Inox UNS S20100

Thép Inox X5CrNiN19-9

Inox UNS S20100

Inox UNS S20100 là gì?
Inox UNS S20100 là một loại thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm inox 200, được phát triển như giải pháp thay thế kinh tế cho inox 304 trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Loại inox này có hàm lượng nickel thấp, đồng thời bổ sung mangan và nitơ để duy trì cấu trúc austenitic, đảm bảo tính dẻo, độ bền cơ lý và khả năng chống ăn mòn tương đối tốt. UNS S20100 thường được sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm, thiết bị gia dụng, đường ống, hệ thống HVAC, trang trí nội thất và các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cùng khả năng chống oxy hóa.

Thành phần hóa học Inox UNS S20100

Thành phần hóa học điển hình của Inox UNS S20100:

  • Carbon (C): ≤ 0,15%
  • Mangan (Mn): 5,5–7,5%
  • Silicon (Si): ≤ 1,0%
  • Phospho (P): ≤ 0,06%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Chromium (Cr): 16–18%
  • Nickel (Ni): 3,5–5,5%
  • Nitơ (N): 0,10–0,25%
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Hàm lượng nickel thấp giúp giảm chi phí sản xuất, trong khi mangan và nitơ đảm bảo cấu trúc austenitic ổn định, tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Crom tạo lớp oxide bảo vệ bề mặt, chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ.

Tính chất cơ lý Inox UNS S20100

Inox UNS S20100 có các đặc tính cơ lý tiêu biểu:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 520–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 205 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35–40%
  • Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB

Cấu trúc austenitic mang lại độ dẻo cao, chịu va đập tốt và duy trì tính ổn định cơ lý trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 800°C, thích hợp cho các ứng dụng chịu uốn, dập và hàn.

Khả năng chống ăn mòn của Inox UNS S20100

UNS S20100 có khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp cho môi trường ít ăn mòn:

  • Chống ăn mòn đồng đều: Hiệu quả trong môi trường khí, nước ngọt và các dung dịch muối nhẹ.
  • Chống oxy hóa: Lớp oxide bảo vệ bề mặt duy trì tính ổn định trong điều kiện oxy hóa nhẹ.
  • Hạn chế ăn mòn hố sâu và nứt: Không bằng inox 304 hay 316, do hàm lượng nickel thấp và không có molypden.
  • Chống ăn mòn trong môi trường hóa chất nhẹ: Thích hợp với axit loãng, nước biển nhẹ và dung dịch muối pha loãng.

UNS S20100 được khuyến cáo sử dụng trong môi trường ít ăn mòn hoặc môi trường ăn mòn vừa phải, tránh tiếp xúc lâu dài với acid mạnh hoặc chloride đậm đặc.

Ưu điểm Inox UNS S20100

  • Chi phí thấp: Thay thế kinh tế cho inox 304 mà vẫn duy trì tính năng austenitic.
  • Độ bền cơ lý tốt: Duy trì tính cơ lý ổn định và độ dẻo cao.
  • Dễ gia công và hàn: Cấu trúc austenitic giúp dễ uốn, dập và hàn.
  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt inox sáng bóng, dễ vệ sinh và giữ màu bền.
  • Tuổi thọ vừa phải: Phù hợp cho các thiết bị công nghiệp, gia dụng và trang trí nội thất.

Nhược điểm Inox UNS S20100

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304: Không nên dùng trong môi trường chloride nặng hoặc acid mạnh.
  • Không chịu mài mòn nặng: Thích hợp cho môi trường ít ăn mòn và cơ khí nhẹ.
  • Không dùng cho môi trường hóa chất mạnh: Cần biện pháp bảo vệ nếu tiếp xúc lâu dài.

Ứng dụng Inox UNS S20100

Ngành công nghiệp thực phẩm

UNS S20100 dùng cho bồn chứa thực phẩm, tủ lạnh, thiết bị chế biến thực phẩm, dây chuyền sản xuất thực phẩm và nước giải khát, nhờ bề mặt dễ vệ sinh và chống oxy hóa nhẹ.

Ngành thiết bị gia dụng và trang trí nội thất

Sử dụng cho tủ bếp, chậu rửa, lan can, tay nắm cửa, thiết bị nội thất nhờ bề mặt sáng bóng, chi phí thấp và tính thẩm mỹ cao.

Ngành HVAC và hệ thống ống dẫn

Dùng cho ống dẫn khí, ống nước, van và bộ phận thiết bị HVAC trong môi trường ít ăn mòn hoặc không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất mạnh.

Ngành hàng hải và xử lý nước nhẹ

Sử dụng cho thiết bị chịu nước biển nhẹ, hệ thống xử lý nước, van và bồn chứa, đảm bảo chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ.

Quy trình gia công Inox UNS S20100

Gia công cắt gọt

UNS S20100 có thể cắt bằng CNC, laser, plasma hoặc kéo cắt cơ học. Vật liệu mềm dẻo, dễ gia công, nhưng cần kiểm soát lực để tránh biến dạng.

Hàn và nhiệt luyện

Cấu trúc austenitic giúp hàn dễ dàng bằng TIG, MIG hoặc hàn hồ quang. Nhiệt độ hàn cần kiểm soát để tránh hiện tượng giảm khả năng chống ăn mòn tại mối hàn.

Uốn và dập

Nhờ độ dẻo cao, vật liệu dễ uốn và dập, thích hợp cho sản xuất chi tiết trang trí hoặc thiết bị gia dụng.

Xử lý bề mặt

Đánh bóng cơ học hoặc hóa học, passivate bằng axit nitric giúp tăng khả năng chống oxy hóa và giữ bề mặt sáng bóng lâu dài.

So sánh Inox UNS S20100 với các loại inox khác

  • Với inox 304: UNS S20100 rẻ hơn nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn, phù hợp cho môi trường ít ăn mòn.
  • Với inox 316: 316 vượt trội về chống ăn mòn chloride, UNS S20100 chỉ thích hợp cho môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Với inox 430: UNS S20100 có cấu trúc austenitic, dẻo hơn và dễ gia công, trong khi 430 là ferritic, khó hàn hơn.

Lưu ý khi sử dụng Inox UNS S20100

  • Tránh tiếp xúc lâu dài với môi trường chloride đậm đặc hoặc acid mạnh.
  • Bảo trì định kỳ bằng vệ sinh và passivate để duy trì bề mặt sáng bóng và khả năng chống oxy hóa.
  • Kiểm soát lực khi uốn, dập để tránh nứt hoặc biến dạng.

Kết luận

Inox UNS S20100 là thép không gỉ austenitic nhóm 200, chi phí thấp, cơ lý tốt và dễ gia công. Với khả năng chống ăn mòn vừa phải, bề mặt sáng bóng và tuổi thọ phù hợp, UNS S20100 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, trang trí nội thất, thiết bị gia dụng và hệ thống HVAC trong môi trường ít ăn mòn đến trung bình.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Đồng 0.23mm

    Cuộn Đồng 0.23mm – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Rộng Rãi Cuộn đồng 0.23mm là [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4307

    Tìm hiểu về Inox 1.4307 và Ứng dụng của nó Inox 1.4307 là gì? Inox [...]

    Thép UNS S31050

    Thép UNS S31050 Thép UNS S31050 là gì? Thép UNS S31050 là thép không gỉ [...]

    Gia Công Inox 1.4477 – Những Lưu Ý Quan Trọng

    Gia Công Inox 1.4477 – Những Lưu Ý Quan Trọng 1. Đặc Điểm Của Inox [...]

    Thép SAE 30317

    Thép SAE 30317 Thép SAE 30317 là gì? Thép SAE 30317 là một loại thép [...]

    Inox 201L

    Inox 201L Inox 201L là gì? Inox 201L là loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 42

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 42 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 55mm Là Gì

    Tấm Inox 55mm Là Gì? Tấm Inox 55mm là một loại thép không gỉ có [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo