Inox Duplex 2205
Inox Duplex 2205 là gì?
Inox Duplex 2205 là một loại thép không gỉ Duplex cao cấp, kết hợp cấu trúc Austenite – Ferrite cân bằng giúp độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhiều so với inox Austenitic thông thường.
2205 được sử dụng phổ biến trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, chế biến thực phẩm, kết cấu cơ khí và môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là nơi mà inox 316 hoặc 316L không còn đáp ứng được yêu cầu về độ bền và chống ăn mòn.
Thành phần hóa học của Inox Duplex 2205
Thành phần điển hình (%):
- Cr (Chromium): 21 – 23%
- Ni (Nickel): 4.5 – 6.5%
- Mo (Molybdenum): 2.5 – 3.5%
- N (Nitrogen): 0.14 – 0.20%
- Mn (Manganese): ≤ 2%
- Si (Silicon): ≤ 1%
- C (Carbon): ≤ 0.03%
- P, S: ≤ 0.03%
- Fe: Phần còn lại
Điểm nổi bật:
- Hàm lượng Cr, Mo và N cao → khả năng chống rỗ, kẽ hở và nứt ứng suất SCC rất tốt
- PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) khoảng 35 – 37, đảm bảo hiệu suất chống ăn mòn ưu việt
- Phù hợp cho môi trường nước biển, hóa chất mạnh và công nghiệp khắc nghiệt
Tính chất cơ lý của Inox Duplex 2205
1. Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 550 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 250 – 300 HB
- Độ dãn dài: 20 – 25%
2205 có độ bền cơ học gấp 2 lần inox 316, giúp giảm độ dày vật liệu mà vẫn đảm bảo khả năng chịu tải cao trong các ứng dụng công nghiệp.
2. Tính chất chống ăn mòn
- Chống rỗ, kẽ hở và nứt ứng suất SCC xuất sắc trong môi trường chloride
- Hoạt động ổn định trong nước biển, dung dịch hóa chất và môi trường công nghiệp khắc nghiệt
- Phù hợp cho ngành dầu khí, hóa chất nặng và công trình ven biển
3. Tính chất nhiệt
- Nhiệt độ làm việc tối ưu: -50°C đến 300°C
- Không sử dụng liên tục > 320°C để tránh hình thành pha sigma
- Ổn định cơ lý và chống ăn mòn trong phạm vi nhiệt độ trung bình
4. Khả năng gia công và hàn
- Hàn TIG, MIG thuận tiện với filler Duplex hoặc Austenitic
- Cần kiểm soát nhiệt đầu vào để tránh giảm tính chống ăn mòn
- Gia công cắt gọt cần làm mát liên tục để duy trì độ bền và hạn chế oxy hóa
Ưu điểm của Inox Duplex 2205
- Độ bền cơ học cao
- Chịu áp lực và tải trọng gấp đôi inox 316
- Giảm độ dày vật liệu và tăng tuổi thọ kết cấu
- Khả năng chống ăn mòn ưu việt
- Chống rỗ, kẽ hở và SCC trong môi trường chloride cao
- Thích hợp cho nước biển, hóa chất mạnh và môi trường công nghiệp khắc nghiệt
- Tuổi thọ vật liệu dài
- Giảm chi phí bảo trì và thay thế
- Ổn định trong thời gian dài dưới môi trường ăn mòn cao
- Khả năng hàn và gia công tốt
- Dễ dàng chế tạo bồn chứa, đường ống, van và thiết bị cơ khí
- Hạn chế biến dạng khi gia công
Nhược điểm của Inox Duplex 2205
- Giá thành cao hơn inox 316 và 2204/2304
- Cần kiểm soát nhiệt trong hàn để tránh pha sigma
- Không thích hợp sử dụng liên tục ở nhiệt độ > 320°C
Ứng dụng của Inox Duplex 2205
1. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí
- Đường ống, bồn chứa và van trong môi trường chloride cao
- Thiết bị trao đổi nhiệt, tháp hóa chất, bồn chứa acid
- Công trình công nghiệp nặng và môi trường hóa chất mạnh
2. Xử lý nước và nước biển
- Van, bơm, đường ống nước biển nồng độ chloride cao
- Hệ thống RO, tháp trao đổi ion, thiết bị xử lý nước biển và nước thải
- Thiết bị ngoài trời và công trình ven biển
3. Chế tạo cơ khí – kết cấu
- Chi tiết cơ khí chịu tải lớn
- Bu lông, đai ốc, trục tàu, lan can và thiết bị công nghiệp nặng
- Kết cấu công nghiệp ven biển, dầu khí và hóa chất
4. Ngành thực phẩm và đồ uống
- Bồn chứa, đường ống, van chịu môi trường muối, nước biển nhẹ đến vừa
- Thiết bị chế biến thực phẩm, đồ uống và hệ thống xử lý nước
So sánh Inox Duplex 2205 với các mác inox khác
| Tính chất | 304 | 316 | 2205 | F55 |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 500 – 700 MPa | 500 – 700 MPa | 620 – 850 MPa | 850 – 950 MPa |
| Giới hạn chảy | 200 – 300 MPa | 200 – 300 MPa | 450 – 550 MPa | 600 – 750 MPa |
| Chống ăn mòn | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
| SCC | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
| Giá | Thấp | Trung bình | Cao | Cao |
2205 là giải pháp lý tưởng khi yêu cầu chống ăn mòn và độ bền cao hơn inox 316, trong khi vẫn duy trì khả năng gia công và hàn thuận tiện.
Quy trình nhiệt luyện Inox Duplex 2205
1. Solution Annealing
- Nhiệt độ: 1020 – 1080°C
- Giữ nhiệt đủ lâu để hòa tan pha sigma nếu có
- Làm nguội nhanh bằng nước
2. Hàn
- Hàn TIG, MIG, hoặc các phương pháp hàn Duplex tiêu chuẩn
- Sử dụng filler Duplex hoặc Austenitic
- Kiểm soát nhiệt đầu vào <150°C giữa các lớp hàn
Thông số gia công CNC
- Tốc độ cắt: 40 – 60 m/min
- Lượng ăn dao: 0.1 – 0.25 mm/rev
- Dao hợp kim cứng phủ TiAlN
- Làm mát liên tục để duy trì độ bền
- Độ dẻo cao, dễ gia công các chi tiết công nghiệp
Phân tích thị trường tiêu thụ 2205
Việt Nam
- Sử dụng trong công nghiệp hóa chất mạnh, dầu khí, chế biến thực phẩm, nước biển và công trình ven biển
- Ứng dụng trong bồn chứa, đường ống, lan can, trục tàu và thiết bị công nghiệp nặng
Toàn cầu
- Duplex 2205 được ưa chuộng trong môi trường chloride cao và ứng dụng công nghiệp nặng
- Dự báo tăng trưởng ổn định 6 – 10%/năm nhờ nhu cầu hóa chất, dầu khí và xử lý nước biển
Kết luận
Inox Duplex 2205 là mác inox Duplex cao cấp, kết hợp độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và tính ổn định lâu dài. Thích hợp cho hóa chất, dầu khí, nước biển và công trình công nghiệp khắc nghiệt. Đây là lựa chọn tối ưu khi yêu cầu hiệu suất vượt trội hơn inox 316 và 2204/2304, đặc biệt trong môi trường chloride cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

