Inox F61 Với Inox F51 – Điểm Khác Biệt Quan Trọng

Inox F61 Với Inox F51 – Điểm Khác Biệt Quan Trọng

Inox F51 và Inox F61 là hai loại thép không gỉ thuộc nhóm Duplex và Super Duplex, được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Vậy sự khác biệt giữa hai loại inox này là gì? Loại nào phù hợp hơn với nhu cầu sử dụng của bạn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Tổng Quan Về Inox F51 Và Inox F61

1.1. Inox F51 (Duplex 2205)

Inox F51, còn được gọi là Duplex 2205, là thép không gỉ hai pha với tỷ lệ 50% Ferrite – 50% Austenite, giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn so với các loại inox Austenitic như 304 và 316.

Đặc điểm chính của Inox F51:

  • Chống ăn mòn tốt hơn Inox 316L, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua.
  • Độ bền cao hơn Inox 304/316, giúp giảm độ dày của vật liệu khi thiết kế.
  • Khả năng hàn tốt nhưng cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ để tránh hình thành pha Sigma.

1.2. Inox F61 (Super Duplex 2507)

Inox F61, còn được gọi là Super Duplex 2507, là phiên bản nâng cấp của Inox F51 với hàm lượng hợp kim cao hơn, đặc biệt là Crom (Cr), Molypden (Mo) và Niken (Ni).

Đặc điểm chính của Inox F61:

  • Chống ăn mòn vượt trội hơn F51, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất mạnh.
  • Độ bền cơ học cao hơn F51, giúp tăng khả năng chịu tải.
  • Khả năng chịu nhiệt và chống rỗ bề mặt tốt hơn.

2. So Sánh Thành Phần Hóa Học

Thành phần Inox F51 (Duplex 2205) Inox F61 (Super Duplex 2507)
Crom (Cr) 22.0 – 23.0% 24.0 – 26.0%
Niken (Ni) 4.5 – 6.5% 6.0 – 8.0%
Molypden (Mo) 3.0 – 3.5% 3.0 – 5.0%
Nitơ (N) 0.14 – 0.20% 0.24 – 0.32%
Sắt (Fe) Cân bằng Cân bằng

Nhận xét:

  • Inox F61 có hàm lượng Cr, Ni, Mo cao hơn, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Hàm lượng Nitơ trong F61 cũng cao hơn, giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cục bộ.

3. So Sánh Tính Chất Cơ Học

Tính chất Inox F51 (Duplex 2205) Inox F61 (Super Duplex 2507)
Độ bền kéo (MPa) 620 – 850 795 – 930
Giới hạn chảy (MPa) 450 550
Độ giãn dài (%) 25 15
Độ cứng (HBW) 293 310

Nhận xét:

  • Inox F61 có độ bền cao hơn F51, giúp giảm độ dày vật liệu trong thiết kế.
  • Độ giãn dài của F51 cao hơn, giúp dễ gia công hơn.
  • F61 có độ cứng cao hơn, giúp chống mài mòn tốt hơn.

4. Khả Năng Chống Ăn Mòn

4.1. Khả năng chống ăn mòn tổng thể

Cả hai loại Inox F51 và F61 đều có khả năng chống ăn mòn tốt hơn Inox 304 và 316, nhưng F61 vượt trội hơn F51 nhờ hàm lượng hợp kim cao hơn.

4.2. Chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở

  • F61 có khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có chứa ion Cl⁻ như nước biển, môi trường hóa chất mạnh.
  • F51 vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng không bằng F61 trong điều kiện khắc nghiệt.

4.3. Ứng dụng trong môi trường nước biển

  • Inox F51 có thể sử dụng trong môi trường nước biển nhưng cần bảo vệ tốt.
  • Inox F61 được khuyến nghị sử dụng cho các hệ thống trao đổi nhiệt, tàu biển và giàn khoan dầu khí do khả năng chống ăn mòn vượt trội.

5. So Sánh Khả Năng Gia Công Và Hàn

Tiêu chí Inox F51 (Duplex 2205) Inox F61 (Super Duplex 2507)
Khả năng hàn Trung bình, cần kiểm soát nhiệt Khó hơn, cần kỹ thuật cao
Khả năng gia công Dễ hơn F61 Cứng hơn, khó gia công hơn
Khả năng đánh bóng Dễ đánh bóng Khó hơn do độ cứng cao

Nhận xét:

  • Inox F51 dễ hàn hơn F61, nhưng vẫn cần kiểm soát nhiệt độ để tránh giòn pha Sigma.
  • F61 khó hàn hơn và cần kỹ thuật cao để đảm bảo chất lượng mối hàn.
  • F51 dễ gia công hơn, trong khi F61 có độ cứng cao nên cần dụng cụ chuyên dụng khi cắt, khoan.

6. Ứng Dụng Của Inox F51 Và Inox F61

Ngành Inox F51 (Duplex 2205) Inox F61 (Super Duplex 2507)
Công nghiệp hóa chất ✔️ ✔️✔️
Ngành dầu khí ✔️ ✔️✔️
Chế tạo tàu biển ✔️ ✔️✔️
Bộ trao đổi nhiệt ✔️ ✔️✔️
Kết cấu xây dựng ✔️✔️ ✔️

Nhận xét:

  • Inox F51 phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp, trong khi F61 được ưu tiên cho môi trường ăn mòn khắc nghiệt như dầu khí và hàng hải.

7. Nên Chọn Inox F51 Hay Inox F61?

Tiêu chí lựa chọn Chọn Inox F51 Chọn Inox F61
Chi phí Hợp lý hơn Cao hơn
Chống ăn mòn Tốt Rất tốt
Độ bền cơ học Cao Rất cao
Gia công & hàn Dễ hơn Khó hơn
Ứng dụng Đa dạng Chuyên dụng môi trường khắc nghiệt

👉 Kết luận: Nếu cần một lựa chọn cân bằng giữa giá thành và hiệu suất, Inox F51 là sự lựa chọn hợp lý. Nếu làm việc trong môi trường cực kỳ ăn mòn như dầu khí, nước biển, thì Inox F61 là lựa chọn tối ưu.

📞 Liên hệ mua Inox F51 & F61:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Tấm Inox 201 13mm Là Gì

    Tấm Inox 201 13mm Là Gì? Tấm Inox 201 13mm là sản phẩm inox được [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 10 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 200

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 200 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Kết [...]

    Tấm Inox 430 5mm

    Tấm Inox 430 5mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Ống Inox 310S Phi 70mm

    Ống Inox 310S Phi 70mm – Chịu Nhiệt Tốt, Bền Bỉ Với Thời Gian Giới [...]

    Độ Cứng Và Độ Bền Của Inox 302 – Ứng Dụng Trong Thực Tế

    Độ Cứng Và Độ Bền Của Inox 302 – Ứng Dụng Trong Thực Tế 1. [...]

    Tấm Inox 420 15mm

    Tấm Inox 420 15mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Của Vật Liệu Bền Bỉ [...]

    Inox 1.4482 Có Tốt Hơn Inox 304 Và Inox 316 Không

    Inox 1.4482 Có Tốt Hơn Inox 304 Và Inox 316 Không? Inox 1.4482, Inox 304 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo