ vật liệu dài
- Giảm chi phí bảo trì và thay thế
- Ổn định lâu dài trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao
- Gia công và hàn thuận tiện
- Dễ hàn và gia công các chi tiết, bồn chứa, đường ống và thiết bị chịu nhiệt
- Kiểm soát nhiệt độ và làm mát liên tục để duy trì độ bền
Nhược điểm của Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi
- Giá thành cao hơn inox Duplex tiêu chuẩn
- Không sử dụng liên tục ở nhiệt độ > 900°C
- Cần kiểm soát nghiêm ngặt quy trình hàn và gia công
Ứng dụng của Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi
1. Ngành công nghiệp nhiệt và hóa chất
- Lò hơi, nồi hơi, ống dẫn nhiệt
- Thiết bị trao đổi nhiệt chịu nhiệt độ cao và hóa chất
- Bồn chứa, van và đường ống trong môi trường chloride mạnh và hóa chất khắc nghiệt
2. Ngành công nghiệp dầu khí và nước biển
- Đường ống, bồn chứa, van offshore chịu chloride cao
- Thiết bị xử lý nước biển, hệ thống RO và tháp trao đổi ion
3. Chế tạo cơ khí – kết cấu chịu nhiệt
- Chi tiết cơ khí chịu nhiệt, áp lực và tải trọng cao
- Trục, bu lông, đai ốc, thiết bị công nghiệp chịu nhiệt
So sánh Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi với các mác inox khác
| Tính chất | 329J1 | 2205 | F53 | 1Cr18Ni11Si4AlTi |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 650 – 750 MPa | 620 – 850 MPa | 750 – 900 MPa | 700 – 820 MPa |
| Giới hạn chảy | 450 – 550 MPa | 450 – 550 MPa | 500 – 650 MPa | 480 – 600 MPa |
| Chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc | Xuất sắc |
| Chống oxy hóa | Trung bình | Tốt | Tốt | Xuất sắc |
| Giá | Trung bình – Cao | Cao | Cao | Cao |
1Cr18Ni11Si4AlTi là inox Duplex đặc biệt chịu nhiệt cao, kết hợp chống ăn mòn và oxy hóa, thích hợp cho thiết bị chịu nhiệt, hóa chất và môi trường biển khắc nghiệt.
Quy trình nhiệt luyện Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi
1. Solution Annealing
- Nhiệt độ: 1020 – 1080°C
- Giữ nhiệt đủ lâu để hòa tan pha sigma nếu có
- Làm nguội nhanh bằng nước
2. Hàn
- Hàn TIG, MIG với filler Duplex hoặc Austenitic chịu nhiệt
- Kiểm soát nhiệt đầu vào nghiêm ngặt
- Giữ nhiệt đầu vào <150°C giữa các lớp hàn
Thông số gia công CNC
- Tốc độ cắt: 35 – 55 m/min
- Lượng ăn dao: 0.1 – 0.2 mm/rev
- Dao hợp kim cứng, làm mát liên tục
- Gia công chi tiết chịu nhiệt và môi trường chloride cao
Phân tích thị trường tiêu thụ 1Cr18Ni11Si4AlTi
Việt Nam
- Sử dụng trong công nghiệp nhiệt, hóa chất, dầu khí và nước biển
- Ứng dụng trong lò hơi, ống dẫn nhiệt, bồn chứa, đường ống và thiết bị chịu nhiệt
Toàn cầu
- Được ưa chuộng trong môi trường chịu nhiệt cao và hóa chất mạnh
- Dự báo tăng trưởng ổn định nhờ nhu cầu thiết bị chịu nhiệt và công nghiệp hóa chất
Kết luận
Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi là inox Duplex đặc biệt, kết hợp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa xuất sắc. Thích hợp cho thiết bị chịu nhiệt, hóa chất mạnh, nước biển và công nghiệp offshore, là lựa chọn tối ưu khi cần hiệu suất cao trong môi trường khắc nghiệt nhiệt và hóa chất.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

