Inox SUS404N1

Thép Inox X5CrNiN19-9

Inox SUS404N1

Inox SUS404N1 là gì?

Inox SUS404N1 là thép không gỉ martenxit hợp kim cao, thuộc nhóm SUS400 theo tiêu chuẩn JIS Nhật Bản, được thiết kế để tăng cường độ bền, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt. Mác thép này có thành phần Cr cao (12–14%)Ni thấp (0.5–1%), cùng với một số hợp kim bổ sung như Mo và N, giúp tăng độ cứng, chống ăn mòn lỗ sâu và khả năng chịu nhiệt tốt.

SUS404N1 thường được sử dụng trong ngành cơ khí chế tạo máy, lưỡi dao, trục, chi tiết chịu lực và thiết bị công nghiệp chịu nhiệt độ cao, nơi cần độ bền cơ học cao và chống ăn mòn vừa phải.

Thành phần hóa học của Inox SUS404N1

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò
C (Carbon) 0.12 – 0.18 Tăng độ cứng, độ bền kéo, khả năng mài mòn.
Cr (Chromium) 12 – 14 Chống gỉ sét, tạo màng oxit bảo vệ bề mặt.
Ni (Nickel) 0.5 – 1 Ổn định pha martenxit, cải thiện tính dẻo nhẹ.
Mo (Molybdenum) 0.5 – 1 Tăng khả năng chống ăn mòn lỗ sâu và hóa chất.
Mn (Manganese) ≤ 1 Hỗ trợ quá trình luyện kim, tăng dẻo.
Si (Silicon) ≤ 1 Tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
P (Phosphorus) ≤ 0.03 Hạn chế giòn hóa kim loại.
S (Sulfur) ≤ 0.03 Gia công cơ khí tốt hơn.
N (Nitrogen) 0.03 – 0.12 Tăng độ bền kéo và chống rỗ lỗ sâu.

Hàm lượng Cr cao và N bổ sung giúp SUS404N1 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các thép martenxit truyền thống, đồng thời độ cứng và bền cơ học cao giúp chịu lực và mài mòn tốt.

Tính chất cơ lý của Inox SUS404N1

Thuộc tính Giá trị trung bình Đơn vị
Giới hạn chảy (Rp0.2) 500 – 650 MPa
Giới hạn bền kéo (Rm) 850 – 1050 MPa
Độ giãn dài (A5) 15 – 25 %
Độ cứng (HB) 200 – 250 HB
Tỷ trọng 7.8 – 7.9 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt 11 – 13 ×10⁻⁶ 1/°C
Nhiệt độ làm việc tối đa 600 °C

SUS404N1 nổi bật với độ cứng cao, chịu mài mòn tốt và khả năng chống ăn mòn lỗ sâu, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực hoặc tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm của Inox SUS404N1

  1. Độ bền cơ học cao:
    Thích hợp cho chi tiết chịu lực, mài mòn, trục và lưỡi dao.
  2. Khả năng chống ăn mòn lỗ sâu:
    Nhờ Cr và N, SUS404N1 chống ăn mòn tốt hơn các thép martenxit thông thường.
  3. Khả năng chịu nhiệt tốt:
    Duy trì độ bền cơ học ở nhiệt độ lên đến 600°C.
  4. Gia công cơ khí vừa phải:
    Có thể tiện, phay, khoan, nhưng cần dụng cụ hợp kim cứng để tối ưu hiệu suất.
  5. Ứng dụng đa dạng:
    Lưỡi cưa, trục, chi tiết máy công nghiệp, chi tiết chịu mài mòn và chịu nhiệt.

Nhược điểm của Inox SUS404N1

  • Không chống ăn mòn mạnh bằng inox austenitic (SUS304, SUS316).
  • Độ dẻo và giãn dài thấp hơn so với các mác inox austenitic.
  • Gia công khó hơn do độ cứng cao, cần dụng cụ chuyên dụng.

Quy trình xử lý nhiệt và gia công

  • Nhiệt luyện (Hardening):
    Nhiệt độ 980 – 1020°C, làm nguội bằng dầu hoặc không khí để tạo martenxit cứng.
  • Ủ (Tempering):
    Nhiệt độ 200 – 400°C để giảm ứng suất, tăng độ dai và bền giòn.
  • Gia công cơ khí:
    Tiện, phay, khoan với dụng cụ hợp kim cứng, tốc độ cắt thích hợp để tránh mài mòn nhanh.
  • Hàn:
    Hạn chế hàn nếu có thể; nếu cần, sử dụng dây hàn đặc biệt và kiểm soát nhiệt tốt để tránh nứt mối hàn.

Ứng dụng của Inox SUS404N1

  1. Ngành cơ khí và máy móc:
    Trục, lò xo chịu lực, chi tiết cơ khí chịu mài mòn.
  2. Ngành chế tạo công nghiệp:
    Lưỡi dao, bánh răng, chi tiết cắt, bộ phận chịu nhiệt.
  3. Ngành ô tô:
    Chi tiết chịu lực, trục cam, bánh răng, phụ kiện chịu mài mòn.
  4. Ngành chế biến thực phẩm và hóa chất:
    Bộ phận tiếp xúc nhẹ với thực phẩm, môi trường hơi nước hoặc hóa chất nhẹ.

So sánh Inox SUS404N1 với các mác tương đương

Mác thép Tiêu chuẩn Thành phần chính Đặc điểm nổi bật
SUS404N1 JIS Cr 12–14%, Ni thấp, Mo + N Martenxit, độ cứng cao, chống mài mòn, chịu nhiệt tốt
SUS420J2 JIS Cr 12–14%, Ni thấp Martenxit, độ cứng cao, gia công dễ hơn SUS404N1
SUS304 JIS Cr 18%, Ni 8–10% Austenitic, chống ăn mòn tốt, độ bền trung bình, dẻo hơn

SUS404N1 vượt trội về độ bền cơ học, độ cứng và chống mài mòn, phù hợp cho chi tiết chịu lực và môi trường nhiệt độ cao, nhưng chống ăn mòn kém hơn SUS304.

Thị trường tiêu thụ Inox SUS404N1 tại Việt Nam

SUS404N1 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, chủ yếu dạng thanh tròn, tấm, cuộn, trục và chi tiết máy gia công sẵn.

Tại Việt Nam, SUS404N1 được sử dụng trong công nghiệp cơ khí, ô tô, chế tạo máy công nghiệp, lưỡi dao, bánh răng và trục chịu mài mòn, nhờ độ bền cơ học cao, độ cứng vượt trội và khả năng chống nhiệt tốt.

Kết luận

Inox SUS404N1 là thép không gỉ martenxit chịu lực và chịu mài mòn, nổi bật với độ bền cơ học, độ cứng cao, chống ăn mòn lỗ sâu vừa phải và khả năng chịu nhiệt tốt. Thích hợp cho trục, lưỡi dao, bánh răng, chi tiết máy chịu lực và chịu nhiệt, là lựa chọn tối ưu trong công nghiệp cơ khí chế tạo máy, ô tô và thiết bị công nghiệp chịu nhiệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 1.4306

    Tìm hiểu về Inox 1.4306 và Ứng dụng của nó Inox 1.4306 là gì? Inox [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 12mm

    Shim Chêm Đồng Thau 12mm Shim Chêm Đồng Thau 12mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 3.2

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 3.2 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Môi Trường [...]

    Thép X6CrMo17

    Thép X6CrMo17 Thép X6CrMo17 là gì? Thép X6CrMo17 là một loại thép không gỉ ferritic [...]

    Vật liệu SUS410S

    Vật liệu SUS410S Vật liệu SUS410S là gì? SUS410S là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng C15000

    Đồng C15000 Đồng C15000 là gì? Đồng C15000, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Đồng CuZn37Pb1

    Đồng CuZn37Pb1 Đồng CuZn37Pb1 là gì? Đồng CuZn37Pb1 là một loại đồng thau chì kỹ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo