Inox SAE 51410
Inox SAE 51410 là gì?
Inox SAE 51410 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, có thành phần chính là sắt (Fe), crom (Cr) và một lượng nhỏ carbon (C). Với hàm lượng crom khoảng 11.5–13.5% và carbon từ 0.08–0.15%, Inox SAE 51410 được thiết kế để có khả năng chịu mài mòn tốt và dễ xử lý nhiệt để đạt độ cứng cao.
Dòng inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu ăn mòn ở mức tương đối, chủ yếu trong môi trường không quá khắc nghiệt.
Thành phần hóa học Inox SAE 51410
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.08 – 0.15 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Crom (Cr) | 11.5 – 13.5 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Thành phần hóa học này giúp Inox SAE 51410 duy trì khả năng làm cứng sau tôi luyện, đồng thời giữ được khả năng chống ăn mòn cơ bản trong điều kiện bình thường.
Tính chất cơ lý Inox SAE 51410
- Độ cứng sau tôi (HRC): 40 – 50 HRC
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 620 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 275 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 15%
- Khả năng gia công: Tốt trong trạng thái ủ mềm, kém hơn sau tôi cứng
- Khả năng hàn: Khó hàn, cần sử dụng vật liệu hàn phù hợp và xử lý nhiệt sau hàn
- Khả năng chống ăn mòn: Trung bình, không phù hợp với môi trường có axit mạnh hoặc nước muối
Inox SAE 51410 có thể đạt được độ cứng cao sau xử lý nhiệt nhưng lại bị giảm khả năng chống ăn mòn nếu không được xử lý và sử dụng đúng cách.
Ưu điểm của Inox SAE 51410
- Khả năng tôi luyện tốt: Có thể được tôi và ram để đạt độ cứng cao phục vụ các ứng dụng cần chịu mài mòn.
- Gia công cơ khí tương đối dễ: Đặc biệt ở trạng thái ủ mềm (annealed condition).
- Giá thành thấp: So với các loại inox austenitic, chi phí sản xuất thấp hơn do ít niken.
- Độ bền cơ học tốt: Chịu lực, chịu tải trọng tốt trong các điều kiện thông thường.
Nhược điểm của Inox SAE 51410
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không nên sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, hóa chất hoặc nước biển.
- Khó hàn: Vì dễ hình thành các vết nứt do cấu trúc martensitic sau hàn.
- Dễ bị giòn nếu không ram đúng cách: Sau khi tôi cứng, vật liệu cần phải được ram đúng nhiệt độ để tránh tình trạng giòn vỡ.
Ứng dụng của Inox SAE 51410
Với tính năng cơ học nổi bật và khả năng chịu mài mòn tốt, Inox SAE 51410 được sử dụng phổ biến trong:
- Sản xuất dao kéo: Dao nhà bếp, dao công nghiệp, dao y tế
- Linh kiện máy móc: Bánh răng, trục, lò xo trong các thiết bị yêu cầu độ bền cao
- Dụng cụ đo lường: Nhờ độ cứng sau xử lý nhiệt
- Linh kiện ngành ô tô: Các bộ phận chịu lực, tiếp xúc ma sát
- Van công nghiệp và thiết bị thủy lực: Ở mức ăn mòn vừa phải
Tuy nhiên, inox SAE 51410 thường không được sử dụng trong môi trường biển hoặc trong các ứng dụng đòi hỏi tính kháng ăn mòn cao như inox 316 hoặc 304.
So sánh Inox SAE 51410 với một số loại inox martensitic khác
Thuộc tính | SAE 51410 | SUS420J2 | SAE 51434 (440A) |
---|---|---|---|
Hàm lượng Cr (%) | 11.5–13.5 | 12–14 | 16–18 |
Hàm lượng C (%) | 0.08–0.15 | 0.26–0.40 | 0.60–0.75 |
Độ cứng sau tôi | Trung bình | Cao hơn | Rất cao |
Chống ăn mòn | Thấp | Trung bình | Khá |
Dễ gia công | Tốt khi ủ | Khó hơn | Khó hơn nhiều |
Ứng dụng | Linh kiện, dao kéo | Dụng cụ cắt | Dụng cụ cắt cao cấp |
Có thể thấy, Inox SAE 51410 là lựa chọn trung gian giữa hiệu năng cơ học và chi phí, thích hợp với các ứng dụng không yêu cầu quá cao về khả năng chống ăn mòn.
Kết luận
Inox SAE 51410 là loại thép không gỉ martensitic phổ biến với sự cân bằng tốt giữa độ cứng, khả năng gia công và chi phí. Nhờ đặc tính có thể xử lý nhiệt dễ dàng để tăng độ cứng, dòng thép này được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dao kéo, linh kiện máy móc và thiết bị công nghiệp nhẹ.
Tuy nhiên, do khả năng chống ăn mòn không cao, người dùng cần lựa chọn đúng ứng dụng và điều kiện môi trường để tận dụng tối đa ưu điểm của Inox SAE 51410. Nếu yêu cầu cao hơn về chống ăn mòn, nên chuyển sang các loại như SUS420J2 hoặc SAE 51434.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |