Inox STS420J1
Inox STS420J1 là gì?
Inox STS420J1 là một loại thép không gỉ martensitic thuộc dòng thép 13% crôm, có hàm lượng carbon thấp hơn so với STS420J2 nhưng cao hơn so với SUS410. Đây là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu độ cứng vừa phải, khả năng chống ăn mòn tương đối và tính gia công tốt. Nhờ sự cân bằng giữa độ cứng và khả năng chống gỉ, inox STS420J1 trở thành lựa chọn phổ biến cho các chi tiết cơ khí, dụng cụ cắt, van công nghiệp và thiết bị y tế.
Tên gọi “STS420J1” xuất phát từ tiêu chuẩn thép không gỉ của Hàn Quốc và tương đương với các tiêu chuẩn quốc tế như SUS420J1 (Nhật Bản) hoặc ASTM 403/420A (Mỹ). Đây là thép có khả năng tôi luyện tốt, đạt độ cứng cao sau khi xử lý nhiệt, đồng thời giữ được mức độ chống gỉ vừa phải trong điều kiện làm việc khô ráo hoặc ít ăn mòn.
Thành phần hóa học của Inox STS420J1
Inox STS420J1 có thành phần hóa học tiêu chuẩn như sau:
-
Carbon (C): 0.15 – 0.22%
-
Chromium (Cr): 12.0 – 14.0%
-
Manganese (Mn): ≤ 1.00%
-
Silicon (Si): ≤ 1.00%
-
Phosphorus (P): ≤ 0.04%
-
Sulfur (S): ≤ 0.03%
-
Sắt (Fe): Cân bằng
Tỷ lệ carbon ở mức trung bình giúp vật liệu có khả năng tôi cứng cao nhưng vẫn giữ được độ dai nhất định. Hàm lượng crôm 13% giúp inox STS420J1 hình thành lớp màng oxit mỏng chống ăn mòn trong môi trường không quá khắc nghiệt.
Tính chất cơ lý của Inox STS420J1
Sau khi được tôi và ram đúng cách, inox STS420J1 có thể đạt độ cứng từ 48 đến 52 HRC, cùng với những đặc điểm cơ lý tiêu biểu:
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 900 MPa
-
Giới hạn chảy (Yield Strength): ~ 400 MPa
-
Độ giãn dài (Elongation): 12 – 18%
-
Độ cứng (Hardness): HRC 48 – 52 sau khi tôi
Inox STS420J1 có khả năng chịu va đập vừa phải, chống mài mòn tốt hơn inox SUS410 và vẫn có thể đánh bóng bề mặt đạt độ bóng gương cao, nhờ cấu trúc martensitic đồng đều sau tôi luyện.
Ưu điểm của Inox STS420J1
-
Độ cứng cao: Sau xử lý nhiệt, đạt độ cứng lên tới HRC 52, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu mài mòn.
-
Gia công tốt: Có thể gia công bằng tiện, phay, khoan, mài, đặc biệt ở trạng thái ủ mềm.
-
Đánh bóng tốt: Bề mặt sáng, dễ đạt độ bóng cao, phù hợp cho dụng cụ cắt và dao kéo.
-
Chống ăn mòn khá: Ứng dụng tốt trong môi trường ít ăn mòn như trong nhà, môi trường khô, hoặc tiếp xúc ngắn hạn với độ ẩm.
Nhược điểm của Inox STS420J1
-
Khả năng chống gỉ kém hơn các loại inox austenitic như 304 hay 316, do cấu trúc martensitic và hàm lượng crôm chỉ ở mức 13%.
-
Giòn nếu không xử lý nhiệt đúng cách, dễ nứt khi gia công ở trạng thái cứng.
-
Không hàn tốt: Cần kỹ thuật hàn chuyên biệt hoặc phải xử lý nhiệt sau hàn để tránh nứt và ăn mòn tại mối hàn.
-
Khả năng chống ăn mòn kém trong môi trường axit mạnh hoặc môi trường biển.
Ứng dụng của Inox STS420J1
Inox STS420J1 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và khả năng chống mài mòn, cụ thể:
-
Dao kéo gia dụng và công nghiệp: Dao bếp, kéo, dao phẫu thuật, dao gọt trái cây…
-
Lưỡi dao công nghiệp: Dùng trong máy cắt giấy, cắt thực phẩm, dao máy nghiền.
-
Dụng cụ y tế: Dao mổ, kéo phẫu thuật, các dụng cụ chỉnh hình.
-
Chi tiết kỹ thuật: Trục bơm, trục tua-bin, vòng bi, đinh vít chịu lực.
-
Van và thiết bị công nghiệp: Trục van, vỏ bơm, cánh khuấy trong ngành hóa chất nhẹ.
-
Trang sức, phụ kiện: Dây chuyền, vòng tay làm từ inox chống gỉ với khả năng đánh bóng cao.
So sánh Inox STS420J1 với các mác thép khác
Thuộc tính | STS420J1 | SUS410 | STS420J2 | SUS304 |
---|---|---|---|---|
Hàm lượng Cr (%) | 12.0 – 14.0 | 11.5 – 13.5 | 12.0 – 14.0 | 18.0 – 20.0 |
Carbon (%) | 0.15 – 0.22 | 0.08 – 0.15 | 0.26 – 0.35 | ≤ 0.08 |
Độ cứng sau tôi (HRC) | 48 – 52 | 40 – 45 | 53 – 56 | Không tôi được |
Chống ăn mòn | Trung bình | Trung bình | Trung bình – Khá | Rất tốt |
Dễ hàn | Trung bình | Trung bình | Kém | Rất tốt |
Cách gia công và xử lý nhiệt Inox STS420J1
-
Ủ mềm (Annealing): Nhiệt độ 820–900°C, làm nguội chậm trong lò giúp vật liệu mềm hơn, dễ gia công cơ khí.
-
Tôi (Hardening): Nhiệt độ 980–1050°C, sau đó làm nguội nhanh bằng dầu hoặc khí.
-
Ram (Tempering): Sau khi tôi, vật liệu cần ram ở 150–400°C để đạt độ cứng và độ dai mong muốn.
Cần tránh ram ở vùng 500–600°C vì có thể làm giảm độ dai do hiện tượng “embrittlement” (giòn hóa ram thứ cấp).
Bảo quản và sử dụng Inox STS420J1
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc lâu dài với nước, axit hoặc môi trường mặn.
-
Thường xuyên lau chùi bề mặt để tránh tích tụ muối hoặc bụi bẩn gây ăn mòn điểm.
-
Không sử dụng trong môi trường ăn mòn cao, chẳng hạn như hóa chất mạnh, nước biển hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 400°C.
Kết luận
Inox STS420J1 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng, khả năng giữ cạnh sắc và chống mài mòn tốt trong môi trường ít ăn mòn. Với chi phí hợp lý, tính năng đa dạng và khả năng gia công cao, vật liệu này đã và đang được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống. Tuy nhiên, cần lưu ý đến giới hạn về khả năng chống gỉ để ứng dụng đúng mục đích, tránh hiện tượng han gỉ không mong muốn.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net
Lục Giác Inox 316 Phi 89mm
Lục Giác Inox 316 Phi 89mm – Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Cao, Phù Hợp [...]
Th5
Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 18
Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 18 – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các [...]
Th4
Tìm hiểu về Inox X12CrNiS18.8
Tìm hiểu về Inox X12CrNiS18.8 và Ứng dụng của nó Inox X12CrNiS18.8 là gì? Inox [...]
Th6
Tìm hiểu về Inox SUS301
Tìm hiểu về Inox SUS301 và Ứng dụng của nó Tổng quan về Inox SUS301 [...]
Th6
Tấm Inox 0.90mm Là Gì
Tấm Inox 0.90mm Là Gì? Tấm Inox 0.90mm là một loại tấm inox có độ [...]
Th4
Cuộn Inox 301 1.5mm
Cuộn Inox 301 1.5mm – Siêu Cứng, Chịu Tải Nặng, Gia Công Chính Xác Cho [...]
Th5