Inox UNS S31008
Inox UNS S31008 là gì?
Inox UNS S31008 là một loại thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, thuộc nhóm thép Cr-Ni cao. Loại inox này còn được biết đến với tên gọi Inox 310S theo tiêu chuẩn quốc tế. UNS S31008 được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt độ rất cao, oxy hóa, và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt, nhờ vào hàm lượng crom và niken cao.
Với khả năng duy trì tính chất cơ lý ổn định ở nhiệt độ lên đến 1150°C và khả năng chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao, Inox UNS S31008 thường được sử dụng trong lò nung, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, ống khói, và các thiết bị công nghiệp chịu nhiệt cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu bền bỉ, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong thời gian dài.
Thành phần hóa học Inox UNS S31008
Thành phần hóa học của Inox UNS S31008 là yếu tố quan trọng giúp vật liệu có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội:
- Carbon (C): 0.08% tối đa
- Mangan (Mn): 2.0% tối đa
- Phosphorus (P): 0.045% tối đa
- Sulfur (S): 0.03% tối đa
- Silicon (Si): 1.0 – 2.5%
- Chromium (Cr): 24.0 – 26.0%
- Nickel (Ni): 19.0 – 22.0%
- Sắt (Fe): Cân bằng
Hàm lượng Cr và Ni cao giúp tăng khả năng chống oxy hóa, giữ cấu trúc austenitic ổn định ở nhiệt độ cao, đồng thời giảm nguy cơ nứt ăn mòn ứng suất.
Tính chất cơ lý Inox UNS S31008
Inox UNS S31008 có đặc tính cơ lý và chịu nhiệt vượt trội:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 515 – 750 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): 205 – 310 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): 30 – 50%
- Độ cứng Brinell (HB): 160 – 210
- Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa
Khả năng chịu nhiệt
- Hoạt động ổn định ở nhiệt độ 1000 – 1150°C.
- Chịu oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao và không khí nóng.
- Phù hợp cho các ứng dụng nhiệt công nghiệp như lò nung, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt và ống khói.
Khả năng chống ăn mòn
- Chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa mạnh.
- Chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ, kiềm và dung dịch muối.
- Khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất tốt nhờ cấu trúc austenitic ổn định.
Ưu điểm Inox UNS S31008
- Chịu nhiệt cao: Duy trì cơ lý và chống oxy hóa ở nhiệt độ rất cao.
- Chống ăn mòn ưu việt: Thích hợp với môi trường oxy hóa, muối và axit nhẹ.
- Khả năng hàn tốt: Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang dễ dàng, không cần bước ủ đặc biệt.
- Gia công linh hoạt: Có thể cắt, uốn, dập và gia công CNC tương đối dễ dàng.
- Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì nhờ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
Nhược điểm Inox UNS S31008
- Chi phí cao: Do hàm lượng Cr và Ni rất cao.
- Khó gia công tấm dày: Vật liệu austenitic cứng hơn so với inox 304 hoặc 316, gây mài mòn dụng cụ.
- Nặng hơn thép carbon: Không thích hợp cho các kết cấu yêu cầu trọng lượng nhẹ.
- Giới hạn nhiệt độ cực cao: Oxy hóa kéo dài trên 1150°C có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng Inox UNS S31008
1. Công nghiệp nhiệt và lò công nghiệp
- Lò nung, nồi hơi, ống khói chịu nhiệt cao.
- Bộ trao đổi nhiệt, buồng đốt chịu nhiệt, bình chứa khí nóng.
2. Công nghiệp hóa chất
- Bình áp lực chịu nhiệt và oxy hóa.
- Đường ống dẫn khí nóng, dung dịch oxy hóa.
3. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Thiết bị xử lý nhiệt như nồi hấp, bình chứa chịu nhiệt.
- Thiết bị cần bề mặt chống oxy hóa, dễ vệ sinh.
4. Gia công cơ khí và kết cấu
- Cắt, uốn, dập và gia công CNC cho chi tiết chịu nhiệt.
- Kết cấu chịu nhiệt và oxy hóa trong công nghiệp nặng.
Quy trình gia công Inox UNS S31008
1. Gia công cơ khí
- Cắt bằng laser, plasma, cưa, hoặc nước áp lực cao.
- Uốn, dập dễ dàng nhờ tính dẻo austenitic.
- Gia công CNC cần sử dụng mũi cắt chịu mài mòn cao để đảm bảo độ chính xác.
2. Hàn và nhiệt luyện
- Hàn TIG, MIG, hồ quang.
- Không cần bước ủ khử ứng suất, nhưng tấm dày nên hạ nhiệt từ từ.
- Nhiệt luyện 1040 – 1150°C nếu cần tăng tính ổn định và giảm ứng suất.
3. Xử lý bề mặt
- Đánh bóng, mài nhẵn hoặc anod hóa để tăng khả năng chống oxy hóa và thẩm mỹ.
- Thích hợp cho môi trường công nghiệp nhiệt và thực phẩm.
Tiêu chuẩn và chứng chỉ Inox UNS S31008
- ASTM A240 / A240M: Tấm, cuộn thép không gỉ chịu nhiệt.
- ASTM A312: Ống chịu nhiệt và áp lực.
- UNS S31008 / 310S: Đảm bảo tính chịu nhiệt, chống oxy hóa và cơ lý.
- ISO 9001: Quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
Sản phẩm UNS S31008 thường đi kèm CO-CQ chứng minh nguồn gốc, thành phần hóa học và tính chất cơ lý, đáp ứng yêu cầu các ngành công nghiệp nhiệt, hóa chất, thực phẩm và dược phẩm.
Phân tích thị trường tiêu thụ
- Ngành nhiệt và năng lượng: Lò nung, nồi hơi, ống khói công nghiệp.
- Ngành hóa chất: Bình áp lực, đường ống chịu nhiệt, dung dịch oxy hóa.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị xử lý nhiệt, nồi hấp, bình chứa chịu nhiệt.
Nhờ đặc tính chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội, UNS S31008 có nhu cầu ngày càng tăng trong các nhà máy công nghiệp hiện đại, nơi cần vật liệu bền bỉ, chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.
Kết luận
Inox UNS S31008 là vật liệu thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Với độ bền cơ lý ổn định, khả năng hàn tốt và tuổi thọ lâu dài, UNS S31008 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp nhiệt, hóa chất, thực phẩm và dược phẩm. Mặc dù chi phí cao hơn các loại inox thông thường, nhưng hiệu quả sử dụng và khả năng chịu nhiệt khiến vật liệu này trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |