Inox UNS S30900
Inox UNS S30900 là gì?
Inox UNS S30900 là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, nổi bật với khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao. Loại inox này có hàm lượng crom và niken cao, giúp duy trì tính ổn định cơ lý và bảo vệ bề mặt trong các môi trường nhiệt độ lên đến 1000–1100°C. UNS S30900 thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp nhiệt, lò đốt, lò luyện kim, thiết bị trao đổi nhiệt và các ứng dụng công nghiệp yêu cầu chịu nhiệt cao.
Thành phần hóa học Inox UNS S30900
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox UNS S30900:
- Carbon (C): ≤ 0,20%
- Mangan (Mn): 2,00%
- Silicon (Si): 1,5–2,5%
- Phospho (P): ≤ 0,045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
- Chromium (Cr): 22–24%
- Nickel (Ni): 12–15%
- Sắt (Fe): Phần còn lại
Hàm lượng cao crom và niken giúp inox S30900 chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao, trong khi mangan và silicon hỗ trợ tăng cường độ bền và chống oxy hóa bề mặt. Carbon ở mức vừa phải giúp duy trì cơ lý tốt nhưng vẫn cần lưu ý kiểm soát mối hàn.
Tính chất cơ lý Inox UNS S30900
Các đặc tính cơ lý tiêu biểu của UNS S30900:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 515–690 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 205 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30–40%
- Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB
Cấu trúc austenitic mang lại độ dẻo cao, chịu va đập tốt và khả năng duy trì cơ lý ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng từ -50°C đến 1000°C, thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt cao và môi trường oxy hóa mạnh.
Khả năng chống ăn mòn của Inox UNS S30900
UNS S30900 có khả năng chống ăn mòn trong điều kiện oxy hóa và nhiệt độ cao:
- Chống oxy hóa: Chịu nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa mạnh, thích hợp cho các lò đốt, lò luyện kim và thiết bị nhiệt.
- Chống ăn mòn đồng đều: Hiệu quả trong khí nóng, không khí, và môi trường oxy hóa nhẹ.
- Chống ăn mòn tại mối hàn: Cần kiểm soát nhiệt độ để giảm nguy cơ kết tủa cacbua quanh mối hàn.
- Chống ăn mòn trong hóa chất nhẹ: Thích hợp với dung dịch muối pha loãng và axit loãng.
UNS S30900 thích hợp cho các lò hơi, lò đốt, bồn chứa chịu nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt, và các chi tiết công nghiệp trong môi trường oxy hóa và nhiệt độ cao.
Ưu điểm Inox UNS S30900
- Khả năng chịu nhiệt cao: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 1000°C–1100°C.
- Chống oxy hóa tốt: Bảo vệ bề mặt và duy trì tính chất cơ lý trong môi trường nhiệt độ cao.
- Độ bền cơ lý ổn định: Giữ được tính chất cơ lý trong nhiều điều kiện nhiệt độ và tải trọng.
- Dễ gia công và hàn: Cấu trúc austenitic cho phép hàn TIG/MIG, uốn và dập.
- Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh và bảo dưỡng.
Nhược điểm Inox UNS S30900
- Chi phí cao hơn inox thông thường: Do hàm lượng crom và niken cao.
- Không chống ăn mòn chloride mạnh: Khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và nứt kém hơn inox 316 hoặc 904L.
- Cần kiểm soát nhiệt độ khi hàn: Tránh kết tủa cacbua và giảm hiệu quả chống ăn mòn tại mối hàn.
Ứng dụng Inox UNS S30900
Ngành công nghiệp nhiệt
Sử dụng cho lò hơi, nồi hơi, lò luyện kim, lò đốt, thiết bị trao đổi nhiệt chịu nhiệt độ cao.
Ngành hóa chất
Dùng cho thiết bị xử lý hóa chất oxy hóa nhẹ, đường ống và bồn chứa trong môi trường nhiệt độ cao.
Ngành dầu khí và năng lượng
Ứng dụng cho các thiết bị nhiệt, bình ngưng, ống dẫn hơi và bồn chứa trong môi trường nhiệt độ cao và oxy hóa.
Ngành thực phẩm và đồ uống
Sử dụng cho các bồn chứa, ống dẫn hơi và thiết bị chịu nhiệt trong dây chuyền chế biến thực phẩm và đồ uống, nhờ khả năng chống oxy hóa và an toàn thực phẩm.
Quy trình gia công Inox UNS S30900
Gia công cắt gọt
Có thể cắt bằng laser, plasma hoặc CNC. Vật liệu mềm dẻo, dễ gia công nhưng cần kiểm soát lực và tốc độ cắt để tránh biến dạng.
Hàn và nhiệt luyện
Có thể hàn bằng TIG hoặc MIG, cần kiểm soát nhiệt độ để tránh kết tủa cacbua tại mối hàn.
Uốn và dập
Độ dẻo cao giúp dễ uốn, dập và tạo hình cho thiết bị chịu nhiệt hoặc trang trí.
Xử lý bề mặt
Đánh bóng cơ học hoặc hóa học, passivate bằng axit nitric để tăng khả năng chống oxy hóa và duy trì bề mặt sáng bóng.
So sánh Inox UNS S30900 với các loại inox khác
- Với inox 310: S30900 tương đương về chịu nhiệt và oxy hóa, nhưng có carbon thấp hơn, hạn chế kết tủa cacbua quanh mối hàn.
- Với inox 304 hoặc 316: S30900 ưu thế về chịu nhiệt và oxy hóa, nhưng khả năng chống chloride kém hơn.
- Với UNS S30815: S30900 chịu nhiệt cao hơn, thích hợp cho các thiết bị nhiệt cao cấp.
Lưu ý khi sử dụng Inox UNS S30900
- Tránh tiếp xúc lâu dài với môi trường chloride đậm đặc.
- Kiểm soát nhiệt độ khi hàn và gia công để duy trì khả năng chống ăn mòn.
- Vệ sinh và passivate định kỳ để giữ bề mặt sáng bóng và hiệu quả chống oxy hóa.
Kết luận
Inox UNS S30900 là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, nổi bật với khả năng chống oxy hóa và duy trì cơ lý ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. Với độ bền cơ lý ổn định, dễ gia công và tuổi thọ lâu dài, S30900 là lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp nhiệt, hóa chất, dầu khí, năng lượng và thực phẩm chịu nhiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |