Inox Duplex S32900
Inox Duplex S32900 là gì?
Inox Duplex S32900 là một loại thép không gỉ Duplex cao cấp, nổi bật với cấu trúc pha Austenite – Ferrite cân bằng, tối ưu hóa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
Mác inox này thường được sử dụng trong môi trường chloride cao, hóa chất mạnh và nước biển, thích hợp cho công nghiệp dầu khí, hóa chất, bồn chứa, đường ống và các kết cấu chịu ăn mòn nặng. S32900 là một trong những mác inox Super Duplex phổ biến, tương đương với Inox Duplex 329J4L, cung cấp hiệu suất chống rỗ, chống kẽ hở và nứt ứng suất SCC vượt trội.
Thành phần hóa học của Inox Duplex S32900
Thành phần điển hình (%):
- Cr (Chromium): 22 – 23%
- Ni (Nickel): 7 – 8%
- Mo (Molybdenum): 3 – 3.5%
- N (Nitrogen): 0.22 – 0.30%
- Mn (Manganese): ≤ 2%
- Si (Silicon): ≤ 1%
- C (Carbon): ≤ 0.03%
- P, S: ≤ 0.03%
- Fe: Phần còn lại
Điểm nổi bật:
- Hàm lượng Ni, Mo và N cao → tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở và rỗ
- PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) khoảng 40 – 42, vượt trội so với các inox Duplex tiêu chuẩn
- Thích hợp cho môi trường chloride cao, nước biển và hóa chất mạnh
Tính chất cơ lý của Inox Duplex S32900
1. Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 800 – 900 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 550 – 700 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 300 – 360 HB
- Độ dãn dài: 15 – 20%
S32900 có độ bền cơ học vượt trội, phù hợp cho các chi tiết chịu áp lực và tải trọng lớn, thiết bị ngoài khơi và kết cấu công nghiệp nặng.
2. Tính chất chống ăn mòn
- Chống rỗ, kẽ hở và nứt ứng suất SCC xuất sắc trong môi trường chloride cao
- Ổn định trong nước biển, hóa chất mạnh và môi trường công nghiệp khắc nghiệt
- Phù hợp cho dầu khí ngoài khơi, công trình ven biển và hóa chất nặng
3. Tính chất nhiệt
- Nhiệt độ làm việc tối ưu: -50°C đến 300°C
- Không sử dụng liên tục > 320°C để tránh hình thành pha sigma
- Ổn định cơ lý và chống ăn mòn trong phạm vi nhiệt độ trung bình
4. Khả năng gia công và hàn
- Hàn TIG, MIG, SMAW thuận tiện với filler Super Duplex
- Cần kiểm soát nhiệt đầu vào nghiêm ngặt để duy trì tính chống ăn mòn
- Gia công cắt gọt nên làm mát liên tục để giảm mài mòn dao và giữ độ bền
Ưu điểm của Inox Duplex S32900
- Độ bền cơ học cực cao
- Chịu áp lực và tải trọng lớn trong môi trường công nghiệp nặng
- Giảm độ dày vật liệu mà vẫn đảm bảo hiệu suất tối ưu
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc
- Chống rỗ, kẽ hở và nứt ứng suất SCC trong môi trường chloride cao và hóa chất mạnh
- Phù hợp cho nước biển, dầu khí và hóa chất nặng
- Tuổi thọ vật liệu dài
- Giảm chi phí bảo trì, thay thế và tăng hiệu quả vận hành
- Ổn định trong thời gian dài dưới môi trường ăn mòn cao
- Khả năng hàn và gia công tốt
- Hàn và gia công các chi tiết, bồn chứa, đường ống và thiết bị cơ khí
- Kiểm soát nhiệt độ và làm mát liên tục để duy trì độ bền
Nhược điểm của Inox Duplex S32900
- Giá thành cao hơn nhiều so với inox Duplex tiêu chuẩn và SUS329J1
- Không sử dụng liên tục ở nhiệt độ > 320°C
- Cần kiểm soát nghiêm ngặt quy trình hàn và gia công
Ứng dụng của Inox Duplex S32900
1. Ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất
- Đường ống, bồn chứa, van trong môi trường chloride cao và hóa chất mạnh
- Thiết bị trao đổi nhiệt, tháp hóa chất, bồn chứa acid
- Công trình ngoài khơi và công nghiệp khắc nghiệt
2. Xử lý nước biển và nước thải
- Van, bơm, đường ống nước biển nồng độ chloride cao
- Hệ thống RO, tháp trao đổi ion, thiết bị xử lý nước biển
- Thiết bị ngoài trời và công trình ven biển
3. Chế tạo cơ khí – kết cấu
- Chi tiết cơ khí chịu tải lớn
- Bu lông, đai ốc, trục tàu, lan can và thiết bị công nghiệp nặng
- Kết cấu công nghiệp ngoài khơi, dầu khí và hóa chất
4. Ngành thực phẩm và đồ uống
- Bồn chứa, đường ống, van chịu môi trường muối và hóa chất mạnh
- Thiết bị chế biến thực phẩm, đồ uống và hệ thống xử lý nước
So sánh Inox Duplex S32900 với các mác inox khác
| Tính chất | 2205 | F53 | F55 | S32900 |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 620 – 850 MPa | 750 – 900 MPa | 850 – 950 MPa | 800 – 900 MPa |
| Giới hạn chảy | 450 – 550 MPa | 500 – 650 MPa | 600 – 750 MPa | 550 – 700 MPa |
| Chống ăn mòn | Rất tốt | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc vượt trội |
| SCC | Rất tốt | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc |
| Giá | Cao | Cao | Cao | Rất cao |
S32900 là lựa chọn tối ưu cho các môi trường khắc nghiệt nhất, nơi mà các inox Super Duplex tiêu chuẩn cũng phải hạn chế sử dụng.
Quy trình nhiệt luyện Inox Duplex S32900
1. Solution Annealing
- Nhiệt độ: 1020 – 1080°C
- Giữ nhiệt đủ lâu để hòa tan pha sigma nếu có
- Làm nguội nhanh bằng nước
2. Hàn
- Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với filler Super Duplex
- Kiểm soát nhiệt đầu vào nghiêm ngặt để đảm bảo tính chống ăn mòn
- Giữ nhiệt đầu vào <150°C giữa các lớp hàn
Thông số gia công CNC
- Tốc độ cắt: 35 – 55 m/min
- Lượng ăn dao: 0.1 – 0.2 mm/rev
- Dao hợp kim cứng phủ TiAlN, làm mát liên tục
- Gia công chi tiết công nghiệp chịu tải và ăn mòn cao
Phân tích thị trường tiêu thụ S32900
Việt Nam
- Sử dụng trong công nghiệp dầu khí ngoài khơi, hóa chất nặng, xử lý nước biển và công trình ven biển
- Ứng dụng trong bồn chứa, đường ống, lan can, trục tàu và thiết bị công nghiệp nặng
Toàn cầu
- S32900 được ưa chuộng trong môi trường chloride cực cao và hóa chất mạnh
- Dự báo tăng trưởng ổn định 6 – 10%/năm nhờ nhu cầu dầu khí, hóa chất và công nghiệp biển
Kết luận
Inox Duplex S32900 là inox Super Duplex cao cấp, kết hợp độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và tuổi thọ vật liệu dài. Thích hợp cho dầu khí, hóa chất mạnh, nước biển và công trình công nghiệp khắc nghiệt, là lựa chọn tối ưu khi cần hiệu suất cao nhất trong môi trường chloride và hóa chất mạnh, vượt trội so với inox 2205, F53 hay F55.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

