Inox S31803 Là Gì

Inox S31803 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Nổi Bật

Inox S31803 là một trong những loại thép không gỉ Duplex được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và chi phí hợp lý. Vậy Inox S31803 là gì? Thành phần hóa học và tính chất nổi bật của nó ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Inox S31803 Là Gì?

Inox S31803, còn được gọi là Duplex 2205, là một loại thép không gỉ song pha (Duplex Stainless Steel) với sự kết hợp giữa cấu trúc Austenitic và Ferritic. Điều này giúp S31803 có độ bền cơ học cao hơn so với các loại inox Austenitic thông thường như 304 và 316, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tốt.

💡 Một số tên gọi khác của Inox S31803:
✔ Duplex 2205
✔ UNS S31803
✔ 1.4462 (Theo tiêu chuẩn EN)

Inox S31803 thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, sản xuất bồn chứa hóa chất, v.v.

2. Thành Phần Hóa Học Của Inox S31803

Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox S31803:

Nguyên Tố Hàm Lượng (%) Tác Dụng Chính
Crom (Cr) 21.0 – 23.0 Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn
Niken (Ni) 4.5 – 6.5 Cải thiện độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn
Molypden (Mo) 2.5 – 3.5 Chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở
Mangan (Mn) ≤ 2.0 Tăng độ bền, chống mài mòn
Silic (Si) ≤ 1.0 Ổn định cấu trúc kim loại
Nitơ (N) 0.08 – 0.20 Cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn
Carbon (C) ≤ 0.03 Giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên kết hạt

📌 Tại sao thành phần này lại quan trọng?

Hàm lượng Crom (Cr) cao (21-23%) giúp inox S31803 có khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt hơn so với inox 304.
Molypden (Mo) 2.5-3.5% giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và nước biển.
Cấu trúc Duplex (50% Austenitic – 50% Ferritic) giúp inox S31803 có độ bền cao hơn, chống ăn mòn nứt do ứng suất tốt hơn so với inox 304 và 316.

3. Đặc Tính Cơ Học Của Inox S31803

Inox S31803 có những đặc tính cơ học vượt trội hơn hẳn so với các loại thép không gỉ thông thường.

Đặc Tính Inox S31803 Inox 304 Inox 316
Độ bền kéo (MPa) 620 – 880 515 515
Giới hạn chảy (MPa) ≥ 450 205 205
Độ dãn dài (%) ≥ 25 ≥ 40 ≥ 40
Độ cứng (HB) ≤ 290 ≤ 201 ≤ 217
Khả năng chống ăn mòn rỗ (PREN) 30-36 20 24-30

💡 Điểm nổi bật của Inox S31803:
Độ bền kéo cao hơn ~2 lần so với inox 304 và 316, giúp giảm chi phí vật liệu khi thiết kế kết cấu.
Chống ăn mòn tốt hơn inox 304, gần bằng inox 316 nhờ hàm lượng Crom và Molypden cao.
Giảm nguy cơ ăn mòn nứt do ứng suất (SCC) trong môi trường chứa Chloride (Cl-) như nước biển, hóa chất.

4. Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox S31803

📌 So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của S31803 Với Các Loại Inox Khác

Loại Inox PREN (Chỉ số chống ăn mòn rỗ) Đánh Giá Khả Năng Chống Ăn Mòn
Inox 304 20 Kém, không phù hợp với môi trường khắc nghiệt
Inox 316 24-30 Tốt, phù hợp với môi trường hóa chất nhẹ
Inox S31803 30-36 Rất tốt, phù hợp với môi trường hóa chất và nước biển
Inox S32750 (Super Duplex) 40+ Xuất sắc, chuyên dùng trong dầu khí và công nghiệp nặng

💡 Kết luận:
Inox S31803 chống ăn mòn tốt hơn inox 304 và 316, đặc biệt trong môi trường có chloride (Cl-) như nước biển, hóa chất, dầu khí.
✔ Nhờ cấu trúc Duplex, khả năng chống ăn mòn nứt do ứng suất tốt hơn inox 304 và 316.
✔ Nếu cần độ bền cao hơn nữa, có thể lựa chọn Super Duplex S32750.

5. Ứng Dụng Của Inox S31803

Với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, Inox S31803 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:

Ngành dầu khí: Đường ống, van, thiết bị trao đổi nhiệt.
Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa hóa chất, thiết bị phản ứng.
Xử lý nước biển: Hệ thống ống dẫn, máy khử muối.
Công nghiệp giấy và bột giấy: Hệ thống xử lý hóa chất.
Xây dựng: Lan can, kết cấu ngoài trời.

6. Kết Luận – Inox S31803 Có Phải Lựa Chọn Tốt Không?

Inox S31803 (Duplex 2205) là lựa chọn tối ưu khi cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 304 và 316.
Phù hợp với môi trường hóa chất, nước biển, dầu khí, xử lý nước thải, công nghiệp nặng.
Chi phí hợp lý hơn so với các dòng inox cao cấp như Super Duplex S32750.

📞 Cần tư vấn chi tiết? Liên hệ ngay!

📞 Hotline: 0909 246 316
📩 Email: info@vatlieucokhi.net
🌍 Website: vatlieucokhi.net

📌 Tham khảo thêm tại:
🔗 vatlieutitan.vn
🔗 vatlieucokhi.com

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Có Thể Tái Chế Inox F51 Sau Khi Sử Dụng Không

    Có Thể Tái Chế Inox F51 Sau Khi Sử Dụng Không? Inox F51 (hay Duplex [...]

    Cuộn Inox 420

    Cuộn Inox 420 – Chống Mài Mòn Cao, Có Từ Tính, Tôi Cứng Được Cuộn [...]

    Ứng Dụng Của Inox Zeron 100 Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất

    Ứng Dụng Của Inox Zeron 100 Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất Giới Thiệu [...]

    Inox X2CrNiN23-4: Vật Liệu Bền Vững Dành Cho Công Trình Xây Dựng Ngoài Trời

    Inox X2CrNiN23-4: Vật Liệu Bền Vững Dành Cho Công Trình Xây Dựng Ngoài Trời Trong [...]

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1Cr21Ni5Ti Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1Cr21Ni5Ti Trong Môi Trường Khắc Nghiệt Inox 1Cr21Ni5Ti [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 4

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 4 – Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Gia [...]

    Sự Khác Biệt Giữa Inox 1Cr21Ni5Ti Và Các Loại Inox Duplex Là Gì

    Sự Khác Biệt Giữa Inox 1Cr21Ni5Ti Và Các Loại Inox Duplex Là Gì? Inox 1Cr21Ni5Ti [...]

    Cách Hàn Inox 1.4477 Đúng Kỹ Thuật Để Đảm Bảo Độ Bền

    Cách Hàn Inox 1.4477 Đúng Kỹ Thuật Để Đảm Bảo Độ Bền 1. Giới Thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo