Inox SAE 51403
Inox SAE 51403 là gì?
Inox SAE 51403 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic trong hệ thống phân loại thép không gỉ theo tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers – Hoa Kỳ). Đây là một loại inox được thiết kế chủ yếu để có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ và khả năng gia công định hình tốt, với chi phí sản xuất thấp hơn so với các dòng thép không gỉ austenitic.
Mã thép 51403 tương đương với inox 403 (AISI 403) theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ, và gần giống với thép X6Cr13 trong tiêu chuẩn EN. Đây là loại thép không gỉ có hàm lượng Cr thấp (khoảng 12%), ít carbon, thuộc nhóm thép martensitic có thể tôi cứng và được ứng dụng trong các chi tiết cần độ bền cơ học trung bình, khả năng chống gỉ vừa phải.
Thành phần hóa học Inox SAE 51403
Thành phần hóa học điển hình của inox SAE 51403 như sau:
- Carbon (C): 0.15% max
- Chromium (Cr): 11.5 – 13.0%
- Manganese (Mn): 1.00% max
- Silicon (Si): 1.00% max
- Phosphorus (P): 0.040% max
- Sulfur (S): 0.030% max
- Sắt (Fe): Còn lại
Hàm lượng crôm ở mức vừa phải giúp tạo lớp oxit bảo vệ chống ăn mòn, trong khi hàm lượng carbon đủ để tăng độ cứng khi tôi luyện.
Tính chất cơ lý của Inox SAE 51403
Inox SAE 51403 có những tính chất cơ lý tiêu biểu như sau:
- Độ bền kéo (Tensile strength): khoảng 550 – 700 MPa (tùy theo trạng thái nhiệt luyện)
- Độ giãn dài: khoảng 18 – 25%
- Độ cứng: khoảng 170 – 200 HB ở trạng thái ủ mềm, có thể đạt trên 250 HB sau khi tôi.
- Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: khoảng 1450°C
- Tính hàn: Hạn chế, cần tiền gia nhiệt và nhiệt luyện sau hàn để tránh nứt
- Tính gia công: Trung bình
Ưu điểm của Inox SAE 51403
- Giá thành thấp: So với các loại inox như 304 hoặc 316, inox 403 có giá rẻ hơn đáng kể do không chứa niken.
- Khả năng chịu mài mòn tốt: Nhờ cấu trúc martensitic, phù hợp với các chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải.
- Có thể tôi cứng: Giúp nâng cao độ cứng và độ bền cơ học sau nhiệt luyện.
- Chống gỉ nhẹ: Phù hợp môi trường khô, ít ăn mòn hoặc được sơn phủ.
Nhược điểm của Inox SAE 51403
- Khả năng chống ăn mòn kém: Không phù hợp với môi trường hóa chất, nước biển hoặc nơi ẩm ướt lâu ngày.
- Khả năng hàn thấp: Dễ nứt nếu không xử lý đúng kỹ thuật hàn.
- Tính dẻo và dai không cao: Kém hơn các loại inox austenitic như 304 hay 316.
- Không phù hợp ứng dụng trang trí: Do dễ bị gỉ sét nếu không xử lý bề mặt kỹ lưỡng.
Ứng dụng của Inox SAE 51403
Nhờ vào những đặc tính kỹ thuật nêu trên, inox SAE 51403 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như:
- Công nghiệp cơ khí: Làm trục, bánh răng, bu lông, vòng đệm, dao cắt công nghiệp, chi tiết máy chịu mài mòn trung bình.
- Công nghiệp năng lượng: Dùng làm vỏ bọc hoặc các chi tiết bên trong turbine, máy bơm trong điều kiện ăn mòn nhẹ.
- Lĩnh vực gia dụng: Sản xuất lưỡi dao cắt, kéo, kềm với giá thành hợp lý.
- Ngành xây dựng: Làm tay vịn, phụ kiện cửa – nếu được mạ hoặc sơn chống gỉ.
- Ô tô – xe máy: Các chi tiết cần độ cứng và độ bền trong môi trường không quá ăn mòn như vỏ hộp số, vỏ máy.
So sánh Inox SAE 51403 với các loại inox khác
Đặc tính | SAE 51403 (403) | Inox 304 | Inox 410 |
---|---|---|---|
Thành phần chính | ~12% Cr | 18% Cr, 8% Ni | ~12.5% Cr |
Khả năng chống gỉ | Trung bình | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng tôi cứng | Có | Không | Có |
Giá thành | Thấp | Cao hơn | Gần tương đương |
Khả năng hàn | Kém | Rất tốt | Trung bình |
Ứng dụng chính | Dao kéo, cơ khí | Dụng cụ y tế | Van, trục, bu lông |
Gia công và xử lý nhiệt Inox SAE 51403
1. Gia công nguội:
- Có thể gia công tạo hình nhưng không dễ như inox austenitic.
- Nên sử dụng thiết bị có lực lớn hơn khi cắt, dập, uốn.
2. Xử lý nhiệt:
- Tôi (Hardening): Nhiệt độ tôi khoảng 980 – 1010°C, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
- Ram (Tempering): Sau tôi nên ram ở 150 – 370°C để tăng độ bền dai, giảm giòn.
Kết luận
Inox SAE 51403 là lựa chọn kinh tế phù hợp với các ứng dụng cơ khí thông dụng, nơi không yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn. Với khả năng tôi cứng và chịu mài mòn tốt, đây là vật liệu phù hợp để thay thế các loại thép carbon thông thường trong nhiều ứng dụng máy móc, công nghiệp. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý đến khả năng gỉ sét khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |