Inox S31803 Có Thay Thế Được Inox 904L Trong Các Môi Trường Khắc Nghiệt Không?
Inox S31803 (hay còn gọi là Duplex 2205) và Inox 904L đều là những loại thép không gỉ cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong các môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất, nước biển và xử lý công nghiệp.
Vậy liệu Inox S31803 có thể thay thế hoàn toàn Inox 904L trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
1. So Sánh Thành Phần Hóa Học Của Inox S31803 Và Inox 904L
Thành phần | Inox S31803 (Duplex 2205) | Inox 904L |
Crom (Cr) | 21 – 23% | 19 – 23% |
Niken (Ni) | 4.5 – 6.5% | 23 – 28% |
Molypden (Mo) | 2.5 – 3.5% | 4 – 5% |
Sắt (Fe) | Cân bằng | Cân bằng |
Mangan (Mn) | ≤ 2% | ≤ 2% |
Silic (Si) | ≤ 1% | ≤ 1% |
Cacbon (C) | ≤ 0.03% | ≤ 0.02% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.02% | ≤ 0.035% |
Đồng (Cu) | – | 1 – 2% |
Nitơ (N) | 0.08 – 0.2% | – |
Nhận xét:
- Inox 904L chứa lượng Niken và Molypden cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh.
- Inox S31803 có Nitơ (N) giúp tăng cường độ bền và chống ăn mòn kẽ nứt.
- S31803 có cấu trúc pha kép (ferritic + austenitic), trong khi 904L hoàn toàn là austenitic, ảnh hưởng đến cơ tính và ứng dụng của từng loại.
2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox S31803 So Với Inox 904L
Môi trường | Inox S31803 (Duplex 2205) | Inox 904L |
Chống ăn mòn tổng thể | Rất tốt | Xuất sắc |
Chống ăn mòn kẽ nứt (Pitting corrosion) | Tốt | Rất tốt |
Chống ăn mòn rỗ (Crevice corrosion) | Tốt | Rất tốt |
Chống ăn mòn do clorua (Chloride corrosion) | Xuất sắc | Tốt |
Chống ăn mòn do axit mạnh (H2SO4, HCl, HNO3) | Trung bình | Xuất sắc |
Kết luận:
- Inox 904L có khả năng chống ăn mòn axit mạnh tốt hơn nhờ hàm lượng Molypden và Đồng cao.
- Inox S31803 lại có ưu thế hơn trong môi trường nước biển và có chứa clorua, nhờ vào cấu trúc Duplex giúp hạn chế nứt do ứng suất ăn mòn.
3. So Sánh Độ Bền Cơ Học Giữa Inox S31803 Và Inox 904L
Tính chất | Inox S31803 (Duplex 2205) | Inox 904L |
Độ bền kéo (MPa) | 620 – 850 | 490 – 710 |
Giới hạn chảy (MPa) | 450 | 220 |
Độ dãn dài (%) | 25 | 35 |
Độ cứng (HB) | 293 | 200 |
Nhận xét:
- Inox S31803 có độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn nhiều so với Inox 904L, giúp giảm độ dày của vật liệu khi thiết kế kết cấu.
- Inox 904L có độ dẻo dai cao hơn, thích hợp với các ứng dụng yêu cầu tính dễ gia công và định hình.
4. Ứng Dụng Của Inox S31803 Và Inox 904L
Ngành công nghiệp | Inox S31803 (Duplex 2205) | Inox 904L |
Dầu khí & Hóa dầu | ||
Xử lý nước biển | ||
Công nghiệp hóa chất | ||
Ngành thực phẩm & dược phẩm | ||
Công nghiệp giấy & bột giấy |
Kết luận:
- Inox S31803 có thể thay thế Inox 904L trong môi trường có clorua cao như nước biển, nhờ khả năng chống ăn mòn kẽ nứt tốt hơn.
- Inox 904L phù hợp hơn trong môi trường có axit mạnh, đặc biệt là axit sulfuric (H2SO4) và axit nitric (HNO3).
- Nếu cần tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất tốt, Inox S31803 là lựa chọn phù hợp thay vì Inox 904L.
5. Mua Inox S31803 Và Inox 904L Ở Đâu Uy Tín?
Nếu bạn đang tìm kiếm Inox S31803 hoặc Inox 904L chất lượng cao, hãy liên hệ ngay:
Hotline/Zalo: 0909 246 316
Email: info@vatlieucokhi.net
Website: vatlieucokhi.net
Chứng nhận CO, CQ đầy đủ
Nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu
Kho hàng lớn, đa dạng kích thước
Hỗ trợ cắt lẻ, gia công theo yêu cầu
Bạn cũng có thể tham khảo thêm tại:
6. Kết Luận
Inox S31803 và Inox 904L đều là vật liệu cao cấp, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
Inox S31803 thích hợp hơn trong môi trường nước biển và chịu lực cao.
Inox 904L lại nổi trội hơn trong môi trường axit mạnh.
Nếu không yêu cầu đặc tính chống axit cao, Inox S31803 là lựa chọn thay thế tiết kiệm chi phí.
Đặt hàng ngay hôm nay để nhận giá tốt nhất!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |