Inox UNS S31050

Thép Inox X5CrNiN19-9

Inox UNS S31050

Inox UNS S31050 là gì?
Inox UNS S31050 là một loại thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, được phát triển để đáp ứng yêu cầu làm việc trong môi trường nhiệt độ cực cao. Loại inox này có khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và duy trì độ bền cơ lý ở nhiệt độ lên đến 1150°C, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn trong điều kiện môi trường oxy hóa nhẹ. UNS S31050 được ứng dụng rộng rãi trong lò hơi, lò nung, hệ thống khí nóng, ống khói và các thiết bị chịu nhiệt khác trong ngành công nghiệp năng lượng, hóa chất và thép.

Thành phần hóa học Inox UNS S31050

Thành phần hóa học điển hình của Inox UNS S31050:

  • Carbon (C): ≤ 0,08%
  • Mangan (Mn): 2,0%
  • Silicon (Si): 0,75–1,5%
  • Phospho (P): ≤ 0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Chromium (Cr): 24–26%
  • Nickel (Ni): 19–22%
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Hàm lượng chromium và nickel cao giúp tạo lớp oxide bảo vệ bề mặt, tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao và duy trì cấu trúc austenitic ổn định. Carbon được kiểm soát thấp để tránh kết tủa cacbua khi hàn hoặc gia công nhiệt.

Tính chất cơ lý Inox UNS S31050

Inox UNS S31050 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 515–690 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 205 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35–40%
  • Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB

Vật liệu giữ được tính dẻo và độ bền trong phạm vi nhiệt độ từ -196°C đến 1150°C, giúp UNS S31050 thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt cao mà vẫn cần giữ độ ổn định cơ lý.

Khả năng chống ăn mòn của Inox UNS S31050

UNS S31050 nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa trong điều kiện nhiệt độ cao:

  • Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao: Ổn định ở 1150°C trong môi trường oxy hóa.
  • Chống ăn mòn đồng đều: Khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối và khí công nghiệp nhẹ.
  • Chống ăn mòn trong hóa chất nhẹ: Thích hợp với các dung dịch oxy hóa nhẹ và môi trường muối ở nhiệt độ thấp hơn.

Nhờ khả năng chống oxy hóa vượt trội, UNS S31050 là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị vận hành ở nhiệt độ cao, giảm nguy cơ oxy hóa bề mặt và tăng tuổi thọ thiết bị.

Ưu điểm Inox UNS S31050

  • Chịu nhiệt cao: Duy trì tính cơ lý ổn định đến 1150°C.
  • Chống oxy hóa tuyệt vời: Thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Trong môi trường oxy hóa nhẹ và muối.
  • Dễ gia công: Có thể cắt, uốn, dập và hàn với các phương pháp thích hợp.
  • Tuổi thọ lâu dài: Phù hợp cho các thiết bị chịu nhiệt cao và môi trường oxy hóa.

Nhược điểm Inox UNS S31050

  • Chi phí cao: Do hàm lượng nickel và chromium cao.
  • Khả năng chịu mài mòn kém: Không phù hợp với môi trường cơ khí mài mòn nặng.
  • Không chống ăn mòn mạnh: Cần bảo vệ trong môi trường acid mạnh hoặc chloride đậm đặc.

Ứng dụng Inox UNS S31050

Ngành công nghiệp nhiệt

UNS S31050 dùng cho lò hơi, lò nung, ống dẫn khí nóng, bếp công nghiệp và hệ thống khí nóng nhờ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa cao.

Ngành công nghiệp hóa chất

Dùng cho các bồn chứa, ống dẫn và van tiếp xúc với dung dịch oxy hóa nhẹ hoặc môi trường muối ở nhiệt độ thấp hơn.

Ngành năng lượng

Được sử dụng trong nhà máy nhiệt điện, lò hơi công nghiệp, lò nung và thiết bị chịu nhiệt khác. Khả năng chịu nhiệt cao giúp giảm hỏng hóc và chi phí bảo trì.

Ngành hàng hải và môi trường biển

Sử dụng cho thiết bị chịu nhiệt và tiếp xúc với nước biển nhẹ, đảm bảo chống oxy hóa và chống ăn mòn nhẹ.

Quy trình gia công Inox UNS S31050

Gia công cắt gọt

Có thể cắt bằng CNC, laser, plasma. Nên sử dụng mũi cắt sắc và tốc độ phù hợp để tránh biến dạng và giữ độ chính xác cao.

Hàn và nhiệt luyện

UNS S31050 có thể hàn bằng TIG, MIG, hàn hồ quang. Nhiệt độ hàn và phương pháp cần kiểm soát để duy trì cấu trúc austenitic và tránh kết tủa cacbua.

Uốn và dập

Nhờ tính dẻo tốt, UNS S31050 có thể uốn và dập mà không nứt. Bán kính uốn nên đủ lớn để tránh biến dạng và giữ nguyên tính chất cơ lý.

Xử lý bề mặt

Đánh bóng, passivate bằng axit nitric giúp loại bỏ tạp chất, tái tạo lớp oxide bảo vệ và tăng khả năng chống oxy hóa.

So sánh Inox UNS S31050 với các loại inox khác

  • Với inox 310S (UNS S31000): UNS S31050 có hàm lượng carbon thấp hơn, giảm nguy cơ kết tủa cacbua khi hàn và cải thiện khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ thấp.
  • Với inox 304/316: UNS S31050 vượt trội về khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa, nhưng chi phí cao hơn nhiều.

Lưu ý khi sử dụng Inox UNS S31050

  • Tránh tiếp xúc lâu dài với acid mạnh hoặc chloride đậm đặc mà không bảo vệ bề mặt.
  • Kiểm soát nhiệt độ khi hàn để duy trì cấu trúc austenitic.
  • Bảo trì định kỳ bằng vệ sinh bề mặt và passivate để tăng tuổi thọ thiết bị.

Kết luận

Inox UNS S31050 là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, nổi bật với khả năng chống oxy hóa và duy trì tính cơ lý trong môi trường nhiệt độ lên đến 1150°C. Với khả năng chống ăn mòn nhẹ, dễ gia công, hàn và bảo trì, UNS S31050 phù hợp cho công nghiệp nhiệt, hóa chất, năng lượng và môi trường biển nhẹ. Tuổi thọ cao và khả năng chịu nhiệt vượt trội khiến UNS S31050 là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị và chi tiết công nghiệp chịu nhiệt và oxy hóa mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Inox 316 0.16mm

    Cuộn Inox 316 0.16mm – Bền Bỉ Trong Môi Trường Ăn Mòn, Phù Hợp Với [...]

    C31000 Copper Alloys

    C31000 Copper Alloys C31000 Copper Alloys là gì? C31000, còn được gọi là Leaded Brass, [...]

    Thép không gỉ Duplex Zeron 100

    Thép không gỉ Duplex Zeron 100 Thép không gỉ Duplex Zeron 100 là loại thép [...]

    Thép không gỉ 00Cr17Ni13Mo2N

    Thép không gỉ 00Cr17Ni13Mo2N Thép không gỉ 00Cr17Ni13Mo2N là thép Austenitic chống ăn mòn cao, [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4031

    Tìm hiểu về Inox 1.4031 và Ứng dụng của nó Inox 1.4031 là gì? Inox [...]

    Có Cần Xử Lý Nhiệt Cho Inox 329 Sau Khi Gia Công Không

    Có Cần Xử Lý Nhiệt Cho Inox 329 Sau Khi Gia Công Không? Trong quá [...]

    Lá Căn Đồng Thau 7mm

    Lá Căn Đồng Thau 7mm Lá Căn Đồng Thau 7mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 135

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 135 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Kết Cấu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo