Inox SUS302
Inox SUS302 là gì?
Inox SUS302 là loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm SUS300 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, có hàm lượng Cr (17–19%) và Ni (8–10%), kết hợp với C (0.15–0.20%) cao hơn so với SUS304. Điểm đặc trưng của SUS302 là độ bền kéo và cứng cao hơn, nhờ hàm lượng carbon cao, thích hợp cho các chi tiết biến dạng cơ khí, lò xo, chi tiết mỏng chịu lực và các bộ phận yêu cầu độ bền cao.
SUS302 được coi là phiên bản “cứng” của SUS304, duy trì khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường bình thường nhưng có độ bền cơ học cao hơn nhờ biến dạng lạnh.
Thành phần hóa học của Inox SUS302
Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò |
---|---|---|
C (Carbon) | 0.15 – 0.20 | Tăng độ cứng và độ bền kéo, giúp chi tiết chịu lực tốt hơn. |
Cr (Chromium) | 17 – 19 | Tạo màng oxit bảo vệ chống oxy hóa và gỉ sét. |
Ni (Nickel) | 8 – 10 | Ổn định pha austenit, tăng độ dẻo và chống ăn mòn. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Hỗ trợ quá trình luyện kim, cải thiện độ dẻo. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giảm giòn hóa kim loại. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Hạn chế khó cắt gọt, gia công cơ khí tốt hơn. |
N (Nitrogen) | ≤ 0.12 | Tăng độ bền kéo và chống rỗ lỗ sâu. |
Hàm lượng carbon cao khiến SUS302 cứng hơn và chịu lực tốt hơn so với SUS304 hoặc SUS301, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn cơ bản.
Tính chất cơ lý của Inox SUS302
Thuộc tính | Giá trị trung bình | Đơn vị |
---|---|---|
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 310 – 340 | MPa |
Giới hạn bền kéo (Rm) | 750 – 950 | MPa |
Độ giãn dài (A5) | 30 – 40 | % |
Độ cứng (HB) | 180 – 230 | HB |
Tỷ trọng | 7.9 | g/cm³ |
Hệ số giãn nở nhiệt | 16 ×10⁻⁶ | 1/°C |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 550 | °C |
SUS302 có độ bền cơ học cao hơn SUS304, đặc biệt sau khi biến dạng lạnh, thích hợp cho các chi tiết chịu tải lớn.
Ưu điểm của Inox SUS302
- Độ bền kéo và cứng cao:
Carbon cao giúp tăng độ bền kéo và khả năng chịu lực vượt trội. - Khả năng biến dạng lạnh tốt:
Thích hợp kéo dài, dập khuôn, uốn hoặc chế tạo lò xo và chi tiết mỏng. - Chống ăn mòn cơ bản:
Phù hợp với môi trường nước, hơi nước và thực phẩm. - Gia công và hàn:
Dễ gia công cơ khí, có thể hàn TIG, MIG, nhưng cần chú ý giảm nhiệt để tránh giảm tính đàn hồi.
Nhược điểm của Inox SUS302
- Không thích hợp với môi trường clorua mạnh hoặc axit mạnh lâu dài.
- Carbon cao làm giảm khả năng chống ăn mòn kẽ hạt so với SUS304.
- Không chịu nhiệt độ quá cao (>550°C) trong thời gian dài.
Quy trình xử lý nhiệt và biến dạng lạnh
- Biến dạng lạnh:
Làm tăng độ bền kéo và độ cứng, phù hợp cho lò xo, tấm mỏng và chi tiết chịu lực. - Ủ (Annealing):
Nhiệt độ 1010 – 1120°C, làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí sạch để khôi phục tính dẻo. - Hàn:
TIG hoặc MIG, dùng dây hàn SUS308 hoặc SUS308L.
Tránh mối hàn dài để duy trì độ bền và đàn hồi.
Ứng dụng của Inox SUS302
- Ngành cơ khí chính xác:
Lò xo, vòng đệm, chi tiết cơ khí chịu tải. - Ngành ô tô:
Lò xo treo, bộ phận giảm chấn, chi tiết chịu lực và biến dạng. - Thiết bị y tế và thực phẩm:
Chi tiết tấm mỏng, dụng cụ chế biến chịu ăn mòn nhẹ. - Công nghiệp điện – điện tử:
Vỏ thiết bị, chi tiết mỏng yêu cầu độ bền cao và đàn hồi tốt.
So sánh Inox SUS302 với các mác tương đương
Mác thép | Tiêu chuẩn | Thành phần chính | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
SUS302 | JIS | Cr 17–19%, Ni 8–10%, C cao | Biến dạng lạnh tốt, độ bền và cứng cao |
SUS301 | JIS | Cr 16–18%, Ni 6–8% | Độ đàn hồi cao, biến dạng lạnh tốt |
SUS304 | JIS | Cr 18%, Ni 8–10% | Chống ăn mòn tốt, độ bền trung bình |
SUS302 vượt trội về độ bền kéo và cứng so với SUS304, thích hợp cho chi tiết chịu tải lớn hoặc cần lò xo và bản mỏng biến dạng.
Thị trường tiêu thụ Inox SUS302 tại Việt Nam
SUS302 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, chủ yếu dạng tấm, cuộn, dây và thanh dẹt.
Tại Việt Nam, SUS302 được sử dụng trong công nghiệp cơ khí chính xác, ô tô, thiết bị y tế, chế biến thực phẩm và điện – điện tử, nhờ độ bền kéo cao, biến dạng lạnh thuận lợi và bề mặt sáng bóng.
Kết luận
Inox SUS302 là thép không gỉ austenitic biến dạng lạnh, nổi bật với độ bền kéo và cứng cao, thích hợp cho lò xo, chi tiết cơ khí mỏng và bộ phận chịu lực. Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng biến dạng lạnh tốt và tuổi thọ dài, đồng thời vẫn giữ khả năng chống ăn mòn cơ bản.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |